产品描述
PLASTIC BUCKET 1L - PLASTIC BUCKET 1L (BUCKET WITH PLASTIC LID), CAPACITY 1L. USED TO STORE FOOD, PUBLISHER: SUZHOU INNOVATION PACKAGING MATERIALS.CO. LTD, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2021/12/08
提单编号
011221coau7235245770
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
trend foods.jsc
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10555.98other
金额
1225
HS编码
17049020
产品标签
sweet food
产品描述
SÔ CÔ LA TRẮNG (WHITE CHOCOLATE) RCW-3704B, CHẾ PHẨM THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CACAO. NGUYÊN LIỆU SX THỰC PHẨM. HSX: AALST CHOCOLATE PTE LTD. HSD:08/02/2023. ĐÓNG GÓI 25KG/ THÙNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
011221coau7235245770
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
trend foods.jsc
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10555.98other
金额
8700
HS编码
18062010
产品标签
cocoa product
产品描述
SÔ CÔ LA CHIP ĐEN( DARK CHOCOLATE COMPOUND CHIPS) SLD-2501, CHẾ PHẨM THỰC PHẨM CHỨA CACAO. NGUYÊN LIỆU SX THỰC PHẨM.HSX: AALST CHOCOLATE PTE LTD. HSD:04/05/2023. ĐÓNG GÓI 25KG/ THÙNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
011221coau7235245770
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
trend foods.jsc
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10555.98other
金额
10000
HS编码
18062010
产品标签
cocoa product
产品描述
SÔ CÔ LA ĐEN ( DARK CHOCOLATE) RCD-3881A, CHẾ PHẨM THỰC PHẨM CHỨA CACAO. NGUYÊN LIỆU SX THỰC PHẨM.HSX: AALST CHOCOLATE PTE LTD. HSD:08/11/2023. ĐÓNG GÓI 25KG/ THÙNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
011221coau7235245770
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
trend foods.jsc
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10555.98other
金额
1320
HS编码
17049020
产品标签
sweet food
产品描述
SÔ CÔ LA CHIP TRẮNG (WHITE COMPOUND CHIPS) SLW-2502, KHÔNG CHỨA CACAO. NGUYÊN LIỆU SX THỰC PHẨM. HSX: AALST CHOCOLATE PTE LTD. HSD: 04, 14/10/2022. ĐÓNG GÓI 25KG/ THÙNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
011221coau7235245770
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
trend foods.jsc
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10555.98other
金额
10000
HS编码
18062010
产品标签
cocoa product
产品描述
SÔ CÔ LA ĐEN ( DARK CHOCOLATE) RCD-3881A, CHẾ PHẨM THỰC PHẨM CHỨA CACAO. NGUYÊN LIỆU SX THỰC PHẨM.HSX: AALST CHOCOLATE PTE LTD. HSD:08/11/2023. ĐÓNG GÓI 25KG/ THÙNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
011221coau7235245770
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
trend foods.jsc
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10555.98other
金额
5550
HS编码
18062010
产品标签
cocoa product
产品描述
SÔ CÔ LA ĐEN ( DARK CHOCOLATE) RCD-4273A, CHẾ PHẨM THỰC PHẨM CHỨA CACAO. NGUYÊN LIỆU SX THỰC PHẨM.HSX: AALST CHOCOLATE PTE LTD. HSD:11/11/2023. ĐÓNG GÓI 25KG/ THÙNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
011221coau7235245770
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
trend foods.jsc
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10555.98other
金额
8700
HS编码
18062010
产品标签
cocoa product
产品描述
SÔ CÔ LA CHIP ĐEN( DARK CHOCOLATE COMPOUND CHIPS) SLD-2501, CHẾ PHẨM THỰC PHẨM CHỨA CACAO. NGUYÊN LIỆU SX THỰC PHẨM.HSX: AALST CHOCOLATE PTE LTD. HSD:04/05/2023. ĐÓNG GÓI 25KG/ THÙNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
011221coau7235245770
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
trend foods.jsc
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10555.98other
金额
10200
HS编码
17049020
产品标签
sweet food
产品描述
SÔ CÔ LA TRẮNG ( WHITE COMPOUND) SLW-3200B, KHÔNG CHỨA CACAO. NGUYÊN LIỆU SX THỰC PHẨM. HSX: AALST CHOCOLATE PTE LTD. HSD:05/11/2022 . ĐÓNG GÓI 10 TẢNG 1 KG/ THÙNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
011221coau7235245770
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
trend foods.jsc
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10555.98other
金额
1320
HS编码
17049020
产品标签
sweet food
产品描述
SÔ CÔ LA CHIP TRẮNG (WHITE COMPOUND CHIPS) SLW-2502, KHÔNG CHỨA CACAO. NGUYÊN LIỆU SX THỰC PHẨM. HSX: AALST CHOCOLATE PTE LTD. HSD: 04, 14/10/2022. ĐÓNG GÓI 25KG/ THÙNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
011221coau7235245770
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
trend foods.jsc
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10555.98other
金额
10200
HS编码
17049020
产品标签
sweet food
产品描述
SÔ CÔ LA TRẮNG ( WHITE COMPOUND) SLW-3200B, KHÔNG CHỨA CACAO. NGUYÊN LIỆU SX THỰC PHẨM. HSX: AALST CHOCOLATE PTE LTD. HSD:05/11/2022 . ĐÓNG GÓI 10 TẢNG 1 KG/ THÙNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
011221coau7235245770
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
trend foods.jsc
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10555.98other
金额
1600
HS编码
18062010
产品标签
cocoa product
产品描述
SÔ CÔ LA 2 MÀU ( TWIN CHOCOLATE COMPOUND CHIPS) SLD-2506, CHẾ PHẨM THỰC PHẨM CHỨA CACAO. NGUYÊN LIỆU SX THỰC PHẨM.HSX: AALST CHOCOLATE PTE LTD. HSD:14/04/2023. ĐÓNG GÓI 25KG/ THÙNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
011221coau7235245770
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
trend foods.jsc
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10555.98other
金额
1225
HS编码
17049020
产品标签
sweet food
产品描述
SÔ CÔ LA TRẮNG (WHITE CHOCOLATE) RCW-3704B, CHẾ PHẨM THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CACAO. NGUYÊN LIỆU SX THỰC PHẨM. HSX: AALST CHOCOLATE PTE LTD. HSD:08/02/2023. ĐÓNG GÓI 25KG/ THÙNG. MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
011221coau7235245770
供应商
aalst chocolate pvt ltd
采购商
trend foods.jsc
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10555.98other
金额
5550
HS编码
18062010
产品标签
cocoa product
产品描述
SÔ CÔ LA ĐEN ( DARK CHOCOLATE) RCD-4273A, CHẾ PHẨM THỰC PHẨM CHỨA CACAO. NGUYÊN LIỆU SX THỰC PHẨM.HSX: AALST CHOCOLATE PTE LTD. HSD:11/11/2023. ĐÓNG GÓI 25KG/ THÙNG. MỚI 100%