供应商
hong nor hobbies international co
采购商
ngày mới
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
163.25other
金额
2.1
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
PHỤ TÙNG XE MÔ HÌNH ĐIỀU KHIỂN,TY SẮT 22MM GIỮ TRỤC BÁNH , CAP JOINT FOR DIFF 22MM X 2. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/30
提单编号
201121itihcm2111039
供应商
hong nor hobbies international co
采购商
ngày mới
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
163.25other
金额
4
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
PHỤ TÙNG XE MÔ HÌNH ĐIỀU KHIỂN, CẢN NHỰA CHỐNG VA CHẠM XE , FRONT/REAR BUMPER, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/30
提单编号
201121itihcm2111039
供应商
hong nor hobbies international co
采购商
ngày mới
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
163.25other
金额
3.4
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
PHỤ TÙNG XE MÔ HÌNH ĐIỀU KHIỂN, GIÁ TREO CÀNG, FRONT C HUB (L/R). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/30
提单编号
201121itihcm2111039
供应商
hong nor hobbies international co
采购商
ngày mới
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
163.25other
金额
276.46
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
PHỤ TÙNG XE MÔ HÌNH ĐIỀU KHIỂN, BỘ KHUNG SƯỜN XE MÔ HÌNH HONGNOR SABRE X3 LẮP RÁP KHÔNG ĐỘNG CƠ KHÔNG ĐIỀU KHIỂN , HONGNOR MODEL CAR SABRE X3 WITHOUT ENGINE, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/30
提单编号
201121itihcm2111039
供应商
hong nor hobbies international co
采购商
ngày mới
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
163.25other
金额
2.1
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
PHỤ TÙNG XE MÔ HÌNH ĐIỀU KHIỂN,TY SẮT 22MM GIỮ TRỤC BÁNH , CAP JOINT FOR DIFF 22MM X 2. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/30
提单编号
201121itihcm2111039
供应商
hong nor hobbies international co
采购商
ngày mới
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
163.25other
金额
724.46
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
PHỤ TÙNG XE MÔ HÌNH ĐIỀU KHIỂN, BỘ KHUNG SƯỜN XE MÔ HÌNH HONGNOR X3GT LẮP RÁP KHÔNG ĐỘNG CƠ KHÔNG ĐIỀU KHIỂN , HONGNOR MODEL CARS X3GT WITHOUT ENGINE , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/30
提单编号
201121itihcm2111039
供应商
hong nor hobbies international co
采购商
ngày mới
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
163.25other
金额
12.8
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
PHỤ TÙNG XE MÔ HÌNH ĐIỀU KHIỂN, CÀNG NHỰA GIỮ BÁNH XE, PLASTIC LOWER ARMS F/R 100MM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/30
提单编号
201121itihcm2111039
供应商
hong nor hobbies international co
采购商
ngày mới
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
163.25other
金额
4
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
PHỤ TÙNG XE MÔ HÌNH ĐIỀU KHIỂN, CẢN NHỰA CHỐNG VA CHẠM XE , FRONT/REAR BUMPER, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/30
提单编号
201121itihcm2111039
供应商
hong nor hobbies international co
采购商
ngày mới
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
163.25other
金额
724.46
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
PHỤ TÙNG XE MÔ HÌNH ĐIỀU KHIỂN, BỘ KHUNG SƯỜN XE MÔ HÌNH HONGNOR X3GT LẮP RÁP KHÔNG ĐỘNG CƠ KHÔNG ĐIỀU KHIỂN , HONGNOR MODEL CARS X3GT WITHOUT ENGINE , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/30
提单编号
201121itihcm2111039
供应商
hong nor hobbies international co
采购商
ngày mới
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
163.25other
金额
12.8
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
PHỤ TÙNG XE MÔ HÌNH ĐIỀU KHIỂN, CÀNG NHỰA GIỮ BÁNH XE, PLASTIC LOWER ARMS F/R 100MM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/30
提单编号
201121itihcm2111039
供应商
hong nor hobbies international co
采购商
ngày mới
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
163.25other
金额
276.46
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
PHỤ TÙNG XE MÔ HÌNH ĐIỀU KHIỂN, BỘ KHUNG SƯỜN XE MÔ HÌNH HONGNOR SABRE X3 LẮP RÁP KHÔNG ĐỘNG CƠ KHÔNG ĐIỀU KHIỂN , HONGNOR MODEL CAR SABRE X3 WITHOUT ENGINE, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/30
提单编号
201121itihcm2111039
供应商
hong nor hobbies international co
采购商
ngày mới
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
163.25other
金额
3.4
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
PHỤ TÙNG XE MÔ HÌNH ĐIỀU KHIỂN, GIÁ TREO CÀNG, FRONT C HUB (L/R). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
mugen seiki co.ltd.
采购商
ngày mới
出口港
chiba chiba
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7.7other
金额
12.555
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
PHỤ TÙNG XE MÔ HÌNH ĐIỀU KHIỂN, CÙM KÉO LÁI VÀ CHỐNG SỐC SERVO, SERVO SAVER SET, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
mugen seiki co.ltd.
采购商
ngày mới
出口港
chiba chiba
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7.7other
金额
1243.477
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
PHỤ TÙNG XE MÔ HÌNH ĐIỀU KHIỂN, ĐỘNG CƠ XE MÔ HÌNH 3.5 CC, MODEL ENGINE 3.5CC, HÀNG MỚI 100% ,
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
mugen seiki co.ltd.
采购商
ngày mới
出口港
chiba chiba
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7.7other
金额
274.422
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
PHỤ TÙNG XE MÔ HÌNH ĐIỀU KHIỂN, PÔ NHÔM, MODEL ALUMINUM PIPE. HÀNG MỚI 100%
ngày mới是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-11-30,ngày mới共有38笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。