以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-11共计54笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ngoc vo ss公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/11
提单编号
4321499022
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngoc vo ss
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
66other
金额
23.16
HS编码
09022090
产品标签
green tea
产品描述
TRÀ XANH 200G/ TÚI, NHÀ SX: SIAM FB PRODUCTS CO LTD, NSX 3/9/2020- HSD 3/9/2022#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
4321499022
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngoc vo ss
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
66other
金额
4.12
HS编码
09101100
产品标签
ginger
产品描述
BỘT GỪNG 100G/ TÚI, NHÀ SX: HOANG LAM CO LTD, NSX 1/10/2021- HSD 1/10/2022#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
4321499022
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngoc vo ss
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
66other
金额
6.05
HS编码
61159900
产品标签
hosiery,textiles
产品描述
TẤT EM BÉ 100% COTTON, NHÀ PP: MINKY MOM CHILDREN'S CLOTHING FACTORY#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
4321499022
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngoc vo ss
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
66other
金额
5.6
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
NÓN LÁ VIỆT NAM LOẠI NHỎ 5% VẢI 95% LICUALA FATOUA BECC ,NHÀ PP: MILA HANDICFRAT HANDBAGS#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
4321499022
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngoc vo ss
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
66other
金额
2.66
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
BĂNG ĐÔ CÀI TÓC EM BÉ 95% VẢI 5% NHỰA, NHÀ PP: THANH SƠN HAIR ACCESSORIES SHOP,#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
4321499022
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngoc vo ss
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
66other
金额
16.5
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
LY NHỰA , NHÀ PP: UNIPHA JSC#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
4321499022
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngoc vo ss
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
66other
金额
6.99
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI , NHÀ PP: PROCTER & GAMBLE CORP#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
4321499022
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngoc vo ss
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
66other
金额
13.95
HS编码
07122000
产品标签
dried onion
产品描述
HÀNH PHI 500G/ TÚI , NHÀ SX: HANA STORE CO LTD, NSX 1/10/2021- HSD 1/10/2022#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
4321499022
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngoc vo ss
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
66other
金额
4.06
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
BỘT GIA VỊ 500G/ HỘP , NHÀ SX: SPICES PRODUCTION FACILITY - CURRY ANH HAI, NSX 3/9/2020- HSD 3/9/2022#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
4321499022
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngoc vo ss
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
66other
金额
34.65
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
BỘ ÁO DÀI 95% COTTON 5% SPANDEX, NHÀ SX: TRANG DUY STORE#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
4321499022
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngoc vo ss
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
66other
金额
2.66
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
BĂNG ĐÔ CÀI TÓC EM BÉ 95% VẢI 5% NHỰA, NHÀ PP: THANH SƠN HAIR ACCESSORIES SHOP,#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
4321499022
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngoc vo ss
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
66other
金额
15.4
HS编码
16055490
产品标签
squid
产品描述
TÉP SẤY KHÔ 500G/ TÚI , NHÀ SX: HOANG LAM CO LTD, NSX 1/10/2021- HSD 1/10/2022#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
4321499022
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngoc vo ss
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
66other
金额
5.6
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
NÓN LÁ VIỆT NAM LOẠI NHỎ 5% VẢI 95% LICUALA FATOUA BECC ,NHÀ PP: MILA HANDICFRAT HANDBAGS#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
4321499022
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngoc vo ss
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
66other
金额
4.95
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
KHUÔN LÀM RAU CÂU#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
4321499022
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngoc vo ss
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
66other
金额
5.58
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
BỘT SẮN DÂY 500G/ TÚI, NHÀ SX: HANA STORE CO LTD, NSX 3/10/2021- HSD 3/10/2023#&VN
ngoc vo ss是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-11,ngoc vo ss共有54笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ngoc vo ss的54笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ngoc vo ss在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。