以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-11-24共计11笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mai xa sg公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/11
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/11/24
提单编号
071121kos2108457
供应商
kaneka foods corp.
采购商
mai xa sg
出口港
moji fukuoka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1692.6other
金额
2643.6
HS编码
19012010
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT TRỘN SẴN 458, QUI CÁCH ĐÓNG GÓI: 10KGS/BAO, NGÀY SX: 08/2021; HSD: 06 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX, NHÀ SX: NISSHIN SEIFUN PREMIX INC (DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHO SX BÁNH MÌ)
交易日期
2021/11/24
提单编号
071121kos2108457
供应商
kaneka foods corp.
采购商
mai xa sg
出口港
moji fukuoka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1692.6other
金额
798.96
HS编码
17022000
产品标签
——
产品描述
MẬT PHONG DẠNG MIẾNG QBG (GỒM: ĐƯỜNG, DẦU THỰC VẬT, XIRÔ MẬT PHONG...), QCĐG: 600G/TÚI (10 TÚI/THÙNG), NGÀY SX: 10/2021, HSD: 57 NGÀY KỂ TỪ NGÀY SX, NHÀ SX: SONTON HOLDINGS CO.,LTD (NLTP)
交易日期
2021/11/24
提单编号
071121kos2108457
供应商
kaneka foods corp.
采购商
mai xa sg
出口港
moji fukuoka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1692.6other
金额
487.44
HS编码
19012010
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT TRỘN SẴN NIPPN Y-01 (YEAST RAISED DONUT MIX, 20KGS/BAO NGÀY SX: 10/2021, HSD: 180 NGÀY KỂ TỪ NGÀY SX, NHÀ SX: NIPPON FLOUR MILLS CO.,LTD (NLTP).
交易日期
2021/11/24
提单编号
071121kos2108457
供应商
kaneka foods corp.
采购商
mai xa sg
出口港
moji fukuoka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1692.6other
金额
798.96
HS编码
17022000
产品标签
——
产品描述
MẬT PHONG DẠNG MIẾNG QBG (GỒM: ĐƯỜNG, DẦU THỰC VẬT, XIRÔ MẬT PHONG...), QCĐG: 600G/TÚI (10 TÚI/THÙNG), NGÀY SX: 10/2021, HSD: 57 NGÀY KỂ TỪ NGÀY SX, NHÀ SX: SONTON HOLDINGS CO.,LTD (NLTP)
交易日期
2021/11/24
提单编号
071121kos2108457
供应商
kaneka foods corp.
采购商
mai xa sg
出口港
moji fukuoka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1692.6other
金额
2643.6
HS编码
19012010
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT TRỘN SẴN 458, QUI CÁCH ĐÓNG GÓI: 10KGS/BAO, NGÀY SX: 08/2021; HSD: 06 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX, NHÀ SX: NISSHIN SEIFUN PREMIX INC (DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHO SX BÁNH MÌ)
交易日期
2021/11/24
提单编号
071121kos2108457
供应商
kaneka foods corp.
采购商
mai xa sg
出口港
moji fukuoka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1692.6other
金额
487.44
HS编码
19012010
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT TRỘN SẴN NIPPN Y-01 (YEAST RAISED DONUT MIX, 20KGS/BAO NGÀY SX: 10/2021, HSD: 180 NGÀY KỂ TỪ NGÀY SX, NHÀ SX: NIPPON FLOUR MILLS CO.,LTD (NLTP).
交易日期
2021/03/18
提单编号
040321kos2101633
供应商
kaneka foods corp.
采购商
mai xa sg
出口港
moji fukuoka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2933.7other
金额
763.68
HS编码
19012010
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT TRỘN SẴN NIPPN V-200 (VARIETY BREAD MIX, 10KGS/BAO NGÀY SX: 02/2021, HSD: 270 NGÀY KỂ TỪ NGÀY SX, NHÀ SX: NIPPON FLOUR MILLS CO.,LTD (NPL SX BÁNH MÌ).
交易日期
2021/03/18
提单编号
040321kos2101633
供应商
kaneka foods corp.
采购商
mai xa sg
出口港
moji fukuoka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2933.7other
金额
1578.25
HS编码
19012010
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT TRỘN SẴN (TD-250), QUI CÁCH ĐÓNG GÓI: 20KGS/BAO, NGÀY SX: 01/2021, HSD: 04 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX, NHÀ SX: THE TORIGOE CO., LTD (DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHO SX BÁNH MÌ)
交易日期
2021/03/18
提单编号
040321kos2101633
供应商
kaneka foods corp.
采购商
mai xa sg
出口港
moji fukuoka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2933.7other
金额
792.48
HS编码
17022000
产品标签
——
产品描述
MẬT PHONG DẠNG MIẾNG QBG (GỒM: ĐƯỜNG, DẦU THỰC VẬT, XIRÔ MẬT PHONG...), QCĐG: 600G/TÚI (10 TÚI/THÙNG), NGÀY SX: 21/02/2021, HSD: 57 NGÀY KỂ TỪ NGÀY SX, NHÀ SX: SONTON HOLDINGS CO.,LTD (NLTP)
交易日期
2021/03/18
提单编号
040321kos2101633
供应商
kaneka foods corp.
采购商
mai xa sg
出口港
moji fukuoka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2933.7other
金额
426.24
HS编码
19012010
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT TRỘN SẴN NIPPN Y-01 (YEAST RAISED DONUT MIX, 20KGS/BAO NGÀY SX: 01/2021, HSD: 180 NGÀY KỂ TỪ NGÀY SX, NHÀ SX: NIPPON FLOUR MILLS CO.,LTD (NPL SX BÁNH MÌ).
交易日期
2021/03/18
提单编号
040321kos2101633
供应商
kaneka foods corp.
采购商
mai xa sg
出口港
moji fukuoka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2933.7other
金额
3283.2
HS编码
19012010
产品标签
condiments and dough
产品描述
BỘT TRỘN SẴN 458, QUI CÁCH ĐÓNG GÓI: 10KGS/BAO, NGÀY SX: 01/2021; HSD: 06 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX, NHÀ SX: NISSHIN SEIFUN PREMIX INC (DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHO SX BÁNH MÌ)
mai xa sg是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-11-24,mai xa sg共有11笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mai xa sg的11笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mai xa sg在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。