产品描述
GIÁ ĐỂ VẬT LIỆU HỖ TRỢ CĂN CHỈNH TRONG QUÁ TRÌNH DUỖI THANH NHÔM, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC:365X375X375MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
221121lpex2111044
供应商
dongah aluminum co.ltd.
采购商
dac vn co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5275.08other
金额
420
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
DÂY BÙ CAN NHIỆT PSC-K1-S, BỘ PHẬN CỦA ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ, SỬ DỤNG TRONG QUÁ TRÌNH GIA NHIỆT CHO NHÔM, DÀI 200M, KHOẢNG ĐO 100 ĐỘ(-4 ĐỘ), NHIỆT ĐỘ LỚN NHẤT:200 ĐỘ, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
221121lpex2111044
供应商
dongah aluminum co.ltd.
采购商
dac vn co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5275.08other
金额
100
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ ĐỠ ỐNG ĐÙN LOẠI LỚN, DÙNG TRONG NHÀ MÁY SẢN XUẤT NHÔM,BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 0.37X0.375X0.3M, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
221121lpex2111044
供应商
dongah aluminum co.ltd.
采购商
dac vn co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5275.08other
金额
1400
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU BÔI TRƠN SH - 555, DÙNG CHO MÁY ÉP ĐÙN NHÔM,DẠNG LỎNG, TP: DISTILLATES(PETROLEUM): 64742-54-7, ALUMINUM:7429-90-5: 13%,POLYDIMETHYLSILOXANE: 63148-62-9, PETROLATUM: 8009-03-8), MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
221121lpex2111044
供应商
dongah aluminum co.ltd.
采购商
dac vn co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5275.08other
金额
700
HS编码
48234029
产品标签
sweet paper
产品描述
GIẤY GHI BIỂU ĐỒ, DÙNG ĐỂ GHI CHÉP QUÁ TRÌNH XỬ LÝ NHIỆT KHI SẢN XUẤT NHÔM, CHUYÊN DÙNG CHO MÁY GHI TỰ ĐỘNG, DẠNG TỜ, KÍCH THƯỚC: 18X8X10CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
221121lpex2111044
供应商
dongah aluminum co.ltd.
采购商
dac vn co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5275.08other
金额
420
HS编码
71051000
产品标签
diamond beads
产品描述
BỘT KIM CƯƠNG, DÙNG ĐỂ MÀI NHÔM TRONG NHÀ MÁY, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
221121lpex2111044
供应商
dongah aluminum co.ltd.
采购商
dac vn co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5275.08other
金额
100
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ ĐỠ CĂN CHỈNH SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH CẮT, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 0.31X0.3X0.26CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
221121lpex2111044
供应商
dongah aluminum co.ltd.
采购商
dac vn co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5275.08other
金额
100
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ ĐỠ ỐNG ĐÙN LOẠI NHỎ, DÙNG TRONG NHÀ MÁY SẢN XUẤT NHÔM, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 0.37X0.375X0.255M, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
221121lpex2111044
供应商
dongah aluminum co.ltd.
采购商
dac vn co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5275.08other
金额
420
HS编码
71051000
产品标签
diamond beads
产品描述
BỘT KIM CƯƠNG, DÙNG ĐỂ MÀI NHÔM TRONG NHÀ MÁY, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
221121lpex2111044
供应商
dongah aluminum co.ltd.
采购商
dac vn co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5275.08other
金额
250
HS编码
48234029
产品标签
sweet paper
产品描述
GIẤY GHI BIỂU ĐỒ, DÙNG ĐỂ GHI CHÉP QUÁ TRÌNH XỬ LÝ NHIỆT KHI SẢN XUẤT NHÔM, CHUYÊN DÙNG CHO MÁY GHI TỰ ĐỘNG, DẠNG TỜ,KÍCH THƯỚC: 10X5X6CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
221121lpex2111044
供应商
dongah aluminum co.ltd.
采购商
dac vn co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5275.08other
金额
100
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ ĐỂ ĐỒ BẰNG THÉP DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHÔM, KÍCH THƯỚC, 0.55X0.4X0.305M, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
221121lpex2111044
供应商
dongah aluminum co.ltd.
采购商
dac vn co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5275.08other
金额
100
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ ĐỂ ĐỒ TẨY RỬA BẰNG THÉP, DÙNG TRONG NHÀ MÁY SẢN XUẤT NHÔM, KÍCH THƯỚC: 0.355X0.36X0.24M, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
221121lpex2111044
供应商
dongah aluminum co.ltd.
采购商
dac vn co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5275.08other
金额
150
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ ĐỂ SẢN PHẨM BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 1X0.34X0.2M, HÀNG MỚI 100%