产品描述
DỤNG CỤ MANG KIM VI PHẪU-THORNTON GLOBE FIXATION RING, MULTIPLE TEETH, OPEN-MODEL: AA 1816; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
124.08
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ MANG KIM VI PHẪU-MEYERHOEFER CHALAZION CURETTE, SIZE 2-MODEL: AA 1877; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
54.58
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KẸP PHẪU THUẬT- DESMARRES CHALAZION FORCEPS-OVAL, 31MM-MODEL: AA 3628; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
61.86
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KÉO CẮT BAO - APPASAMY CAPSULE TAG SCISSORS, LONG HANDLE-MODEL: AA 4265-DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NHÀ SX: APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED-HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
26.24
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KÉO CẮT CHỈ -IRIS SCISSORS, STRAIGHT, 3.5" LENGTH-MODEL: AA 4500-DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NHÀ SX: APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED-HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
44.14
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KẸP PHẪU THUẬT- EYE DRESSING FORCEPS, STRAIGHT-MODEL: AA 3450; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
23.86
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ MANG KIM VI PHẪU-IRIS SPATULA, MALLEABLE -MODEL: AA 1650; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
51.26
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KẸP PHẪU THUẬT- KELLYS DESCEMENTS MEMBRANE PUNCH 0.75MM -MODEL: AA 6071; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
66.28
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KÉO GIÁC MẠC-CASTROVIEJO CORNEAL SCISSORS, MEDIUM BLADES-MODEL: AA 4045; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
66.28
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KÉO GIÁC MẠC-CASTROVIEJO CORNEAL SCISSORS, LARGE BLADES-MODEL: AA 4050; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
52.48
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÓC PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-GRAEFE MUSCLE HOOK SIZE 1-MODEL: AA 1825;-DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
23.9
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BANH PHẨU THUẬT-BARRAQUER WIRE SPECULUM, LARGE-MODEL: AA 1009; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
122.61
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BANH PHẨU THUẬT-LIEBERMAN NASAL SOLID BLADES-MODEL: AA 1186; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
98.98
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ MANG KIM VI PHẪU-SHEPARD FIXATION RING-MODEL: AA 1817; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
16069288542
供应商
chakshu pte.ltd.
采购商
batavn co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
93.06
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ MANG KIM VI PHẪU-MEYERHOEFER CHALAZION CURETTE, SIZE 1-MODEL: AA 1876; DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÃN KHOA-NSX:APPASAMY ASSOCIATES PRIVATE LIMITED, ẤN ĐỘ. MỚI 100%