供应商
ollebadang fishermen s union corp.
采购商
rmmtt co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5140other
金额
6976
HS编码
16042091
产品标签
preserved shark’s fin
产品描述
CÁ ĐÙ VÀNG JEJU ĐÔNG LẠNH (99.5% CÁ, 0.5% MUỐI TỰ NHIÊN) ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, ĐÓNG BAO BÌ KÍN KHÍ ĐỂ BÁN LẺ, LOẠI: 80G/TÚII. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/27
提单编号
041121wills2111008
供应商
ollebadang fishermen s union corp.
采购商
rmmtt co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5140other
金额
13251
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
产品描述
CÁ HỐ CẮT KHÚC HANOLLE ĐÔNG LẠNH (100% CÁ) ĐÓNG BAO BÌ KÍN KHÍ ĐỂ BÁN LẺ, LOẠI 400G, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/27
提单编号
041121wills2111008
供应商
ollebadang fishermen s union corp.
采购商
rmmtt co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5140other
金额
8100
HS编码
16042091
产品标签
preserved shark’s fin
产品描述
PHI LÊ CÁ THU MUỐI JEJU ĐÔNG LẠNH (99.5% CÁ, 0.5% MUỐI TỰ NHIÊN) ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, ĐÓNG BAO BÌ KÍN KHÍ ĐỂ BÁN LẺ, LOẠI: 130G-500G/TÚI. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/27
提单编号
041121wills2111010
供应商
national federation of fisheries cooperatives
采购商
rmmtt co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
305other
金额
3125
HS编码
16042091
产品标签
preserved shark’s fin
产品描述
CÁ CHÌNH BIỂN PHI LÊ ĐÃ ƯỚP MUỐI VÀ KÈM TÚI NƯỚC SỐT GIA VỊ ĐÔNG LẠNH, ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, ĐÓNG BAO BÌ KÍN KHÍ ĐỂ BÁN LẺ, LOẠI: 340G/ TÚI. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/27
提单编号
041121wills2111010
供应商
national federation of fisheries cooperatives
采购商
rmmtt co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
305other
金额
1200
HS编码
16051010
产品标签
crab
产品描述
GHẸ TẨM GIA VỊ ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, ĐÓNG BAO BÌ KÍN KHÍ ĐỂ BÁN LẺ , LOẠI: 400G/ HỘP. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/27
提单编号
041121wills2111009
供应商
deok hwa food co.ltd.
采购商
rmmtt co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
710other
金额
1890.58
HS编码
16043200
产品标签
caviar substitutes
产品描述
TRỨNG CÁ TUYẾT MUỐI ĐÔNG LẠNH ĐÃ TẨM GIA VỊ, ĐÓNG BAO BÌ KÍN KHÍ ĐỂ BÁN LẺ, ĐÓNG BAO BÌ KÍN KHÍ ĐỂ BÁN LẺ, LOẠI: 115G/ HỘP, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/27
提单编号
041121wills2111008
供应商
ollebadang fishermen s union corp.
采购商
rmmtt co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5140other
金额
7350
HS编码
03043200
产品标签
frozen catfish fillets
产品描述
PHI LÊ CÁ SABA JEJU ĐÔNG LẠNH (100% CÁ) ĐÓNG BAO BÌ KÍN KHÍ ĐỂ BÁN LẺ, LOẠI: 150G-500G/ TÚI. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/27
提单编号
041121wills2111008
供应商
ollebadang fishermen s union corp.
采购商
rmmtt co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5140other
金额
8064
HS编码
16042091
产品标签
preserved shark’s fin
产品描述
CÁ THU MUỐI JEJU ĐÔNG LẠNH (99.5% CÁ, 0.5% MUỐI TỰ NHIÊN) ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, ĐÓNG BAO BÌ KÍN KHÍ ĐỂ BÁN LẺ, LOẠI: 330G/TÚI. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/27
提单编号
041121wills2111010
供应商
national federation of fisheries cooperatives
采购商
rmmtt co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
305other
金额
1200
HS编码
16051010
产品标签
crab
产品描述
GHẸ MUỐI ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, ĐÓNG BAO BÌ KÍN KHÍ ĐỂ BÁN LẺ, LOẠI: 500G/ HỘP. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/27
提单编号
041121wills2111008
供应商
ollebadang fishermen s union corp.
采购商
rmmtt co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5140other
金额
3368
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
产品描述
CÁ HỐ CẮT KHÚC HANOLLE ĐÔNG LẠNH (100% CÁ) ĐÓNG BAO BÌ KÍN KHÍ ĐỂ BÁN LẺ, LOẠI: 300G, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/27
提单编号
041121wills2111008
供应商
ollebadang fishermen s union corp.
采购商
rmmtt co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5140other
金额
2360
HS编码
16042091
产品标签
preserved shark’s fin
产品描述
CÁ CHIM JEJU ĐÔNG LẠNH (99.5% CÁ, 0.5% MUỐI TỰ NHIÊN) ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, ĐÓNG BAO BÌ KÍN KHÍ ĐỂ BÁN LẺ, LOẠI: 300G/TÚI. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/27
提单编号
041121wills2111009
供应商
deok hwa food co.ltd.
采购商
rmmtt co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
710other
金额
1890.58
HS编码
16043200
产品标签
caviar substitutes
产品描述
TRỨNG CÁ TUYẾT MUỐI ĐÔNG LẠNH ĐÃ TẨM GIA VỊ, ĐÓNG BAO BÌ KÍN KHÍ ĐỂ BÁN LẺ, ĐÓNG BAO BÌ KÍN KHÍ ĐỂ BÁN LẺ, LOẠI: 100G/ HỘP, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/27
提单编号
041121wills2111009
供应商
deok hwa food co.ltd.
采购商
rmmtt co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
710other
金额
3781.16
HS编码
16043200
产品标签
caviar substitutes
产品描述
TRỨNG CÁ TUYẾT MUỐI ĐÔNG LẠNH ĐÃ TẨM GIA VỊ, ĐÓNG BAO BÌ KÍN KHÍ ĐỂ BÁN LẺ, LOẠI: 100G/ HỘP, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/27
提单编号
041121wills2111008
供应商
ollebadang fishermen s union corp.
采购商
rmmtt co.ltd.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
5140other
金额
2527.5
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
产品描述
CÁ SABA JEJU ĐÔNG LẠNH (100% CÁ) ĐÓNG BAO BÌ KÍN KHÍ ĐỂ BÁN LẺ, LOẠI: 350G-400G/TÚI . HÀNG MỚI 100%