产品描述
RÊU KHÔ CHILE (SPHANGNUM MOSS), DÙNG ĐỂ TRỒNG CÂY, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES QUẢN LÝ
交易日期
2021/11/09
提单编号
250921hdmuscla62709500
供应商
sfc comercial chile ltd.
采购商
chau giang high
出口港
valparaiso
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
6528other
金额
6400
HS编码
14049099
产品标签
coco coir
产品描述
RÊU KHÔ CHILE (SPHANGNUM MOSS), DÙNG ĐỂ TRỒNG CÂY, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES QUẢN LÝ
交易日期
2021/09/01
提单编号
250821eglv 001100520012
供应商
gan lin agriculture co.ltd.
采购商
chau giang high
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
4120other
金额
14312.5
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
GIỐNG CÂY LAN HỒ ĐIỆP LAI ( PHALAENOPSIS HYBRID), CÂY TRỒNG BẰNG GIÁ THỂ SINH HỌC KHÔNG CHỨA ĐẤT, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES QUẢN LÝ, (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/09/01
提单编号
250821eglv 001100520012
供应商
gan lin agriculture co.ltd.
采购商
chau giang high
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
4120other
金额
6600
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
GIỐNG CÂY LAN HỒ ĐIỆP LAI ( PHALAENOPSIS HYBRID), CÂY TRỒNG BẰNG GIÁ THỂ SINH HỌC KHÔNG CHỨA ĐẤT, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES QUẢN LÝ, (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/09/01
提单编号
250821eglv 001100520012
供应商
gan lin agriculture co.ltd.
采购商
chau giang high
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang xanh vip
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
4120other
金额
83850
HS编码
06029090
产品标签
chinese yew
产品描述
GIỐNG CÂY LAN HỒ ĐIỆP LAI ( PHALAENOPSIS HYBRID), CÂY TRỒNG BẰNG GIÁ THỂ SINH HỌC KHÔNG CHỨA ĐẤT, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES QUẢN LÝ (HÀNG MỚI 100%)