产品描述
CHỦNG E.COLI,MÃ CODE:PT0199,1ML/ỐNG (ỐNG EPPENDOFT DẠNG ĐÔNG KHÔ),NHÀ SẢN XUẤT:APHA,DEPARTMENT FOR ENVIRONMENT,FOOD AND RURAL AFFAIRS,NGUYÊN LIỆU DÙNG CHO NGHIÊN CỨU THỬ NGIỆM VỀ KHÁNG SINH,MỚI 100% @
产品描述
ỐNG LY TÂM NHỰA FALCON DÙNG PHÂN TÍCH TÁCH MẪU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, DUNG TÍCH: 50 ML ( 25 CHIẾC/GÓI); NSX: CORNING. MỚI 100% @
交易日期
2021/07/28
提单编号
——
供应商
duke nus medical school
采购商
vien thu y
出口港
singapore sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
KIT TÁCH RNA ( 250 TEST ):1 ML/TEST. QIAAMP VIRAL RNA MINI KIT (250) DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. NSX: QIAGEN. MỚI 100%. @
交易日期
2021/07/28
提单编号
——
供应商
duke nus medical school
采购商
vien thu y
出口港
singapore sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
KIT CHẠY PCR ( 100 TEST );1 UL/TEST ( DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM). SUPERSCRIP III PLATINUM ONE-STEP QRT-PCT KIT (100 RXN). NSX : THERMOFISHER SCIENTIFIC. MỚI 100% @
交易日期
2021/07/10
提单编号
——
供应商
university of kent
采购商
vien thu y
出口港
other gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.365
HS编码
30029000
产品标签
pythian oligandrum
产品描述
KHÁNG THỂ TOÀN PHẦN HARVEST ANTISERA DÙNG LÀM MẪU NGHIÊN CỨU DỊCH TẢ LỢN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 50 UL/ ỐNG, NHÀ SẢN XUẤT: SCHOOL OF BIOSCIENCE UNIVERSSITY OF KENT, MỚI 100% @
交易日期
2021/07/10
提单编号
——
供应商
university of kent
采购商
vien thu y
出口港
other gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.365
HS编码
30029000
产品标签
pythian oligandrum
产品描述
KHÁNG THỂ TOÀN PHẦN SAU TINH KHIẾT PURIFIED HARVEST ANTISERA DÙNG LÀM MẪU NGHIÊN CỨU DỊCH TẢ LỢN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 50 UL/ ỐNG, NHÀ SẢN XUẤT: SCHOOL OF BIOSCIENCE UNIVERSSITY OF KENT, MỚI 100% @
交易日期
2021/07/10
提单编号
——
供应商
university of kent
采购商
vien thu y
出口港
other gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.365
HS编码
30029000
产品标签
pythian oligandrum
产品描述
KHÁNG THỂ TIỀN MIỄN DỊCH PRE-IMMUNE ANTISERA DÙNG LÀM MẪU NGHIÊN CỨU DỊCH TẢ LỢN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 50 UL/ ỐNG, NHÀ SẢN XUẤT: SCHOOL OF BIOSCIENCE UNIVERSSITY OF KENT, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
excelsior bio systems incoporation
采购商
vien thu y
出口港
an ping tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
38220010
产品标签
test phenolic paper,laboratory reagents
产品描述
QUE THỬ NHANH VI RÚT DỊCH TẢ LỢN CHÂU PHI, BẰNG NHỰA, HSX: EXCELSIOR BIO-SYSTEM INC(EBS) 20 QUE/1 HỘP, HÀNG MỚI 100% SỬ DỤNG TRONG NGHIÊN CỨU @
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
chung ang university
采购商
vien thu y
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12
HS编码
70171090
产品标签
glass container
产品描述
ỐNG THỦY TINH RỖNG DÙNG ĐỰNG MẪU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM GIA SÚC. MÃ HÀNG: WCNK2. 20 ỐNG/ BỘ. 150ML/ ỐNG. DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. NCC: CHUNG-ANG UNIVERSITY. HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
chung ang university
采购商
vien thu y
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
70171090
产品标签
glass container
产品描述
ỐNG THỦY TINH RỖNG DÙNG ĐỰNG MẪU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM GIA SÚC. MÃ HÀNG: CS-NP. 20 ỐNG/ BỘ. 100ML/ ỐNG. DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. NCC: CHUNG-ANG UNIVERSITY. HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
bundesinstitut fur risikobewertung
采购商
vien thu y