供应商
zhong dian da tong tian jin electronics sales ltd.
采购商
elcovn jsc
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20542.35other
金额
——
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
GIÁ TREO TIVI MÀU ĐEN,CỐ ĐỊNH, BẰNG SẮT. MÃ P65. KT 473X 386 X 500 MM, NSX: ZHONG DIAN DA TONG (TIAN JIN) ELECTRONIC SALES LIMITED. (1 CHIẾC/ CARTON X 1 CARTON). HÀNG MỚI 100%.HÀNG FOC
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
zhong dian da tong tian jin electronics sales ltd.
采购商
elcovn jsc
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20542.35other
金额
5185
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
GIÁ TREO TIVI MÀU ĐEN,CỐ ĐỊNH, BẰNG SẮT. MÃ T560-15. KT 400X 1584MM,NSX: ZHONG DIAN DA TONG (TIAN JIN) ELECTRONIC SALES LIMITED. (5 CHIẾC/ CARTON X 100 CARTON). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
zhong dian da tong tian jin electronics sales ltd.
采购商
elcovn jsc
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20542.35other
金额
——
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
GIÁ TREO TIVI MÀU ĐEN,CỐ ĐỊNH, BẰNG SẮT. MÃ P65. KT 473X 386 X 500 MM, NSX: ZHONG DIAN DA TONG (TIAN JIN) ELECTRONIC SALES LIMITED. (1 CHIẾC/ CARTON X 1 CARTON). HÀNG MỚI 100%.HÀNG FOC
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
zhong dian da tong tian jin electronics sales ltd.
采购商
elcovn jsc
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20542.35other
金额
28660.8
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
GIÁ TREO MÀN HÌNH MÀU ĐEN,CỐ ĐỊNH, BẰNG SẮT. MÃ H180. KT 680 X 930MM,NSX:ZHONG DIAN DA TONG (TIAN JIN) ELECTRONIC SALES LIMITED. (2 CHIẾC/ CARTON X 600 CARTON). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
zhong dian da tong tian jin electronics sales ltd.
采购商
elcovn jsc
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20542.35other
金额
5185
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
GIÁ TREO TIVI MÀU ĐEN,CỐ ĐỊNH, BẰNG SẮT. MÃ T560-15. KT 400X 1584MM,NSX: ZHONG DIAN DA TONG (TIAN JIN) ELECTRONIC SALES LIMITED. (5 CHIẾC/ CARTON X 100 CARTON). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
zhong dian da tong tian jin electronics sales ltd.
采购商
elcovn jsc
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20542.35other
金额
——
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
GIÁ TREO TIVI MÀU ĐEN,CỐ ĐỊNH, BẰNG SẮT. MÃ P63. KT 600X500X400 MM,NSX: ZHONG DIAN DA TONG (TIAN JIN) ELECTRONIC SALES LIMITED. (1 CHIẾC/ CARTON X 1 CARTON). HÀNG MỚI 100%. HÀNG FOC
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
zhong dian da tong tian jin electronics sales ltd.
采购商
elcovn jsc
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20542.35other
金额
——
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
GIÁ TREO TIVI MÀU ĐEN,CỐ ĐỊNH, BẰNG SẮT. MÃ P63. KT 600X500X400 MM,NSX: ZHONG DIAN DA TONG (TIAN JIN) ELECTRONIC SALES LIMITED. (1 CHIẾC/ CARTON X 1 CARTON). HÀNG MỚI 100%. HÀNG FOC
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
zhong dian da tong tian jin electronics sales ltd.
采购商
elcovn jsc
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20542.35other
金额
19608
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
GIÁ TREO TIVI MÀU ĐEN DI ĐỘNG, BẰNG SẮT. MÃ AVA1800-70-1P. KT 604 X 955 X 2300 MM,NSX: ZHONG DIAN DA TONG (TIAN JIN) ELECTRONIC SALES LIMITED. (1 CHIẾC/ CARTON X 300 CARTON). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
zhong dian da tong tian jin electronics sales ltd.
采购商
elcovn jsc
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20542.35other
金额
1965
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
GIÁ TREO MÀN HÌNH MÁY TÍNH MÀU ĐEN,CỐ ĐỊNH, BẰNG SẮT. MÃ FP-1. KT 391X426MM,NSX:ZHONG DIAN DA TONG (TIAN JIN) ELECTRONIC SALES LIMITED. (20 CHIẾC/ CARTON X 25 CARTON). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
zhong dian da tong tian jin electronics sales ltd.
采购商
elcovn jsc
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20542.35other
金额
1965
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
GIÁ TREO MÀN HÌNH MÁY TÍNH MÀU ĐEN,CỐ ĐỊNH, BẰNG SẮT. MÃ FP-1. KT 391X426MM,NSX:ZHONG DIAN DA TONG (TIAN JIN) ELECTRONIC SALES LIMITED. (20 CHIẾC/ CARTON X 25 CARTON). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
zhong dian da tong tian jin electronics sales ltd.
采购商
elcovn jsc
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20542.35other
金额
19608
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
GIÁ TREO TIVI MÀU ĐEN DI ĐỘNG, BẰNG SẮT. MÃ AVA1800-70-1P. KT 604 X 955 X 2300 MM,NSX: ZHONG DIAN DA TONG (TIAN JIN) ELECTRONIC SALES LIMITED. (1 CHIẾC/ CARTON X 300 CARTON). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
zhong dian da tong tian jin electronics sales ltd.
采购商
elcovn jsc
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20542.35other
金额
28660.8
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
GIÁ TREO MÀN HÌNH MÀU ĐEN,CỐ ĐỊNH, BẰNG SẮT. MÃ H180. KT 680 X 930MM,NSX:ZHONG DIAN DA TONG (TIAN JIN) ELECTRONIC SALES LIMITED. (2 CHIẾC/ CARTON X 600 CARTON). HÀNG MỚI 100%