【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.
活跃值65
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2022-06-23
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-06-23共计346笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2022
138
404
27825.2
- 2023
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2022/06/23
提单编号
——
-
供应商
maschinenfabrik reinhausen gmbh
采购商
branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.
-
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
0.5other
金额
47.873
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VÒNG ĐỆM CHỮ O DÙNG CHO BỘ OLTC CHẤT LIỆU TỔNG HỢP CAO SU VÀ NHỰA ĐẶC BIỆT ĐƯỜNG KÍNH 43CM NHÀ SẢN XUẤT: MASCHINENFABRIK REINHAUSEN (...
展开
-
交易日期
2022/06/23
提单编号
——
-
供应商
maschinenfabrik reinhausen gmbh
采购商
branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.
-
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
0.5other
金额
85.877
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VÒNG ĐỆM CHỮ O 589598 DÙNG CHO BỘ OLTC CHẤT LIỆU TỔNG HỢP CAO SU VÀ NHỰA ĐẶC BIỆT ĐƯỜNG KÍNH 51CM NHÀ SẢN XUẤT: MASCHINENFABRIK REINH...
展开
-
交易日期
2022/06/23
提单编号
——
-
供应商
maschinenfabrik reinhausen gmbh
采购商
branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.
-
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
0.5other
金额
85.877
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VÒNG ĐỆM CHỮ O 589599 DÙNG CHO BỘ OLTC CHẤT LIỆU TỔNG HỢP CAO SU VÀ NHỰA ĐẶC BIỆT ĐƯỜNG KÍNH 51CM NHÀ SẢN XUẤT: MASCHINENFABRIK REINH...
展开
-
交易日期
2022/06/06
提单编号
——
-
供应商
maschinenfabrik reinhausen gmbh
采购商
branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.
-
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
50other
金额
23.498
-
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
-
产品描述
ĐAI ỐC CHO KHỚP NỐI TRỤC TRUYỀN ĐỘNG, 70940701. PHỤ KIỆN CỦA BỘ ĐIỀU ÁP DƯỚI TẢI.HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/06/06
提单编号
——
-
供应商
maschinenfabrik reinhausen gmbh
采购商
branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.
-
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
50other
金额
94.373
-
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
-
产品描述
ĐAI ỐC KIM LOẠI V, 08901105. PHỤ KIỆN CỦA BỘ ĐIỀU ÁP DƯỚI TẢI. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/06/06
提单编号
——
-
供应商
maschinenfabrik reinhausen gmbh
采购商
branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.
-
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
50other
金额
2.573
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VÒNG ĐỆM CHỮ O BẰNG CAO SU DÙNG CHO BỘ OLTC, 40018200. PHỤ KIỆN CỦA BỘ ĐIỀU ÁP DƯỚI TẢI. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/06/06
提单编号
——
-
供应商
maschinenfabrik reinhausen gmbh
采购商
branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.
-
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
50other
金额
31.661
-
HS编码
73182100
产品标签
washers,spring
-
产品描述
VÒNG ĐỆM HÌNH ỐNG CHẤT LIỆU KIM LOẠI D85-110 W5, 90053801. PHỤ KIỆN CỦA BỘ ĐIỀU ÁP DƯỚI TẢI. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/06/06
提单编号
——
-
供应商
maschinenfabrik reinhausen gmbh
采购商
branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.
-
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
50other
金额
8.11
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU KÍCH THƯỚC 165X4MM, 40030302. PHỤ KIỆN CỦA BỘ ĐIỀU ÁP DƯỚI TẢI. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/06/06
提单编号
——
-
供应商
maschinenfabrik reinhausen gmbh
采购商
branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.
-
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
50other
金额
23.14
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VÒNG ĐỆM CHỮ O 415-5 BẰNG CAO SU DÙNG CHO BỘ OLTC, 40030800. PHỤ KIỆN CỦA BỘ ĐIỀU ÁP DƯỚI TẢI. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/06/06
提单编号
——
-
供应商
maschinenfabrik reinhausen gmbh
采购商
branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.
-
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
50other
金额
30.269
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
CHỐT GẮN KIM LOẠI TRONG BỘ ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP. 05194003. PHỤ KIỆN CỦA BỘ ĐIỀU ÁP DƯỚI TẢI.HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/06/06
提单编号
——
-
供应商
maschinenfabrik reinhausen gmbh
采购商
branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.
-
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
50other
金额
5.495
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU RS 2001, 70169501. PHỤ KIỆN CỦA BỘ ĐIỀU ÁP DƯỚI TẢI. . HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/06/06
提单编号
——
-
供应商
maschinenfabrik reinhausen gmbh
采购商
branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.
-
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
50other
金额
1127.664
-
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
-
产品描述
LÒ XO CUỘN TÍCH NĂNG CÓ BÁNH RĂNG BẰNG THÉP CỦA BỘ ĐIỀU ÁP DƯỚI TẢI, 2460880/SETERSATZ. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/06/06
提单编号
——
-
供应商
maschinenfabrik reinhausen gmbh
采购商
branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.
-
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
50other
金额
800.987
-
HS编码
84212311
产品标签
filter,steel,oil filter
-
产品描述
LÕI LỌC CỦA THIẾT BỊ LỌC DẦU DÙNG CHO MÁY BIẾN ÁP OLTC TRÊN 110KV, 72759500. PHỤ KIỆN CỦA BỘ ĐIỀU ÁP DƯỚI TẢI. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
-
供应商
maschinenfabrik reinhausen gmbh
采购商
branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.
-
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
143other
金额
4.434
-
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
-
产品描述
ĐAI ỐC SÁU CẠNH OKS1710 BẰNG KIM LOẠI, 45397801. PHỤ KIỆN BẢO TRÌ BỘ CHỌN NẤC + THAY TIẾP ĐIỂM TRONG NGĂN DẦU. HÀNG MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
-
供应商
maschinenfabrik reinhausen gmbh
采购商
branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.
-
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
143other
金额
1052.871
-
HS编码
85389020
产品标签
seal
-
产品描述
BỘ CẦU TIẾP ĐIỂM PHẢI. 01276709. PHỤ KIỆN BẢO TRÌ BỘ CHỌN NẤC + THAY TIẾP ĐIỂM TRONG NGĂN DẦU. HÀNG MỚI 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
seals of vulcanized rubber
72
20.81%
>
-
steel tube
59
17.05%
>
-
washers
32
9.25%
>
-
industrial steel material
22
6.36%
>
-
spring
21
6.07%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
40169390
72
20.81%
>
-
73181610
57
16.47%
>
-
73269099
22
6.36%
>
-
73182100
21
6.07%
>
-
85389020
20
5.78%
>
+查阅全部
贸易区域
-
germany
277
80.06%
>
-
united states
69
19.94%
>
branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-06-23,branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.共有346笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.的346笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出branch of lam cuong electric&electronics equipment co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。