供应商
hong son trading production co.ltd.
采购商
jin ying ston
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
49600other
金额
8370
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG HOÀN CHỈNH,QC(600X900X30)MM TẠI MỎ ĐÁ GIA AN VÀ LẠC TÁNH,TÁNH LINH, BT, CỦA CTY TNHH KT VÀ CBKS HỒNG SƠN BÌNH THUẬN CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS + CPNL < 51% GIÁ THÀNH SP. #&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017411828
供应商
hong son trading production co.ltd.
采购商
jin ying ston
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
49600other
金额
3682.8
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG HOÀN CHỈNH,QC(600X600X30)MM TẠI MỎ ĐÁ GIA AN VÀ LẠC TÁNH,TÁNH LINH, BT,CỦA CTY TNHH KT VÀ CBKS HỒNG SƠN BÌNH THUẬN CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS + CPNL < 51% GIÁ THÀNH SP. #&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017411828
供应商
hong son trading production co.ltd.
采购商
jin ying ston
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
49600other
金额
3682.8
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG HOÀN CHỈNH,QC(600X600X30)MM TẠI MỎ ĐÁ GIA AN VÀ LẠC TÁNH,TÁNH LINH, BT,CỦA CTY TNHH KT VÀ CBKS HỒNG SƠN BÌNH THUẬN CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS + CPNL < 51% GIÁ THÀNH SP. #&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017411828
供应商
hong son trading production co.ltd.
采购商
jin ying ston
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
49600other
金额
8370
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ BASALT ĐÃ GIA CÔNG HOÀN CHỈNH,QC(600X900X30)MM TẠI MỎ ĐÁ GIA AN VÀ LẠC TÁNH,TÁNH LINH, BT, CỦA CTY TNHH KT VÀ CBKS HỒNG SƠN BÌNH THUẬN CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS + CPNL < 51% GIÁ THÀNH SP. #&VN
采供产品
产品名称交易数占比详情
building stone 4100%>
jin ying ston是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-01,jin ying ston共有4笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。