【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
bao huy multimedia communications co.ltd.
活跃值62
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2022-09-10
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-09-10共计57笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是bao huy multimedia communications co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2022
7
10
156.9
- 2023
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2022/09/10
提单编号
——
-
供应商
barco singapore pvt ltd.
采购商
bao huy multimedia communications co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
109
金额
30000
-
HS编码
85286200
产品标签
camera,business projector
-
产品描述
MÁY CHIẾU, HIỆU BARCO, MODEL: UDX W40, DÙNG CHO MÁY XỬ LÝ DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG KẾT NỐI TRỰC TIẾP QUA CỔNG HDMI. S/N: 2590225962, P/N: R900...
展开
-
交易日期
2022/09/10
提单编号
——
-
供应商
barco singapore pvt ltd.
采购商
bao huy multimedia communications co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
30000
-
HS编码
85286200
产品标签
camera,business projector
-
产品描述
MÁY CHIẾU, HIỆU BARCO, MODEL: UDX W40, DÙNG CHO MÁY XỬ LÝ DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG KẾT NỐI TRỰC TIẾP QUA CỔNG HDMI. S/N: 2590225962, P/N: R900...
展开
-
交易日期
2022/03/24
提单编号
——
-
供应商
barco singapore pvt ltd.
采购商
bao huy multimedia communications co.ltd.
-
出口港
other sg
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
24.5other
金额
4184.383
-
HS编码
85286200
产品标签
camera,business projector
-
产品描述
MÁY CHIẾU, MODEL: G60-W7 BLACK BODY, HIỆU: BARCO, PART: R9008755, CÔNG DỤNG: DÙNG CHO MÁY XỬ LÝ DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG, KẾT NỐI TRỰC TIẾP QU...
展开
-
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
-
供应商
barco singapore pvt ltd.
采购商
bao huy multimedia communications co.ltd.
-
出口港
other sg
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
6.6other
金额
517.14
-
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
-
产品描述
BỘ CẤP NGUỒN DÙNG CHO MÁY CHIẾU, PART NUMBER R76812286K, HIỆU BARCO, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
-
供应商
barco singapore pvt ltd.
采购商
bao huy multimedia communications co.ltd.
-
出口港
other sg
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
6.6other
金额
196.606
-
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
-
产品描述
MÔ ĐUN DÙNG ĐỂ LẮP TRONG BỘ CẤP NGUỒN DÙNG CHO MÁY CHIẾU, HIỆU BARCO, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/01/17
提单编号
——
-
供应商
barco singapore privite ltd.
采购商
bao huy multimedia communications co.ltd.
-
出口港
gent be
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
-
重量
5.2other
金额
3645
-
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
-
产品描述
ỐNG KÍNH MÁY CHIẾU, HIỆU BARCO, MODEL: G LENS (0.75-0.95 : 1), PART NO.: R9801840, SERIAL NUMBER: 21410115, 21410118, 21410119, HÀNG ...
展开
-
交易日期
2022/01/13
提单编号
——
-
供应商
extron electronics asiai pte ltd.
采购商
bao huy multimedia communications co.ltd.
-
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
5other
金额
6885
-
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
-
产品描述
THIẾT BỊ THU, CHUYỂN ĐỔI HÌNH ẢNH ÂM THANH MÁY VI TÍNH - KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG THU PHÁT SÓNG,HIỆU EXTRON, MODEL:DXP 168 HD 4K, S/N: A24C4...
展开
-
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
-
供应商
barco singapore pvt ltd.
采购商
bao huy multimedia communications co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2490.697
-
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
-
产品描述
BỘ CẤP NGUỒN DÙNG CHO MÁY CHIẾU, HIỆU BARCO, MODEL: BME K UDM LDM BASE HP /2, PART NUMBER: R76812286K, S/N: 2530536725, 2530575236, 2...
展开
-
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
-
供应商
barco singapore pvt ltd.
采购商
bao huy multimedia communications co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16806.648
-
HS编码
85286200
产品标签
camera,business projector
-
产品描述
MÁY CHIẾU, HIỆU BARCO, MODEL: G60-W7 B, DÙNG CHO MÁY XỬ LÝ DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG KẾT NỐI TRỰC TIẾP QUA CỔNG HDMI, DVI. MÃ SỐ: R9008755, S/N...
展开
-
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
-
供应商
barco singapore pvt ltd.
采购商
bao huy multimedia communications co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
149.306
-
HS编码
85369099
产品标签
connector
-
产品描述
MODULE LẮP TRONG BỘ CẤP NGUỒN DÙNG CHO MÁY CHIẾU HIỆU BARCO, PART NUMBER: R7681215K, S/N: 2530568382, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
-
供应商
barco singapore pvt ltd.
采购商
bao huy multimedia communications co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1347.938
-
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
-
产品描述
ĐỘNG CƠ (S/N: 2530610308) CHUYÊN DÙNG CHO MÁY CHIẾU HIỆU BARCO, MODEL: UDX UXGA/WUXGA, MÃ SỐ: R87695081RK, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/10/06
提单编号
——
-
供应商
barco singapore pvt ltd.
采购商
bao huy multimedia communications co.ltd.
-
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1385.664
-
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
-
产品描述
ĐỘNG CƠ (S/N: 2530536736) CHUYÊN DÙNG CHO MÁY CHIẾU HIỆU BARCO, MODEL: UDX UXGA/WUXGA, MÃ SỐ: R87695081RK, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2021/10/06
提单编号
——
-
供应商
barco singapore pvt ltd.
采购商
bao huy multimedia communications co.ltd.
-
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4325.272
-
HS编码
85286200
产品标签
camera,business projector
-
产品描述
MÁY CHIẾU, HIỆU BARCO, MODEL: G60-W7 B, DÙNG CHO MÁY XỬ LÝ DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG KẾT NỐI TRỰC TIẾP QUA CỔNG HDMI, DVI. MÃ SỐ: R9008755, S/N...
展开
-
交易日期
2021/06/01
提单编号
——
-
供应商
barco singapore pvt ltd.
采购商
bao huy multimedia communications co.ltd.
-
出口港
brussel bruxelles be
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2430
-
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
-
产品描述
ỐNG KÍNH MÁY CHIẾU, HIỆU BARCO, MODEL: G LENS (0.75-0.95 : 1), PART NO.: R9801840, SERIAL NUMBER: 21080008, 21080011, HÀNG MỚI 100%. ...
展开
-
交易日期
2021/06/01
提单编号
——
-
供应商
barco singapore pvt ltd.
采购商
bao huy multimedia communications co.ltd.
-
出口港
brussel bruxelles be
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7600
-
HS编码
85286200
产品标签
camera,business projector
-
产品描述
MÁY CHIẾU, HIỆU BARCO, MODEL: G60-W7 BLACK- BODY ONLY, DÙNG CHO MÁY XỬ LÝ DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG KẾT NỐI TRỰC TIẾP QUA CỔNG HDMI, DVI. PART ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
regulated power supply
15
26.32%
>
-
equipment accessories
10
17.54%
>
-
business projector
8
14.04%
>
-
camera
8
14.04%
>
-
purifying machinery
4
7.02%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85044011
13
22.81%
>
-
85299099
10
17.54%
>
-
85286200
8
14.04%
>
-
84213990
4
7.02%
>
-
73269099
2
3.51%
>
+查阅全部
贸易区域
-
singapore
25
43.86%
>
-
belgium
23
40.35%
>
-
china
4
7.02%
>
-
malaysia
2
3.51%
>
-
hong kong
1
1.75%
>
+查阅全部
bao huy multimedia communications co.ltd.是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-09-10,bao huy multimedia communications co.ltd.共有57笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从bao huy multimedia communications co.ltd.的57笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出bao huy multimedia communications co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。