产品描述
GIẤY 1 LỚP TANWEN(STUCO-N) LÀM TỪ 100% BỘT GIẤY HÓA HỌC TẨY TRẮNG,TRÁNG PHỦ 2 MẶT( BÓNG NHẸ CẢ 2 MẶT) CHƯA IN, MÀU KEM,DẠNG TỜ,ĐỊNH LƯỢNG:300G/M2,KT:787*1092MM,MỚI 100%
交易日期
2021/12/14
提单编号
031221dhpg112001303
供应商
fu lam h k industrial ltd.
采购商
hoang long
出口港
shenzhen
进口港
cang hai an
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5571other
金额
484
HS编码
48101999
产品标签
carton
产品描述
GIẤY 1 LỚP TANWEN(STUCO-N) LÀM TỪ 100% BỘT GIẤY HÓA HỌC TẨY TRẮNG,TRÁNG PHỦ 2 MẶT( BÓNG NHẸ CẢ 2 MẶT) CHƯA IN, MÀU KEM,DẠNG TỜ,ĐỊNH LƯỢNG:180G/M2,KT:787*1092MM,MỚI 100%
交易日期
2021/12/14
提单编号
031221dhpg112001303
供应商
fu lam h k industrial ltd.
采购商
hoang long
出口港
shenzhen
进口港
cang hai an
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5571other
金额
484
HS编码
48101999
产品标签
carton
产品描述
GIẤY 1 LỚP YADIAN(TANT-N) LÀM TỪ 100% BỘT GIẤY HÓA HỌC TẨY TRẮNG,TRÁNG PHỦ 2 MẶT( BÓNG NHẸ CẢ 2 MẶT) CHƯA IN, MÀU KEM,DẠNG TỜ,ĐỊNH LƯỢNG:180G/M2,KT:787*1092MM,MỚI 100%
交易日期
2021/12/14
提单编号
031221dhpg112001303
供应商
fu lam h k industrial ltd.
采购商
hoang long
出口港
shenzhen
进口港
cang hai an
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5571other
金额
1203
HS编码
48101999
产品标签
carton
产品描述
GIẤY 1 LỚP GANG GU (LAID-W) LÀM TỪ 100% BỘT GIẤY HÓA HỌC TẨY TRẮNG,TRÁNG PHỦ 2 MẶT( BÓNG NHẸ CẢ 2 MẶT) CHƯA IN, MÀU TRẮNG,DẠNG TỜ,ĐỊNH LƯỢNG:300G/M2,KT:787*1092MM,MỚI 100%
交易日期
2021/12/14
提单编号
031221dhpg112001303
供应商
fu lam h k industrial ltd.
采购商
hoang long
出口港
shenzhen
进口港
cang hai an
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5571other
金额
1266
HS编码
48101999
产品标签
carton
产品描述
GIẤY 1 LỚP YADIAN(TANT-N) LÀM TỪ 100% BỘT GIẤY HÓA HỌC TẨY TRẮNG,TRÁNG PHỦ 2 MẶT( BÓNG NHẸ CẢ 2 MẶT) CHƯA IN, MÀU KEM,DẠNG TỜ,ĐỊNH LƯỢNG:300G/M2,KT:787*1092MM,MỚI 100%
交易日期
2021/12/14
提单编号
031221dhpg112001303
供应商
fu lam h k industrial ltd.
采购商
hoang long
出口港
shenzhen
进口港
cang hai an
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5571other
金额
669
HS编码
48101999
产品标签
carton
产品描述
GIẤY 1 LỚP FIBER(ECOHEIM) LÀM TỪ 100% BỘT GIẤY HÓA HỌC TẨY TRẮNG,TRÁNG PHỦ 2 MẶT( BÓNG NHẸ CẢ 2 MẶT) CHƯA IN, MÀU NÂU,DẠNG TỜ,ĐỊNH LƯỢNG:120G/M2,KT:787*1092MM,MỚI 100%
交易日期
2021/12/14
提单编号
031221dhpg112001303
供应商
fu lam h k industrial ltd.
采购商
hoang long
出口港
shenzhen
进口港
cang hai an
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5571other
金额
1164
HS编码
48101999
产品标签
carton
产品描述
GIẤY 1 LỚP FIBER(ECOHEIM) LÀM TỪ 100% BỘT GIẤY HÓA HỌC TẨY TRẮNG,TRÁNG PHỦ 2 MẶT( BÓNG NHẸ CẢ 2 MẶT) CHƯA IN, MÀU TRẮNG,DẠNG TỜ,ĐỊNH LƯỢNG:300G/M2,KT:787*1092MM,MỚI 100%
交易日期
2021/12/14
提单编号
031221dhpg112001303
供应商
fu lam h k industrial ltd.
采购商
hoang long
出口港
shenzhen
进口港
cang hai an
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5571other
金额
486
HS编码
48101999
产品标签
carton
产品描述
GIẤY 1 LỚP GANG GU (LAID-N) LÀM TỪ 100% BỘT GIẤY HÓA HỌC TẨY TRẮNG,TRÁNG PHỦ 2 MẶT( BÓNG NHẸ CẢ 2 MẶT) CHƯA IN, MÀU NGÀ,DẠNG TỜ,ĐỊNH LƯỢNG:120G/M2,KT:787*1092MM,MỚI 100%
交易日期
2021/12/14
提单编号
031221dhpg112001303
供应商
fu lam h k industrial ltd.
采购商
hoang long
出口港
shenzhen
进口港
cang hai an
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5571other
金额
1552
HS编码
48101999
产品标签
carton
产品描述
GIẤY 1 LỚP FIBER(ECOHEIM) LÀM TỪ 100% BỘT GIẤY HÓA HỌC TẨY TRẮNG,TRÁNG PHỦ 2 MẶT( BÓNG NHẸ CẢ 2 MẶT) CHƯA IN, MÀU NÂU,DẠNG TỜ,ĐỊNH LƯỢNG:200G/M2,KT:787*1092MM,MỚI 100%
交易日期
2021/12/14
提单编号
031221dhpg112001303
供应商
fu lam h k industrial ltd.
采购商
hoang long
出口港
shenzhen
进口港
cang hai an
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5571other
金额
776
HS编码
48101999
产品标签
carton
产品描述
GIẤY 1 LỚP FIBER(ECOHEIM) LÀM TỪ 100% BỘT GIẤY HÓA HỌC TẨY TRẮNG,TRÁNG PHỦ 2 MẶT( BÓNG NHẸ CẢ 2 MẶT) CHƯA IN, MÀU TRẮNG,DẠNG TỜ,ĐỊNH LƯỢNG:200G/M2,KT:787*1092MM,MỚI 100%
交易日期
2021/11/24
提单编号
161121ccfnbhpg2100364
供应商
zhejiang yishu paper group co ltd.
采购商
hoang long
出口港
ningbo
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6948other
金额
1559.67
HS编码
48101999
产品标签
carton
产品描述
GIẤY 1 LỚP RED LINE 300G LÀM TỪ 100% BỘT GIẤY HÓA HỌC, TRÁNG PHỦ 2 MẶT( BÓNG NHẸ CẢ 2 MẶT) CHƯA IN, MÀU ĐỎ, DẠNG TỜ, ĐỊNH LƯỢNG:300G/M2, KT:787*1092MM,MỚI 100%
交易日期
2021/11/24
提单编号
161121ccfnbhpg2100364
供应商
zhejiang yishu paper group co ltd.
采购商
hoang long
出口港
ningbo
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6948other
金额
2300
HS编码
48101999
产品标签
carton
产品描述
GIẤY 1 LỚP BLACK KING 350G LÀM TỪ 100% BỘT GIẤY HÓA HỌC , TRÁNG PHỦ 2 MẶT( BÓNG NHẸ CẢ 2 MẶT) CHƯA IN, MÀU ĐEN, DẠNG TỜ, ĐỊNH LƯỢNG:350G/M2, KT:787*1092MM,MỚI 100%
交易日期
2021/11/24
提单编号
161121ccfnbhpg2100364
供应商
zhejiang yishu paper group co ltd.
采购商
hoang long
出口港
ningbo
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6948other
金额
2000
HS编码
48101999
产品标签
carton
产品描述
GIẤY 1 LỚP BLACK KING 300G LÀM TỪ 100% BỘT GIẤY HÓA HỌC , TRÁNG PHỦ 2 MẶT( BÓNG NHẸ CẢ 2 MẶT) CHƯA IN, MÀU ĐEN, DẠNG TỜ, ĐỊNH LƯỢNG:300G/M2, KT:787*1092MM,MỚI 100%
交易日期
2021/11/24
提单编号
161121ccfnbhpg2100364
供应商
zhejiang yishu paper group co ltd.
采购商
hoang long
出口港
ningbo
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6948other
金额
1801.2
HS编码
48101999
产品标签
carton
产品描述
GIẤY 1 LỚP ICE WHITE LÀM TỪ 100% BỘT GIẤY HÓA HỌC, TRÁNG PHỦ 2 MẶT( BÓNG NHẸ CẢ 2 MẶT) CHƯA IN, MÀU TRẮNG, DẠNG TỜ, ĐỊNH LƯỢNG:300G/M2, KT:787*1092MM,MỚI 100%
交易日期
2021/11/24
提单编号
161121ccfnbhpg2100364
供应商
zhejiang yishu paper group co ltd.
采购商
hoang long
出口港
ningbo
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6948other
金额
2730
HS编码
48101999
产品标签
carton
产品描述
GIẤY 1 LỚP DAYLIGHT WHITE (WO WHITE) LÀM TỪ 100% BỘT GIẤY HÓA HỌC TẨY TRẮNG,TRÁNG PHỦ 2 MẶT( BÓNG NHẸ CẢ 2 MẶT) CHƯA IN, CHƯA NHUỘM MÀU, DẠNG TỜ, ĐỊNH LƯỢNG:300G/M2, KT:787*1092MM,MỚI 100%