供应商
guangzhou huawei a gricural tural development co.ltd.
采购商
kunna
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
25700other
金额
100
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
DÂY CẤP NƯỚC CHO BÌNH NÓNG LẠNH, DÀI 0.4M CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, BỌC NHỰA PLASTIC, CÓ GẮN ỐC MẠ INOX, ĐƯỜNG KÍNH: 10 - 15MM, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
201221sitgnbhp113375
供应商
guangzhou huawei a gricural tural development co.ltd.
采购商
kunna
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
25700other
金额
100
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
DÂY CẤP NƯỚC CHO BÌNH NÓNG LẠNH, DÀI 0.4M CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, BỌC NHỰA PLASTIC, CÓ GẮN ỐC MẠ INOX, ĐƯỜNG KÍNH: 10 - 15MM, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
guangzhou huawei a gricural tural development co.ltd.
采购商
kunna
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
25480other
金额
20
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
DÂY CẤP NƯỚC CHO BÌNH NÓNG LẠNH, DÀI 0.6M CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, CÓ GẮN ỐC MẠ INOX, ĐƯỜNG KÍNH: 10 - 15MM, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
guangzhou huawei a gricural tural development co.ltd.
采购商
kunna
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
25480other
金额
20
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
DÂY CẤP NƯỚC CHO BÌNH NÓNG LẠNH, DÀI 0.6M CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, CÓ GẮN ỐC MẠ INOX, ĐƯỜNG KÍNH: 10 - 15MM, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
guangzhou huawei a gricural tural development co.ltd.
采购商
kunna
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
25480other
金额
666
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
DÂY CẤP NƯỚC CHO BÌNH NÓNG LẠNH, DÀI 0.37M CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH: 10 - 15MM, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
guangzhou huawei a gricural tural development co.ltd.
采购商
kunna
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
25480other
金额
666
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
DÂY CẤP NƯỚC CHO BÌNH NÓNG LẠNH, DÀI 0.37M CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH: 10 - 15MM, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
241121sitgnbhp113362
供应商
guangzhou huawei a gricural tural development co.ltd.
采购商
kunna
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21825other
金额
100.02
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
DÂY CẤP NƯỚC CHO BÌNH NÓNG LẠNH, DÀI 0.4M CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, BỌC NHỰA PLASTIC, CÓ GẮN ỐC MẠ INOX, ĐƯỜNG KÍNH: 10 - 15MM, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
241121sitgnbhp113362
供应商
guangzhou huawei a gricural tural development co.ltd.
采购商
kunna
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21825other
金额
100.02
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
DÂY CẤP NƯỚC CHO BÌNH NÓNG LẠNH, DÀI 0.4M CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, BỌC NHỰA PLASTIC, CÓ GẮN ỐC MẠ INOX, ĐƯỜNG KÍNH: 10 - 15MM, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/13
提单编号
——
供应商
guangzhou huawei a gricural tural development co.ltd.
采购商
kunna
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
25142other
金额
666
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
——
交易日期
2021/11/13
提单编号
——
供应商
guangzhou huawei a gricural tural development co.ltd.
采购商
kunna
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
25142other
金额
666
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
——
交易日期
2021/11/12
提单编号
051121sitgnbhp113326
供应商
guangzhou huawei a gricural tural development co.ltd.
采购商
kunna
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21935other
金额
100
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
DÂY CẤP NƯỚC CHO BÌNH NÓNG LẠNH, DÀI 0.4M CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, BỌC NHỰA PLASTIC, CÓ GẮN ỐC MẠ INOX, ĐƯỜNG KÍNH: 10 - 15MM, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
051121sitgnbhp113326
供应商
guangzhou huawei a gricural tural development co.ltd.
采购商
kunna
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21935other
金额
100
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
DÂY CẤP NƯỚC CHO BÌNH NÓNG LẠNH, DÀI 0.4M CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, BỌC NHỰA PLASTIC, CÓ GẮN ỐC MẠ INOX, ĐƯỜNG KÍNH: 10 - 15MM, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/24
提单编号
050821sitgnbhp849273
供应商
yongkang kuayu imp exp co.ltd.
采购商
kunna
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20450other
金额
212.5
HS编码
90153000
产品标签
surveying levels
产品描述
PHỤ KIỆN GIÁ ĐỠ CỦA DỤNG CỤ ĐO CÂN BẰNG, HIỆU: ACZ, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, MỚI 100%.
交易日期
2021/07/19
提单编号
120721sitgnbhp113224
供应商
guangzhou huawei a gricural tural development co.ltd.
采购商
kunna
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20160other
金额
24.5
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
DÂY CẤP NƯỚC CHO BÌNH NÓNG LẠNH, DÀI 0.27M CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH: 10 - 15MM, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/19
提单编号
120721sitgnbhp113224
供应商
guangzhou huawei a gricural tural development co.ltd.
采购商
kunna
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20160other
金额
513
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
DÂY CẤP NƯỚC CHO BÌNH NÓNG LẠNH, DÀI 0.57M CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH: 10 - 15MM, NSX GUANGZHOU HUAWEI AGRICULTURAL DEVELOPMENT, HÀNG MỚI 100%