产品描述
PHỤ KIỆN MÁY GÂY MÊ ĐỘNG VẬT , CHỈ DÙNG TRONG THÚ Y : BUỒNG HÓA HƠI - MODEL : ISOTEC 3 NEW CAGEMOUNT KEY FILL- MÃ HÀNG : 990-1091-3CINEW, S/N : MSSN11102, HÃNG SX : MSS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/26
提单编号
525765739780
供应商
dispomed ltd.
采购商
asvelis.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
31.8other
金额
2567.605
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY GÂY MÊ ĐỘNG VẬT ( VETERINARY ANESTHESIA MACHINNE ) , CHỈ DÙNG TRONG THÚ Y - MODEL : MODUFLEX ACCESS 2; MÃ HÀNG : 975-0652-000 ; S/N : MA191021-2, HÃNG SX : DISPOMED, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/26
提单编号
525765739780
供应商
dispomed ltd.
采购商
asvelis.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
31.8other
金额
1008.238
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
PHỤ KIỆN MÁY GÂY MÊ ĐỘNG VẬT , CHỈ DÙNG TRONG THÚ Y : BUỒNG HÓA HƠI - MODEL : ISOTEC 3 NEW CAGEMOUNT KEY FILL- MÃ HÀNG : 990-1091-3CINEW, S/N : MSSN11102, HÃNG SX : MSS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/26
提单编号
525765739780
供应商
dispomed ltd.
采购商
asvelis.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
31.8other
金额
565.694
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
PHỤ KIỆN MÁY GÂY MÊ ĐỘNG VẬT , CHỈ DÙNG TRONG THÚ Y : BỘ ĐIỀU CHỈNH KHÍ - MODEL : MODUFLEX BAIN CIRCUIT MODEL 25 - MÃ HÀNG : 965-0500-000, S/N : ACBMA6452 HÃNG SX : DISPOMED, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/26
提单编号
525765739780
供应商
dispomed ltd.
采购商
asvelis.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
31.8other
金额
2567.605
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY GÂY MÊ ĐỘNG VẬT ( VETERINARY ANESTHESIA MACHINNE ) , CHỈ DÙNG TRONG THÚ Y - MODEL : MODUFLEX ACCESS 2; MÃ HÀNG : 975-0652-000 ; S/N : MA191021-2, HÃNG SX : DISPOMED, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/26
提单编号
525765739780
供应商
dispomed ltd.
采购商
asvelis.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
31.8other
金额
565.694
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
PHỤ KIỆN MÁY GÂY MÊ ĐỘNG VẬT , CHỈ DÙNG TRONG THÚ Y : BỘ ĐIỀU CHỈNH KHÍ - MODEL : MODUFLEX BAIN CIRCUIT MODEL 25 - MÃ HÀNG : 965-0500-000, S/N : ACBMA6452 HÃNG SX : DISPOMED, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/28
提单编号
nte01392962
供应商
vitalac
采购商
asvelis.jsc
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
770other
金额
3022.392
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
TACN BỔ SUNG DẠNG HỖN HỢP (VITADRENCH POWDER);MS: 85-03/18-CN; LOẠI:L59; NHÀ SX: VITALAC-FRANCE. SÔ LÔ: L202108250008; NSX: 25/08/2021; HSD: 25/08/2022. DẠNG BỘT,10KG/BAO, MÀU VÀNG NHẠT,HÀNG MỚI 100%