供应商
wen county taiyuan huai medicine co.ltd.
采购商
stdc
出口港
pingxiang
进口港
dong dang lang son
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
15948.4other
金额
403.5
HS编码
08134090
产品标签
dried fruit
产品描述
MỘC QUA (QUẢ) (FRUCTUS CHAENOMELIS SPECIOSAE) NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG THÔ CHƯA XAY NGHIỀN, MỚI QUA SẤY KHÔ SỐ LÔ 21002/TY-ST, HSD: 24 THÁNG TỪ NSX: 01/11/2021
交易日期
2021/12/03
提单编号
14739528
供应商
wen county taiyuan huai medicine co.ltd.
采购商
stdc
出口港
pingxiang
进口港
dong dang lang son
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
15948.4other
金额
403.5
HS编码
08134090
产品标签
dried fruit
产品描述
MỘC QUA (QUẢ) (FRUCTUS CHAENOMELIS SPECIOSAE) NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG THÔ CHƯA XAY NGHIỀN, MỚI QUA SẤY KHÔ SỐ LÔ 21002/TY-ST, HSD: 24 THÁNG TỪ NSX: 01/11/2021
交易日期
2021/11/28
提单编号
14739189
供应商
wen county taiyuan huai medicine co.ltd.
采购商
stdc
出口港
pingxiang
进口港
dong dang lang son
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
25543.9other
金额
5527.2
HS编码
08134090
产品标签
dried fruit
产品描述
ĐẠI TÁO (QUẢ) (FRUCTUS ZIZIPHI JUJUBAE) NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG THÔ CHƯA XAY NGHIỀN, MỚI QUA SẤY KHÔ SỐ LÔ 21002/TY-ST, HSD: 24 THÁNG TỪ NSX: 01/11/2021
交易日期
2021/11/28
提单编号
14739189
供应商
wen county taiyuan huai medicine co.ltd.
采购商
stdc
出口港
pingxiang
进口港
dong dang lang son
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
25543.9other
金额
5527.2
HS编码
08134090
产品标签
dried fruit
产品描述
ĐẠI TÁO (QUẢ) (FRUCTUS ZIZIPHI JUJUBAE) NGUYÊN LIỆU THUỐC BẮC DẠNG THÔ CHƯA XAY NGHIỀN, MỚI QUA SẤY KHÔ SỐ LÔ 21002/TY-ST, HSD: 24 THÁNG TỪ NSX: 01/11/2021
交易日期
2021/09/21
提单编号
21341200ex330276
供应商
eksen endüstriyel kontrol sistemleri sanve tic.ltd.şti.
采购商
stdc
出口港
erenköy
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Azerbaijan
重量
26kg
金额
1835
HS编码
853641900000
产品标签
solid state relay,5d,sol,ssr