产品描述
DENTAL LASER MACHINE, TYPE: LITETOUCH, ACCESSORIES: TIP, HANDLE, PLUG, USED IN DENTAL TREATMENT, COSMETIC TREATMENT SUPPORT, ORAL SURGERY, PERIODONTICS. PUBLISHER: LIGHT INSTRUMENTS LTD. 100% NEW
交易日期
2023/10/25
提单编号
str2310615
供应商
co changzhou sifary medical technologies co
采购商
3s dental
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
52000
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
DIGITAL IMAGE SENSOR FOR DENTAL USE, DENTAL X-RAY MACHINE ACCESSORIES, TYPE: NANOPIX1, ACCESSORIES: SENSOR WIRE, USB, HOLDER, COVER. MANUFACTURER: CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD. NEW 100%
交易日期
2023/07/24
提单编号
str2307593
供应商
co changzhou sifary medical technologies co
采购商
3s dental
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
52000
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
DENTAL DIGITAL IMAGE SENSOR,DENTAL X-RAY MACHINE ACCESSORIES,CATEGORY:NANOPIX1,ACCESSORIES:SENSOR WIRE,USB,HOLDER,COVER.NSX:CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.100% NEW
交易日期
2023/06/16
提单编号
ord00055054
供应商
light instruments ltd.
采购商
3s dental
出口港
tel aviv
进口港
——
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
24000
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DENTAL LASER MACHINE WITH STANDARD ACCESSORIES, TYPE: LITETOUCH, USED IN DENTAL TREATMENT, COSMETIC TREATMENT SUPPORT, ORAL SURGERY, PERIODONTITIS, ORAL PATHOLOGY. HSX: LIGHT INSTRUMENTS LTD. 100% NEW
交易日期
2023/03/07
提单编号
——
供应商
co changzhou sifary medical technologies co
采购商
3s dental
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
41
金额
52000
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
BỘ CẢM BIẾN HÌNH ẢNH KỸ THUẬT SỐ DÙNG TRONG NHA KHOA, PHỤ KIỆN MÁY CHỤP XQUANG NHA KHOA, CHỦNG LOẠI: NANOPIX1. NSX: CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/07
提单编号
str2303114
供应商
co changzhou sifary medical technologies co
采购商
3s dental
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
52000
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
DENTAL DIGITAL IMAGE SENSOR, DENTAL X-RAY MACHINE ACCESSORY, TYPE: NANOPIX1. NSX: CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. NEW 100%
交易日期
2022/12/29
提单编号
——
供应商
co changzhou sifary medical technologies co
采购商
3s dental
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
41
金额
53000
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
BỘ CẢM BIẾN HÌNH ẢNHKỸ THUẬTSỐ DÙNG TRONGNHA KHOA,PHỤ KIỆN MÁY CHỤP XQUANG NHA KHOA,CHỦNG LOẠI:NANOPIX1,PHỤKIỆN:DÂYCẢM BIẾN,USB,GÁ GIỮ,MIẾNG BỌC.NSX:CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.MỚI100% @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
co changzhou sifary medical technologies co
采购商
3s dental
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
40
金额
3050
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
BỘ CẢM BIẾN HÌNH ẢNH KỸ THUẬT SỐ DÙNG TRONG NHA KHOA, PHỤ KIỆN MÁY CHỤP XQUANG NHA KHOA, CHỦNG LOẠI: NANOPIX2. NSX: CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
co changzhou sifary medical technologies co
采购商
3s dental
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
40
金额
50350
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
BỘ CẢM BIẾN HÌNH ẢNH KỸ THUẬT SỐ DÙNG TRONG NHA KHOA, PHỤ KIỆN MÁY CHỤP XQUANG NHA KHOA, CHỦNG LOẠI: NANOPIX1. NSX: CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/04
提单编号
——
供应商
co changzhou sifary medical technologies co
采购商
3s dental
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
131
金额
——
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
MÁY LÈN NHIỆT, MODEL FAST-PACK PRO,DÙNG TRONG ĐIỀU TRỊ NỘI NHA, ĐIỆN ÁP 3.7V-2600MAH, NHÀ SẢN XUẤT: CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD., MỚI 100% (HÀNG F.O.C) @
交易日期
2022/11/04
提单编号
——
供应商
co changzhou sifary medical technologies co
采购商
3s dental
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
131
金额
950
HS编码
90029090
产品标签
optical elements
产品描述
KÍNH LÚP DÙNG CHO PHẪU THUẬT, MODEL IBG3045D, NHÀ SẢN XUẤT: CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD., MỚI 100% @
交易日期
2022/11/04
提单编号
——
供应商
co changzhou sifary medical technologies co
采购商
3s dental
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
131
金额
3400
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
MÁY LÈN NHIỆT, MODEL FAST-PACK PRO,DÙNG TRONG ĐIỀU TRỊ NỘI NHA, ĐIỆN ÁP 3.7V-2600MAH, NHÀ SẢN XUẤT: CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD., MỚI 100% @
交易日期
2022/11/04
提单编号
——
供应商
co changzhou sifary medical technologies co
采购商
3s dental
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
131
金额
475
HS编码
90029090
产品标签
optical elements
产品描述
KÍNH LÚP DÙNG CHO PHẪU THUẬT, MODEL IBG3045S, NHÀ SẢN XUẤT: CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD., MỚI 100% @
交易日期
2022/11/04
提单编号
——
供应商
co changzhou sifary medical technologies co
采购商
3s dental
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
131
金额
4500
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
MÁY ĐO CHIỀU DÀI ỐNG TỦY, MODEL AIRPEX, DÙNG ĐỂ ĐO CHIỀU DÀI ỐNG TỦY, ĐIỆN ÁP 3.7V-110MAH, NHÀ SẢN XUẤT: CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD., MỚI 100% @
交易日期
2022/11/04
提单编号
——
供应商
co changzhou sifary medical technologies co
采购商
3s dental
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
131
金额
8400
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
MÁY ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG, MODEL E-XTREME, DÙNG ĐỂ ĐIỀU TRỊ NỘI NHA,ĐIỆN ÁP 3.7V-800MAH, NHÀ SẢN XUẤT: CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD., MỚI 100% @