供应商
công ty tnhh dây cáp điện tai sin vn
采购商
yin somarin
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
85other
金额
266
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
CÁP ĐỒNG CÁCH ĐIỆN NHỰA XLPE, VỎ BỌC NHỰA PVC, TIẾT DIỆN 4CX6MM2, CÁP KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP 600/1000V,HÀNG MỚI 100%,#%VN#&VN @
交易日期
2022/10/12
提单编号
122200021378026
供应商
công ty tnhh dây cáp điện tai sin vn
采购商
yin somarin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
29.4
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
PVC INSULATED COPPER CABLE, CROSS SECTION 1CX1.5MM2, CABLE NOT USED FOR TELECOMMUNICATIONS, VOLTAGE 450/750V, 100% BRAND NEW,#%VN#&VN
交易日期
2022/10/12
提单编号
122200021378026
供应商
công ty tnhh dây cáp điện tai sin vn
采购商
yin somarin
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
85other
金额
29.4
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
CÁP ĐỒNG CÁCH ĐIỆN NHỰA PVC, TIẾT DIỆN 1CX1.5MM2, CÁP KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP 450/750V,HÀNG MỚI 100%,#%VN#&VN @
交易日期
2022/10/12
提单编号
122200021378026
供应商
công ty tnhh dây cáp điện tai sin vn
采购商
yin somarin
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
85other
金额
165
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
CÁP ĐỒNG CÁCH ĐIỆN NHỰA XLPE, VỎ BỌC NHỰA PVC, TIẾT DIỆN 3CX1.5MM2, CÁP KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP 600/1000V,HÀNG MỚI 100%,#%VN#&VN @
交易日期
2022/10/12
提单编号
122200021378026
供应商
công ty tnhh dây cáp điện tai sin vn
采购商
yin somarin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
165
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
XLPE INSULATED COPPER CABLE, PVC SHEATH, CROSS SECTION 3CX1.5MM2, CABLE NOT USED FOR TELECOMMUNICATIONS, VOLTAGE 600/1000V, 100% BRAND NEW,#%VN#&VN
交易日期
2022/10/12
提单编号
122200021378026
供应商
công ty tnhh dây cáp điện tai sin vn
采购商
yin somarin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
266
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
XLPE INSULATED COPPER CABLE, PVC SHEATH, SECTION 4CX6MM2, CABLE NOT USED FOR TELECOMMUNICATIONS, VOLTAGE 600/1000V, 100% BRAND NEW,#%VN#&VN
交易日期
2022/09/05
提单编号
122200020369174
供应商
công ty tnhh dây cáp điện tai sin vn
采购商
yin somarin
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4410other
金额
319.6
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
CÁP ĐỒNG CÁCH ĐIỆN NHỰA XLPE, VỎ BỌC NHỰA PVC, TIẾT DIỆN 4CX4MM2, CÁP KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP 600/1000V,HÀNG MỚI 100%,#%VN#&VN @
交易日期
2022/09/05
提单编号
122200020369174
供应商
công ty tnhh dây cáp điện tai sin vn
采购商
yin somarin
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4410other
金额
114.4
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
CÁP ĐỒNG CÁCH ĐIỆN NHỰA PVC, TIẾT DIỆN 1CX16MM2, CÁP KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP 450/750V,HÀNG MỚI 100%,#%VN#&VN @
交易日期
2022/09/05
提单编号
122200020369174
供应商
công ty tnhh dây cáp điện tai sin vn
采购商
yin somarin
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4410other
金额
1691.25
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
CÁP ĐỒNG CÁCH ĐIỆN NHỰA PVC, TIẾT DIỆN 1CX2.5MM2, CÁP KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP 450/750V,HÀNG MỚI 100%,#%VN#&VN @
交易日期
2022/09/05
提单编号
122200020369174
供应商
công ty tnhh dây cáp điện tai sin vn
采购商
yin somarin
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4410other
金额
1164.16
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
CÁP ĐỒNG CÁCH ĐIỆN NHỰA XLPE, VỎ BỌC NHỰA PVC, TIẾT DIỆN 1CX95MM2, CÁP KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP 600/1000V,HÀNG MỚI 100%,#%VN#&VN @
交易日期
2022/09/05
提单编号
122200020369174
供应商
công ty tnhh dây cáp điện tai sin vn
采购商
yin somarin
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4410other
金额
9114
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
CÁP ĐỒNG CÁCH ĐIỆN NHỰA XLPE, VỎ BỌC NHỰA PVC, TIẾT DIỆN 1CX240MM2, CÁP KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP 600/1000V,HÀNG MỚI 100%,#%VN#&VN @
交易日期
2022/09/05
提单编号
122200020369174
供应商
công ty tnhh dây cáp điện tai sin vn
采购商
yin somarin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
1542.87
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
PVC INSULATED COPPER CABLE, CROSS SECTION 1CX10MM2, CABLE NOT USED FOR TELECOMMUNICATIONS, VOLTAGE 450/750V, 100% BRAND NEW,#%VN#&VN
交易日期
2022/09/05
提单编号
122200020369174
供应商
công ty tnhh dây cáp điện tai sin vn
采购商
yin somarin
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
9114
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
XLPE INSULATED COPPER CABLE, PVC SHEATH, SECTION 1CX240MM2, CABLE NOT USED FOR TELECOMMUNICATIONS, VOLTAGE 600/1000V, 100% BRAND NEW,#%VN#&VN
交易日期
2022/09/05
提单编号
122200020369174
供应商
công ty tnhh dây cáp điện tai sin vn
采购商
yin somarin
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4410other
金额
144.84
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
CÁP ĐỒNG CÁCH ĐIỆN NHỰA PVC, TIẾT DIỆN 1CX50MM2, CÁP KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP 450/750V,HÀNG MỚI 100%,#%VN#&VN @
交易日期
2022/09/05
提单编号
122200020369174
供应商
công ty tnhh dây cáp điện tai sin vn
采购商
yin somarin
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4410other
金额
737.1
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
CÁP ĐỒNG CÁCH ĐIỆN NHỰA XLPE, VỎ BỌC NHỰA PVC, TIẾT DIỆN 4CX6MM2, CÁP KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP 600/1000V,HÀNG MỚI 100%,#%VN#&VN @