产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU LƯU HÓA CHO XI LANH THỦY LỰC CỦA MÁY NGHIỀN THAN, ĐƯỜNG KÍNH 450/250 (MM), NHÀ SẢN XUẤT PFEIFFER, P/N: 59902510, 1 BỘ = 16 VÒNG, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
130122638500/01/22
供应商
gebr pfeiffer usa inc.
采购商
tafico
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
13625other
金额
10892.716
HS编码
73181990
产品标签
screw
产品描述
BU LÔNG GIỮ CHÂN XY LANH, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN 260MM, PN 10029151, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
130122638500/01/22
供应商
gebr pfeiffer usa inc.
采购商
tafico
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
13625other
金额
7797.634
HS编码
84129090
产品标签
parts of engines
产品描述
TRỤC PISTON CHO XYLANH THỦY LỰC NGHIỀN LIỆU, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI/ TRONG 450/250MM X DÀI 850MM, PN: 10059546, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
130122638500/01/22
供应商
gebr pfeiffer usa inc.
采购商
tafico
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
13625other
金额
25540.304
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP CHO THANH TRUYỀN LIỆU, PN 10019577S, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
130122638500/01/22
供应商
gebr pfeiffer usa inc.
采购商
tafico
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
13625other
金额
22381.371
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TRỤC ĐỊNH TÂM CHO TRỤC PHÂN LY, BẰNG THÉP, PN 10000438S, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
130122638500/01/22
供应商
gebr pfeiffer usa inc.
采购商
tafico
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
13625other
金额
24756.172
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ỐNG LÓT TRỤC PHÂN LY MÁY NGHIỀN CLINKER, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 475MM, PN 10233895, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
130122638500/01/22
供应商
gebr pfeiffer usa inc.
采购商
tafico
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
13625other
金额
17889.415
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ ÁCH CHỊU LỰC CON LĂN NGHIỀN THAN, BẰNG THÉP, PN 10053990, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
130122638500/01/22
供应商
gebr pfeiffer usa inc.
采购商
tafico
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
13625other
金额
23927.232
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC PHÂN LY CỦA MÁY NGHIỀN THAN, BẰNG THÉP, PN 10227522, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
130122638500/01/22
供应商
gebr pfeiffer usa inc.
采购商
tafico
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
13625other
金额
1505.534
HS编码
73181990
产品标签
screw
产品描述
BU LÔNG GIỮ TAY TREO CON LĂN, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN 80MM, PN 10032704S, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
130122638500/01/22
供应商
gebr pfeiffer usa inc.
采购商
tafico
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
13625other
金额
3123.086
HS编码
73181990
产品标签
screw
产品描述
BU LÔNG GIỮ CHÂN XY LANH, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN 360MM, PN 10004176, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
130122638500/01/22
供应商
gebr pfeiffer usa inc.
采购商
tafico
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
13625other
金额
7122.16
HS编码
73181990
产品标签
screw
产品描述
BU LÔNG GIỮ CHÂN XY LANH, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN 160MM, PN 10008806, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
130122638500/01/22
供应商
gebr pfeiffer usa inc.
采购商
tafico
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
13625other
金额
2554.03
HS编码
73181990
产品标签
screw
产品描述
BU LÔNG GIỮ TAY TREO CON LĂN, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI CỦA THÂN 80MM, PN 10030128S, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
130122638500/01/22
供应商
gebr pfeiffer usa inc.
采购商
tafico
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
13625other
金额
3158.932
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BÍCH CHẶN BẰNG THÉP ĐỂ GIỮ TRỤC CON LĂN MÁY NGHIỀN THAN, PN 10007515, MỚI 100%
交易日期
2022/02/28
提单编号
130122638500/01/22
供应商
gebr pfeiffer usa inc.
采购商
tafico
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
13625other
金额
313.653
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU LƯU HÓA CHO BÌNH TÍCH ÁP SB330/600H, PN 59904711, MỚI 100%