产品描述
BỘ PHẬN TRONG HỆ THỐNG KHUÔN SẢN XUẤT NHỰA:NÚT MỞ X19 H3, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP - NUT OPEN X19 H3. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/07/12
提单编号
——
供应商
mastip technologies ltd.
采购商
mastip vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ PHẬN TRONG HỆ THỐNG KHUÔN SẢN XUẤT NHỰA:NÚT MỞ RETRO X19 H1, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP - NUT OPEN RETRO X19 H1. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/07/12
提单编号
——
供应商
mastip technologies ltd.
采购商
mastip vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72223090
产品标签
stainless steel bar
产品描述
BỘ PHẬN TRONG HỆ THỐNG KHUÔN SẢN XUẤT NHỰA: VỎ ĐIỆN TRỞ BX/SX16065 - HEATER COVER BX/SX16065, DẠNG ỐNG- THÉP KHÔNG GỈ, DÙNG ĐỂ BỌC BÊN NGOÀI ĐIỆN TRỞ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
ningbo mastip hot runner&mould co.ltd.
采购商
mastip vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90321010
产品标签
electrical machinery
产品描述
BỘ ỔN NHIỆT (DÙNG ỔN ĐỊNH NHIỆT ĐỘ KHUÔN ÉP NHỰA)MODEL: CM20E-6, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, SỬ DỤNG NGUỒN 220V 3 PHA, 5M DÂY CÁP- TEMPERATURE CONTROLLER CM20E-6 220V 3P, 5M DUAL LATCH CABLE. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
ningbo mastip hot runner&mould co.ltd.
采购商
mastip vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90321010
产品标签
electrical machinery
产品描述
BỘ ỔN NHIỆT (DÙNG ỔN ĐỊNH NHIỆT ĐỘ KHUÔN ÉP NHỰA)MODEL: CTI-24, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, SỬ DỤNG NGUỒN 380V 3 PHA, 5M DÂY CÁP - TEMPERATURE CONTROLLER CTI-24, 380V 3P, 5M DUAL LATCH CABLE. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
ningbo mastip hot runner&mould co.ltd.
采购商
mastip vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90321010
产品标签
electrical machinery
产品描述
BỘ ỔN NHIỆT (DÙNG ỔN ĐỊNH NHIỆT ĐỘ KHUÔN ÉP NHỰA)MODEL: CM20E-12, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, SỬ DỤNG NGUỒN 380V 3 PHA, 5M DÂY CÁP - TEMPERATURE CONTROLLER CM20E-12 380V 3P, 5M DUAL LATCH CABLE. MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
2249576781
供应商
mastip technologies ltd.
采购商
mastip vietnam
出口港
auckland
进口港
ho chi minh city
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
32.6
HS编码
49090000
产品标签
postcard
产品描述
THIỆP GIÁNG SINH, NHÃN HIỆU: MASTIP HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
2249576781
供应商
mastip technologies ltd.
采购商
mastip vietnam
出口港
auckland
进口港
ho chi minh city
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
32.6
HS编码
49090000
产品标签
postcard
产品描述
THIỆP GIÁNG SINH, NHÃN HIỆU: MASTIP HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
2249576781
供应商
mastip technologies ltd.
采购商
mastip vietnam
出口港
auckland
进口港
ho chi minh city
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
48.9
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
LỊCH TREO TƯỜNG , NHÃN HIỆU: MASTIP HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
2249576781
供应商
mastip technologies ltd.
采购商
mastip vietnam
出口港
auckland
进口港
ho chi minh city
供应区
New Zealand
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
48.9
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
LỊCH TREO TƯỜNG , NHÃN HIỆU: MASTIP HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/10
提单编号
112100016400000
供应商
ningbo mastip hot runner&mould co.ltd.
采购商
mastip vietnam
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
286other
金额
697.08
HS编码
90321010
产品标签
electrical machinery
产品描述
BỘ ỔN NHIỆT (DÙNG ỔN ĐỊNH NHIỆT ĐỘ CHO KHUÔN ÉP NHỰA), HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN,CÓ MÀN HÌNH CẢM ỨNG, MODEL:CM20E-4 SỬ DỤNG NGUỒN ĐIỆN 415V 3 PHA, NHÃN HIỆU: MASTIP ,MỚI 100%
交易日期
2021/11/10
提单编号
112100016400000
供应商
ningbo mastip hot runner&mould co.ltd.
采购商
mastip vietnam
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
286other
金额
300.44
HS编码
90321010
产品标签
electrical machinery
产品描述
BỘ ỔN NHIỆT (DÙNG ỔN ĐỊNH NHIỆT ĐỘ CHO KHUÔN ÉP NHỰA), HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, CÓ MÀN HÌNH CẢM ỨNG, MODEL:CIS-2, SỬ DỤNG NGUỒN ĐIỆN 415V 3 PHA, NHÃN HIỆU: MASTIP, MỚI 100%
交易日期
2021/11/10
提单编号
112100016400000
供应商
ningbo mastip hot runner&mould co.ltd.
采购商
mastip vietnam
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
286other
金额
2086.4
HS编码
90321010
产品标签
electrical machinery
产品描述
BỘ ỔN NHIỆT (DÙNG ỔN ĐỊNH NHIỆT ĐỘ CHO KHUÔN ÉP NHỰA), HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN,CÓ MÀN HÌNH CẢM ỨNG, MODEL: CM20E-12,SỬ DỤNG NGUỒN ĐIỆN 415V 3 PHA, NHÃN HIỆU: MASTIP, MỚI 100%
交易日期
2021/11/10
提单编号
112100016400000
供应商
ningbo mastip hot runner&mould co.ltd.
采购商
mastip vietnam
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
286other
金额
2086.4
HS编码
90321010
产品标签
electrical machinery
产品描述
BỘ ỔN NHIỆT (DÙNG ỔN ĐỊNH NHIỆT ĐỘ CHO KHUÔN ÉP NHỰA), HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN,CÓ MÀN HÌNH CẢM ỨNG, MODEL: CM20E-12,SỬ DỤNG NGUỒN ĐIỆN 415V 3 PHA, NHÃN HIỆU: MASTIP, MỚI 100%
交易日期
2021/11/10
提单编号
112100016400000
供应商
ningbo mastip hot runner&mould co.ltd.
采购商
mastip vietnam
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
286other
金额
300.44
HS编码
90321010
产品标签
electrical machinery
产品描述
BỘ ỔN NHIỆT (DÙNG ỔN ĐỊNH NHIỆT ĐỘ CHO KHUÔN ÉP NHỰA), HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, CÓ MÀN HÌNH CẢM ỨNG, MODEL:CIS-2, SỬ DỤNG NGUỒN ĐIỆN 415V 3 PHA, NHÃN HIỆU: MASTIP, MỚI 100%