出口港
pt lintas bungo super coal
进口港
ben cang th thi vai
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
7530other
金额
542913
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ XUẤT XỨ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT), DÙNG ĐỐT LÒ HƠI, NHIỆT LƯỢNG 3718 KCAL/KG(ARB), ĐỘ ẨM 41.07%(ARB), GIỚI HẠN CHẤT BỐC 41.62%(ADB); CỠ HẠT 0-100MM: 92.4%
交易日期
2021/11/23
提单编号
031121371/hsp-jbi/2021
供应商
imr metallurgical resources ag
采购商
gactaco
出口港
pt lintas bungo super coal
进口港
ben cang th thi vai
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
7530other
金额
542913
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ XUẤT XỨ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT), DÙNG ĐỐT LÒ HƠI, NHIỆT LƯỢNG 3718 KCAL/KG(ARB), ĐỘ ẨM 41.07%(ARB), GIỚI HẠN CHẤT BỐC 41.62%(ADB); CỠ HẠT 0-100MM: 92.4%
交易日期
2021/11/12
提单编号
151021015/wsa-plb/x/2021
供应商
visa resources india ltd.
采购商
gactaco
出口港
jetty pt pmc
进口港
khu tc go da vt
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
6811.64other
金额
483967.02
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ XUẤT XỨ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT), DÙNG ĐỐT LÒ HƠI, NHIỆT LƯỢNG 3403 KCAL/KG(ARB), ĐỘ ẨM 47%(ARB), GIỚI HẠN CHẤT BỐC 39.5%(ADB); CỠ HẠT 0-200MM: 98.1%
交易日期
2021/11/12
提单编号
151021015/wsa-plb/x/2021
供应商
visa resources india ltd.
采购商
gactaco
出口港
jetty pt pmc
进口港
khu tc go da vt
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
6811.64other
金额
483967.02
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ XUẤT XỨ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT), DÙNG ĐỐT LÒ HƠI, NHIỆT LƯỢNG 3403 KCAL/KG(ARB), ĐỘ ẨM 47%(ARB), GIỚI HẠN CHẤT BỐC 39.5%(ADB); CỠ HẠT 0-200MM: 98.1%
交易日期
2021/11/11
提单编号
0910211091/viet-x/21
供应商
visa resources india ltd.
采购商
gactaco
出口港
jetty pt pmc
进口港
khu tc go da vt
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9509.9other
金额
675773.49
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ XUẤT XỨ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT), DÙNG ĐỐT LÒ HƠI, NHIỆT LƯỢNG 3404 KCAL/KG(ARB), ĐỘ ẨM 46.9%(ARB), GIỚI HẠN CHẤT BỐC 39.4%(ADB); CỠ HẠT 0-200MM: 98.4%
交易日期
2021/11/11
提单编号
0910211091/viet-x/21
供应商
visa resources india ltd.
采购商
gactaco
出口港
jetty pt pmc
进口港
khu tc go da vt
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9509.9other
金额
675773.49
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ XUẤT XỨ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT), DÙNG ĐỐT LÒ HƠI, NHIỆT LƯỢNG 3404 KCAL/KG(ARB), ĐỘ ẨM 46.9%(ARB), GIỚI HẠN CHẤT BỐC 39.4%(ADB); CỠ HẠT 0-200MM: 98.4%
交易日期
2021/08/21
提单编号
080821243/hsp-jbi/2021
供应商
pine energy pte ltd.
采购商
gactaco
出口港
talang duku jambi
进口港
ben cang th thi vai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
7363.53other
金额
406687.76
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ XUẤT XỨ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT), DÙNG ĐỐT LÒ HƠI, NHIỆT LƯỢNG 3484 KCAL/KG(GAR), ĐỘ ẨM 44.19%(ARB), GIỚI HẠN CHẤT BỐC 38.56%(ADB); CỠ HẠT 0-300MM: 80.4%
交易日期
2021/08/17
提单编号
040821130/c/osp-viii/21
供应商
visa resources india ltd.
采购商
gactaco
出口港
jetty pelindo pulau baai
进口港
cang ptsc vung tau
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
10400other
金额
762840
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ XUẤT XỨ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT), DÙNG ĐỐT LÒ HƠI, NHIỆT LƯỢNG 4098 KCAL/KG(ARB), ĐỘ ẨM 34.7%(ARB), GIỚI HẠN CHẤT BỐC 43.8%(ADB); CỠ HẠT 0-200MM: 100%
交易日期
2021/08/13
提单编号
180721018/wsa-plb/vii/2021
供应商
visa resources india ltd.
采购商
gactaco
出口港
jetty bmp sungai lilin
进口港
phao nha be
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8511.347other
金额
435440.51
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ XUẤT XỨ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT), DÙNG ĐỐT LÒ HƠI, NHIỆT LƯỢNG 3550 KCAL/KG(ARB), ĐỘ ẨM 44.6%(ARB), GIỚI HẠN CHẤT BỐC 39.4%(ADB); CỠ HẠT 0-200MM: 100%
交易日期
2021/08/13
提单编号
——
供应商
visa resources india ltd.
采购商
gactaco
出口港
jetty bmp sungai lilin
进口港
ben cang th thi vai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8538.64other
金额
463989.7
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
——
交易日期
2021/08/12
提单编号
200721020/wsa-plb/vii/2021
供应商
visa resources india ltd.
采购商
gactaco
出口港
jetty bmk bentayan
进口港
khu tc go da vt
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
9087.88other
金额
606070.72
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ XUẤT XỨ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT), DÙNG ĐỐT LÒ HƠI, NHIỆT LƯỢNG 3901 KCAL/KG(ARB), ĐỘ ẨM 37.3%(ARB), GIỚI HẠN CHẤT BỐC 38.8%(ADB); CỠ HẠT 0-200MM: 100%
交易日期
2021/08/12
提单编号
300721005/spu-vtn/2021
供应商
imr metallurgical resources ag
采购商
gactaco
出口港
tapin coal terminal
进口港
ben cang th thi vai
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
10424.261other
金额
766078.94
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ XUẤT XỨ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT), DÙNG ĐỐT LÒ HƠI, NHIỆT LƯỢNG 3960 KCAL/KG(ARB), ĐỘ ẨM 33.12%(ARB), GIỚI HẠN CHẤT BỐC 38.06%(ADB); CỠ HẠT 0-50MM: 91.79%
交易日期
2021/08/04
提单编号
240721024/wsa-plb/vii/2021
供应商
visa resources india ltd.
采购商
gactaco
出口港
jetty pt pmc sungai lilin
进口港
cang chuyen tai thieng lieng sg
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8520.77other
金额
424675.18
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ XUẤT XỨ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT), DÙNG ĐỐT LÒ HƠI, NHIỆT LƯỢNG 3360 KCAL/KG(ARB), ĐỘ ẨM 47.5%(ARB), GIỚI HẠN CHẤT BỐC 39.8%(ADB); CỠ HẠT 0-200MM
交易日期
2021/07/30
提单编号
180721019/wsa-plb/vii/2021
供应商
visa resources india ltd.
采购商
gactaco
出口港
jetty pt pmc sungai lilin
进口港
cang chuyen tai thieng lieng sg
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8567.28other
金额
425194
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ XUẤT XỨ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT), DÙNG ĐỐT LÒ HƠI, NHIỆT LƯỢNG 3340 KCAL/KG(ARB), ĐỘ ẨM 47.5%(ARB), GIỚI HẠN CHẤT BỐC 39.6%(ADB); CỠ HẠT 0-200MM
交易日期
2021/07/15
提单编号
020721002/wsa-plb/vii/2021
供应商
visa resources india ltd.
采购商
gactaco
出口港
jetty pt pmc sungai lilin
进口港
ben cang th thi vai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8500.51other
金额
390003.4
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
THAN ĐÁ XUẤT XỨ INDONESIA (THAN ĐÁ LOẠI KHÁC, KHÔNG PHẢI THAN ANTRAXIT), DÙNG ĐỐT LÒ HƠI, NHIỆT LƯỢNG 3335 KCAL/KG(ARB), ĐỘ ẨM 48.3%(ARB), GIỚI HẠN CHẤT BỐC 41.4%(ADB); CỠ HẠT 0-200MM: 100%