供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
smart fix
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50other
金额
60
HS编码
61121900
产品标签
track-suits,knitted,textiles
产品描述
SUIT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ QUẦN ÁO#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
556359081033
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
smart fix
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50other
金额
2.5
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
DRIED BLACK CARDAMOM, PN NUMBER: 210387269050 , WEIGHT: 0.5KG/BAG, 1 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: KIM NGA - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: THẢO QUẢ#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
556359081033
供应商
tti inc.
采购商
smart fix
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Argentina
采购区
——
重量
50other
金额
2
HS编码
64031990
产品标签
sneaker
产品描述
FABRIC SHOES, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐÔI GIÀY VẢI#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
556359081033
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
smart fix
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50other
金额
8
HS编码
07095990
产品标签
mushrooms
产品描述
DRIED MUSHROOM, PN NUMBER: 210387269131 , WEIGHT: 1KG/BAG PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: LAN THY - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NẤM KHÔ#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
556359081033
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
smart fix
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50other
金额
4
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
DRIED CINNAMON, PN NUMBER: 210387268744 , WEIGHT: 0.5KG/BAG, 1 BAG, MANUFACTURER: KIM NGA - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẾ KHÔ#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
556359081033
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
smart fix
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50other
金额
2
HS编码
64031990
产品标签
sneaker
产品描述
FABRIC SHOES, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐÔI GIÀY VẢI#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
556359081033
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
smart fix
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50other
金额
36
HS编码
19059080
产品标签
bread,cookie
产品描述
VEGETARIAN FOOD, PN NUMBER: 210387268641 , WEIGHT: 0.36KG/BAG, 10 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: AU LAC FOOD - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: THỰC PHẨM CHAY#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
556359081033
供应商
tti inc.
采购商
smart fix
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Argentina
采购区
——
重量
50other
金额
6
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
PAPER ROLL, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CUỘN GIẤY#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
556359081033
供应商
tti inc.
采购商
smart fix
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Argentina
采购区
——
重量
50other
金额
60
HS编码
61121900
产品标签
track-suits,knitted,textiles
产品描述
SUIT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ QUẦN ÁO#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
556359081033
供应商
tti inc.
采购商
smart fix
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Argentina
采购区
——
重量
50other
金额
18
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
MIXED SQUID IN SPICE, PN NUMBER: 210387269271 , WEIGHT: 0.5KG/BAG, 4 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: THUY - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ MỰC TẨM GIA VỊ#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
556359081033
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
smart fix
产品描述
PLASTIC BRUSH, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
556359081033
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
smart fix
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50other
金额
30
HS编码
85366919
产品标签
plugs,sockets,micro
产品描述
PLASTIC CHARGER PHONE, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CỤC SẠC#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
556359081033
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
smart fix
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50other
金额
6
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
PAPER ROLL, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CUỘN GIẤY#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
556359081033
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
smart fix
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50other
金额
6
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
SEASON POWDER, PN NUMBER: 210387269083 , WEIGHT: 0.2KG/BOX, PACKAGED BY PAPER BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: KIM HUNG - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘT GIA VỊ#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
556359081033
供应商
tti inc.
采购商
smart fix
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Argentina
采购区
——
重量
50other
金额
36
HS编码
19059080
产品标签
bread,cookie
产品描述
VEGETARIAN FOOD, PN NUMBER: 210387268641 , WEIGHT: 0.36KG/BAG, 10 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: AU LAC FOOD - TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: THỰC PHẨM CHAY#&VN