以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-01共计30笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hoa kim thi公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389576
供应商
công ty cổ phần giao nhận vận chuyển quốc tế
采购商
hoa kim thi
出口港
ct logistics cang dn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5093other
金额
10
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
LƯ HƯƠNG CAO 15CM BẰNG ĐÁ MARBLE.HÀNG MỚI 100%. ĐÁ ĐƯỢC KHAI THÁC TẠI MỎ ĐÁ QUỲ HỢP- NGHỆ AN BỞI CTY TNHH THÀNH TRUNG. ĐƯỢC GIA CÔNG VÀ CHẾ TÁC BỞI CS ĐIÊU ĐÁ MN TÝ NGỌC#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389576
供应商
công ty cổ phần giao nhận vận chuyển quốc tế
采购商
hoa kim thi
出口港
ct logistics cang dn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5093other
金额
100
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
TƯỢNG PHẬT CAO 120 CM BẰNG NHỰA COMPOSITE.HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389576
供应商
công ty cổ phần giao nhận vận chuyển quốc tế
采购商
hoa kim thi
出口港
ct logistics cang dn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5093other
金额
115
HS编码
94037090
产品标签
shampoo bed,loudspeaker
产品描述
BÀN BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100%. #&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389576
供应商
công ty cổ phần giao nhận vận chuyển quốc tế
采购商
hoa kim thi
出口港
ct logistics cang dn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5093other
金额
20
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
BÌNH HOA CAO 25CM BẰNG ĐÁ MARBLE.HÀNG MỚI 100%. ĐÁ ĐƯỢC KHAI THÁC TẠI MỎ ĐÁ QUỲ HỢP- NGHỆ AN BỞI CTY TNHH THÀNH TRUNG. ĐƯỢC GIA CÔNG VÀ CHẾ TÁC BỞI CS ĐIÊU ĐÁ MN TÝ NGỌC#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389576
供应商
công ty cổ phần giao nhận vận chuyển quốc tế
采购商
hoa kim thi
出口港
ct logistics cang dn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5093other
金额
206
HS编码
97011000
产品标签
printer paper
产品描述
TRANH THƯ PHÁP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389576
供应商
công ty cổ phần giao nhận vận chuyển quốc tế
采购商
hoa kim thi
出口港
ct logistics cang dn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5093other
金额
56
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
CHĂN PHỦ GIƯỜNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389576
供应商
công ty cổ phần giao nhận vận chuyển quốc tế
采购商
hoa kim thi
出口港
ct logistics cang dn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5093other
金额
20
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
BÌNH HOA CAO 25CM BẰNG ĐÁ MARBLE.HÀNG MỚI 100%. ĐÁ ĐƯỢC KHAI THÁC TẠI MỎ ĐÁ QUỲ HỢP- NGHỆ AN BỞI CTY TNHH THÀNH TRUNG. ĐƯỢC GIA CÔNG VÀ CHẾ TÁC BỞI CS ĐIÊU ĐÁ MN TÝ NGỌC#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389576
供应商
công ty cổ phần giao nhận vận chuyển quốc tế
采购商
hoa kim thi
出口港
ct logistics cang dn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5093other
金额
30
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÈN CAO 30CM BẰNG ĐÁ MARBLE.HÀNG MỚI 100%. ĐÁ ĐƯỢC KHAI THÁC TẠI MỎ ĐÁ QUỲ HỢP- NGHỆ AN BỞI CTY TNHH THÀNH TRUNG. ĐƯỢC GIA CÔNG VÀ CHẾ TÁC BỞI CS ĐIÊU ĐÁ MN TÝ NGỌC#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389576
供应商
công ty cổ phần giao nhận vận chuyển quốc tế
采购商
hoa kim thi
出口港
ct logistics cang dn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5093other
金额
19
HS编码
65050010
产品标签
hair nets
产品描述
MŨ LEN. HÀNG MỚI 100%. DÙNG CHO MỤC ĐÍCH TÔN GIÁO#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389576
供应商
công ty cổ phần giao nhận vận chuyển quốc tế
采购商
hoa kim thi
出口港
ct logistics cang dn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5093other
金额
55
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
BẢNG HIỆU CAO 110CM BẰNG ĐÁ MARBLE.HÀNG MỚI 100%. ĐÁ ĐƯỢC KHAI THÁC TẠI MỎ ĐÁ QUỲ HỢP- NGHỆ AN BỞI CTY TNHH THÀNH TRUNG. ĐƯỢC GIA CÔNG VÀ CHẾ TÁC BỞI CS ĐIÊU ĐÁ MN TÝ NGỌC#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389576
供应商
công ty cổ phần giao nhận vận chuyển quốc tế
采购商
hoa kim thi
出口港
ct logistics cang dn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5093other
金额
10
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
LƯ HƯƠNG CAO 15CM BẰNG ĐÁ MARBLE.HÀNG MỚI 100%. ĐÁ ĐƯỢC KHAI THÁC TẠI MỎ ĐÁ QUỲ HỢP- NGHỆ AN BỞI CTY TNHH THÀNH TRUNG. ĐƯỢC GIA CÔNG VÀ CHẾ TÁC BỞI CS ĐIÊU ĐÁ MN TÝ NGỌC#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389576
供应商
công ty cổ phần giao nhận vận chuyển quốc tế
采购商
hoa kim thi
出口港
ct logistics cang dn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5093other
金额
188
HS编码
42022900
产品标签
handbags
产品描述
TÚI XÁCH BẰNG VẢI. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389576
供应商
công ty cổ phần giao nhận vận chuyển quốc tế
采购商
hoa kim thi
出口港
ct logistics cang dn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5093other
金额
90
HS编码
83061000
产品标签
bells,gongs
产品描述
CHUÔNG NHỎ BẰNG ĐỒNG. HÀNG MỚI 100%. #&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389576
供应商
công ty cổ phần giao nhận vận chuyển quốc tế
采购商
hoa kim thi
出口港
ct logistics cang dn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5093other
金额
206
HS编码
97011000
产品标签
printer paper
产品描述
TRANH THƯ PHÁP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389576
供应商
công ty cổ phần giao nhận vận chuyển quốc tế
采购商
hoa kim thi
出口港
ct logistics cang dn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5093other
金额
19
HS编码
65050010
产品标签
hair nets
产品描述
MŨ LEN. HÀNG MỚI 100%. DÙNG CHO MỤC ĐÍCH TÔN GIÁO#&VN
hoa kim thi是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-01,hoa kim thi共有30笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hoa kim thi的30笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hoa kim thi在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。