供应商
viet nam mhs import-export joint stock company
采购商
jainter ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2323.2
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
GRANULAR STONE (FROM LIMESTONE), UNCOLORED, IN PELLET FORM, SIZE 1-30MM, WITH MACHINED EDGES (FINE ART STONE, ROUNDED EDGES), QUARRY AT THE END OF HO TRUNG MOUNTAIN, ECONOMY: DTXDGT577 JOINT STOCK COMPANY, CB : THIEN SON CONSTRUCTION & ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY.#&VN
交易日期
2023/03/17
提单编号
——
供应商
viet nam mhs import-export joint stock company
采购商
jainter ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2104.08
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ HẠT (TỪ ĐÁ VÔI), CHƯA NHUỘM MÀU, DẠNG VIÊN, KÍCH THƯỚC 2-9MM, ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH (ĐÁ MỸ NGHỆ, MÀI TRÒN CẠNH), MỎ HANG VOI, KT:CTY CP SXVL&XD HÒA BÌNH, CB:CTY CPĐTTH HÀ NAM NINH#&VN @
交易日期
2023/03/17
提单编号
——
供应商
viet nam mhs import-export joint stock company
采购商
jainter ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2104.08
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
GRAIN STONE (FROM LIMESTONE), UNDYED, PELLETS, SIZE 2-9MM, ANGLED (ARTIFICIAL STONE, ROUNDED EDGES), HANG VOI MINE, KT: HOA BINH CONSTRUCTION & CONSTRUCTION JSC, CB : HA NAM NINH EDTTH JOINT STOCK COMPANY#&VN
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
viet nam mhs import-export joint stock company
采购商
jainter ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2798.4
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG, ĐÃ QUAY MÀI LÀM NHẴN, KÍCH THƯỚC 2-10MM, DÙNG TRONG TRANG TRÍ, MỎ TÂY BẮC CHÂU QUANG, NA, DNKT: CTCP KS&TM TRUNG HẢI-NGHỆ AN, DNCB: CTCP KTCB ĐÁ ĐỨC MINH.#&VN @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
viet nam mhs import-export joint stock company
采购商
jainter ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2798.4
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA, ĐÃ QUAY MÀI LÀM NHẴN, KÍCH THƯỚC 2-10MM, DÙNG TRONG TRANG TRÍ, MỎ THUNG CỌ TRONG, NGHỆ AN, DNKT: CTCP AN LỘC, DNCB: CTCP KHAI THÁC CHẾ BIẾN ĐÁ ĐỨC MINH.#&VN @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
viet nam mhs import-export joint stock company
采购商
jainter ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2798.4
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA, ĐÃ QUAY MÀI LÀM NHẴN, KÍCH THƯỚC 2-10MM, DÙNG TRONG TRANG TRÍ, MỎ THUNG CỌ TRONG, NGHỆ AN, DNKT: CTCP AN LỘC, DNCB: CTCP KHAI THÁC CHẾ BIẾN ĐÁ ĐỨC MINH.#&VN @
交易日期
2022/10/31
提单编号
——
供应商
viet nam mhs import-export joint stock company
采购商
jainter ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2798.4
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
FINE ART STONE IS DERIVED FROM MARBLE, HAS BEEN TURNED AND SMOOTHED, SIZE 2-10MM, USED IN DECORATION, THUNG CO TRONG MINE, NGHE AN, DNKT: AN LOC JSC, DNCB: DUC STONE EXPLOITATION AND PROCESSING JSC MINH.#&VN
交易日期
2022/10/31
提单编号
——
供应商
viet nam mhs import-export joint stock company
采购商
jainter ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2798.4
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA, ĐÃ QUAY MÀI LÀM NHẴN, KÍCH THƯỚC 2-10MM, DÙNG TRONG TRANG TRÍ, MỎ THUNG CỌ TRONG, NGHỆ AN, DNKT: CTCP AN LỘC, DNCB: CTCP KHAI THÁC CHẾ BIẾN ĐÁ ĐỨC MINH.#&VN @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
viet nam mhs import-export joint stock company
采购商
jainter ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
5596.721
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
FINE ART STONE IS DERIVED FROM MARBLE, ROTATED AND SMOOTHED, SIZE 2-10MM, USED IN DECORATION, THUNG CO TRONG MINE, NA, DNKT: AN LOC JSC, DNCB: DUC MINH STONE MINING AND PROCESSING JSC .#&VN
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
viet nam mhs import-export joint stock company
采购商
jainter ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5596.721
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA, ĐÃ QUAY MÀI LÀM NHẴN, KÍCH THƯỚC 2-10MM, DÙNG TRONG TRANG TRÍ, MỎ THUNG CỌ TRONG, NA, DNKT: CTCP AN LỘC, DNCB: CTCP KHAI THAC CHẾ BIẾN ĐÁ ĐỨC MINH.#&VN @
交易日期
2022/08/24
提单编号
——
供应商
viet nam mhs import-export joint stock company
采购商
jainter ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2798.36
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
FINE ART STONE IS DERIVED FROM MARBLE, ROTATED AND SMOOTHED, SIZE 2-10MM, USED IN DECORATION, THUNG CO TRONG MINE, NA, DNKT: AN LOC JSC, DNCB: DUC MINH STONE MINING AND PROCESSING JSC .#&VN
交易日期
2022/08/24
提单编号
——
供应商
viet nam mhs import-export joint stock company
采购商
jainter ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2798.36
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA, ĐÃ QUAY MÀI LÀM NHẴN, KÍCH THƯỚC 2-10MM, DÙNG TRONG TRANG TRÍ, MỎ THUNG CỌ TRONG, NA, DNKT: CTCP AN LỘC, DNCB: CTCP KHAI THAC CHẾ BIẾN ĐÁ ĐỨC MINH.#&VN @
交易日期
2022/05/17
提单编号
122200017214030
供应商
viet nam mhs import-export joint stock company
采购商
jainter ltd.
出口港
——
进口港
tokyo tokyo jp
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
21306other
金额
3042.2
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG,ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CHẾ BIẾN VO TRÒN LÀM NHẴN,KÍCH THƯỚC 20-25 MM, DÙNG TRONG TRANG TRÍ.MỎ MÔNG SƠN,YÊN BÁI.DN KHAI THÁC: CÔNG TY CP MÔNG SƠN#&VN @
交易日期
2022/05/05
提单编号
122200016913383
供应商
viet nam mhs import-export joint stock company
采购商
jainter ltd.
出口港
——
进口港
kaohsiung takao tw
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26800other
金额
3775.2
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ VÔI ĐÃ ĐƯỢC VÊ TRÒN KÍCH THƯỚC TỪ 1-20 MM DÙNG LÀM ĐÁ MỸ NGHỆ, KHAI THÁC TẠI MỎ NÚI CUỐI HỒ TRỨNG, THANH SƠN, KIM BẢNG, HÀ NAM, DNKT: CTY CPĐTXDGT 577#&VN @
交易日期
2022/04/22
提单编号
122200016584129
供应商
viet nam mhs import-export joint stock company
采购商
jainter ltd.
出口港
——
进口港
tokyo tokyo jp
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
42600other
金额
6179.8
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ MỸ NGHỆ CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐÃ QUAY MÀI VÀ ĐÁNH BÓNG KT 15-25MM, DÙNG TRONG TRANG TRÍ.MỎ MÔNG SƠN, YÊN BÌNH, YÊN BÁI . DN KHAI THÁC: CÔNG TY CP MÔNG SƠN.#&VN @