产品描述
THIẾT BỊ DÒ, ĐO CÁP NGẦM, ĐIỆN ÁP : 220V, MODEL: RD8200, DÙNG ĐỂ DÒ VỊ TRÍ, KHOẢNG CÁCH CÁP ĐIỆN NGẦM, NSX:RADIODETECTION LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
9w5254hmc8c
供应商
radiodetection limited
采购商
ciccorp.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
7291.35
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ DÒ, ĐO CÁP NGẦM, ĐIỆN ÁP : 220V, MODEL: RD8200, DÙNG ĐỂ DÒ VỊ TRÍ, KHOẢNG CÁCH CÁP ĐIỆN NGẦM, NSX:RADIODETECTION LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
str00277927
供应商
dmt co. ltd
采购商
ciccorp.jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
18676.182
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
THIẾT BỊ GHI ĐỊA CHẤN, MODEL: SUMMIT M VIPA , ĐIỆN ÁP (12 V) , DÙNG ĐỂ KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT, THĂM DÒ DẦU KHÍ, KHOÁNG SẢN, NHÀ SẢN XUẤT: DMT GMBH & CO.KG, XUẤT XỨ: GERMANY, HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/12/27
提单编号
str00277927
供应商
dmt co. ltd
采购商
ciccorp.jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
52other
金额
18676.182
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
THIẾT BỊ GHI ĐỊA CHẤN, MODEL: SUMMIT M VIPA , ĐIỆN ÁP (12 V) , DÙNG ĐỂ KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT, THĂM DÒ DẦU KHÍ, KHOÁNG SẢN, NHÀ SẢN XUẤT: DMT GMBH & CO.KG, XUẤT XỨ: GERMANY, HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
piletest.com ltd.
采购商
ciccorp.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
1760
HS编码
90249010
产品标签
grinder,gauge
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ KIỂM TRA CỌC KHOAN NHỒI, HÃNG PILETEST, MODEL CH200/100 GỒM:1 CUỘN CÁP 100M VÀ ĐẦU DÒ, MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
piletest.com ltd.
采购商
ciccorp.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
1760
HS编码
90249010
产品标签
grinder,gauge
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ KIỂM TRA CỌC KHOAN NHỒI, HÃNG PILETEST, MODEL CH200/100 GỒM:1 CUỘN CÁP 100M VÀ ĐẦU DÒ, MỚI 100%
交易日期
2021/11/08
提单编号
1z9w52540446466461
供应商
radiodetection limited
采购商
ciccorp.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
12other
金额
4348.07
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ DÒ CÁP NGẦM, ĐIỆN ÁP : 220V, MODEL: RD8200, DÙNG ĐỂ DÒ VỊ TRÍ CÁP ĐIỆN NGẦM, NSX:RADIODETECTION LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/11/08
提单编号
1z9w52540446466461
供应商
radiodetection limited
采购商
ciccorp.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
12other
金额
4348.07
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ DÒ CÁP NGẦM, ĐIỆN ÁP : 220V, MODEL: RD8200, DÙNG ĐỂ DÒ VỊ TRÍ CÁP ĐIỆN NGẦM, NSX:RADIODETECTION LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/09/07
提单编号
1z9w52540447818561
供应商
radiodetection limited
采购商
ciccorp.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
11other
金额
4290.52
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ DÒ CÁP NGẦM, ĐIỆN ÁP : 220V, MODEL: RD8200, DÙNG ĐỂ DÒ VỊ TRÍ CÁP ĐIỆN NGẦM, NSX:RADIODETECTION LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/08/18
提单编号
89004072014
供应商
dmt co. ltd
采购商
ciccorp.jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
11other
金额
——
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
THIẾT BỊ GHI ĐỊA CHẤN, MODEL:SUMMIT M VIPA ,ĐIỆN ÁP (12 V) ,SERIAL :01-00001C203524 DÙNG ĐỂ KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT, THĂM DÒ DẦU KHÍ, KHOÁNG SẢN, NSX: DMT GMBH & CO.KG (TRỊ GIÁ HÀNG: 6,870.5EUR)
交易日期
2021/03/30
提单编号
169138664
供应商
geonor
采购商
ciccorp.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
2.7other
金额
738.454
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MOMEN - BỘ PHẬN TRONG THIẾT BỊ CẤT CÁNH HIỆN TRƯỜNG H-70, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN KÍCH THƯỚC: 65X22X22CM,NHÀ SẢN XUẤT: GEONOR AS, TRỌNG LƯỢNG : 2KG, MỚI 100%
交易日期
2021/03/05
提单编号
str00249741
供应商
dmt co. ltd
采购商
ciccorp.jsc
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
200other
金额
64357.548
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
THIẾT BỊ GHI ĐỊA CHẤN, MODEL: SUMMIT M VIPA , ĐIỆN ÁP (12 V) , DÙNG ĐỂ KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT, THĂM DÒ DẦU KHÍ, KHOÁNG SẢN, NHÀ SẢN XUẤT: DMT GMBH & CO.KG, XUẤT XỨ: GERMANY, HÀNG MỚI 100 %