产品描述
MŨ AN TOÀN CÔNG NGHIỆP VÀNH RỘNG MÀU TRẮNG, MODEL: ABOVEVIEW, CHẤT LIỆU NHỰA ABS. HIỆU: BULLARD. NHÀ SẢN XUẤT: BULLARD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
161221hion21150
供应商
seong an save co.ltd.
采购商
vlp.jsc
出口港
busan new port
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5520other
金额
4320
HS编码
65061020
产品标签
shield,helmet
产品描述
MŨ AN TOÀN CÔNG NGHIỆP SSEDA MÀU TRẮNG,CÓ KÍNH,MODEL :SAHM-1313,HIỆU SSEDA,NSX: SEONG AN SAVE CO.,LTD,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
161221hion21150
供应商
seong an save co.ltd.
采购商
vlp.jsc
出口港
busan new port
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5520other
金额
3780
HS编码
65061020
产品标签
shield,helmet
产品描述
MŨ AN TOÀN CÔNG NGHIỆP SSEDA MÀU XANH NƯỚC BIỂN,MODEL :SAHM-1310,HIỆU SSEDA,NSX: SEONG AN SAVE CO.,LTD,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
161221hion21150
供应商
seong an save co.ltd.
采购商
vlp.jsc
出口港
busan new port
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5520other
金额
1890
HS编码
65061020
产品标签
shield,helmet
产品描述
MŨ AN TOÀN CÔNG NGHIỆP SSEDA MÀU ĐỎ,MODEL :SAHM-1310,HIỆU SSEDA,NSX: SEONG AN SAVE CO.,LTD,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
161221hion21150
供应商
seong an save co.ltd.
采购商
vlp.jsc
出口港
busan new port
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5520other
金额
6840
HS编码
65061020
产品标签
shield,helmet
产品描述
MŨ AN TOÀN CÔNG NGHIỆP SSEDA MÀU TRẮNG,MODEL :SAHM-1702,HIỆU SSEDA,NSX: SEONG AN SAVE CO.,LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
161221hion21150
供应商
seong an save co.ltd.
采购商
vlp.jsc
出口港
busan new port
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5520other
金额
11340
HS编码
65061020
产品标签
shield,helmet
产品描述
MŨ AN TOÀN CÔNG NGHIỆP SSEDA MÀU TRẮNG,MODEL :SAHM-1310,HIỆU SSEDA,NSX: SEONG AN SAVE CO.,LTD,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
161221hion21150
供应商
seong an save co.ltd.
采购商
vlp.jsc
出口港
busan new port
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5520other
金额
1710
HS编码
65061020
产品标签
shield,helmet
产品描述
MŨ AN TOÀN CÔNG NGHIỆP SSEDA MÀU XANH NƯỚC BIỂN,MODEL :SAHM-1702,HIỆU SSEDA,NSX: SEONG AN SAVE CO.,LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
shamsen international co.ltd.
采购商
vlp.jsc
出口港
xiamen
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1166.5other
金额
20000
HS编码
64062010
产品标签
heels of rubber,outer soles
产品描述
ĐẾ GIÀY CHẤT LIỆU MD CAO SU, MÀU XÁM, SIZE (35=50,36=250,37=450,38=450,39=500,40=950,41=300,42=1000,43=500,44=300,45=100,46=100,47=50),NSX: TONGLU KAJI TRADING CO.,LTD,MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
cortina china
采购商
vlp.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17other
金额
7.764
HS编码
64041900
产品标签
footwear
产品描述
GIẦY BẢO HỘ LAO ĐỘNG:SAFETY JOGGER PLUTO,CHẤT LIỆU: DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC + ĐẾ CAO SU, THƯƠNG HIỆU JOGGER , HÀNG MẪU .MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
guangzhu yijia supply chain co ltd.
采购商
vlp.jsc
出口港
qingdao
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1783.2other
金额
7800
HS编码
64034000
产品标签
footwear,leather uppers
产品描述
GIẦY BẢO HỘ LAO ĐỘNG BẰNG DA, MODEL:BESTRUN,CÓ GẮN MŨI KIM LOẠI BẢO VỆ,SIZE (36=48,37=36,40=120,41=120,42=120,43=120,44=60)ĐÔI,HIỆU:JOGGER,MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
dobu life tech co.ltd.
采购商
vlp.jsc
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
320other
金额
12000
HS编码
90200000
产品标签
breathing appliances,gas masks
产品描述
MẶT NẠ PHÒNG ĐỘC MODEL: SM-11(C1) BẰNG NHỰA,DÂY ĐEO BẰNG CAO SU,DÙNG TRONG MÔI TRƯỜNG:KHI KHAI THÁC MỎ THAN,MỎ SẮT,MỘC,SẢN XUẤT XI MĂNG,GỒM BỘ PHẬN HÔ HẤP CÓ 01 PHIN LỌC = THAN HOẠT TÍNH,MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
guangzhu yijia supply chain co ltd.
采购商
vlp.jsc
出口港
qingdao
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1783.2other
金额
9900
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
GĂNG TAY MULTITASK BẰNG SỢI POLYESTER VÀ PHỦ LỚP PU TẠO ĐỘ BÁM,CHỐNG CẮT,CHỊU DẦU,CHỐNG TRƠN TRƯỢT,SIZE (7=30000,) ĐÔI,HIỆU: JOGGER .HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/14
提单编号
——
供应商
——
采购商
vlp.jsc
出口港
busan new port
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
464other
金额
26100
HS编码
90200000
产品标签
breathing appliances,gas masks
产品描述
——
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
hancom lifecare inc.
采购商
vlp.jsc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
100other
金额
8190
HS编码
90200000
产品标签
breathing appliances,gas masks
产品描述
THIẾT BỊ THỞ SCBA MODEL: SCA420 THOÁT HIỂM,BÌNH KHÔNG CÓ KHÍ KÈM MẶT NẠ KHÔNG CÓ PHIN LỌC,CHẤT LIỆU SILICON + POLYCARBONATE,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/15
提单编号
301021hion21123
供应商
seong an save co.ltd.
采购商
vlp.jsc
出口港
busan new port
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3472other
金额
32508
HS编码
65061020
产品标签
shield,helmet
产品描述
MŨ AN TOÀN CÔNG NGHIỆP SSEDA MÀU TRẮNG,MODEL :SAHM-1310,HIỆU SSEDA,NSX: SEONG AN SAVE CO.,LTD,HÀNG MỚI 100%