产品描述
SP21-09#&BIẾN ĐỔI ĐIỆN CỦA Ổ ĐĨA CỨNG VI TÍNH (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&CN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017337179
供应商
gds systems vietnam
采购商
carl rouse
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.4other
金额
2
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
SP21-04#&DÂY CÁP CHO Ổ ĐĨA CỨNG VI TÍNH (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&CN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017337179
供应商
gds systems vietnam
采购商
carl rouse
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.4other
金额
2
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
SP21-04#&DÂY CÁP CHO Ổ ĐĨA CỨNG VI TÍNH (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&CN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017337179
供应商
gds systems vietnam
采购商
carl rouse
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.4other
金额
2
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
SP21-09#&BIẾN ĐỔI ĐIỆN CỦA Ổ ĐĨA CỨNG VI TÍNH (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&CN
采供产品
产品名称交易数占比详情
cable 250%>
power line 250%>
voltage stabilized suppliers 250%>
HS编码统计
编码名称交易数占比详情
85044019250%>
85444299250%>
carl rouse是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-10,carl rouse共有4笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。