供应商
corvin viet nam imp exp co.ltd.
采购商
hansol imb.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1624.87other
金额
4057.5
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ 100% SỢI FILAMENT POLYESTER KHÔNGDÚN,DÙNG CHO MÀNH CỬA,CHƯA NGÂM TẨM HAY TRÁNG PHỦ,DỆT THOI KIỂU DAISY,DẠNG CUỘN, KHỔ 280CM, ĐỊNH LƯỢNG164 G/M2,HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017248057
供应商
corvin viet nam imp exp co.ltd.
采购商
hansol imb.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1624.87other
金额
7065.8
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ 100% SỢI FILAMENT POLYESTER KHÔNGDÚN,DÙNG CHO MÀNH CỬA,CHƯA NGÂM TẨM HAY TRÁNG PHỦ,DỆT THOI KIỂU COMBI SILVER ONE SIDE, DẠNG CUỘN,KHỔ 280CM, ĐỊNH LƯỢNG 165G/M2,HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017248057
供应商
corvin viet nam imp exp co.ltd.
采购商
hansol imb.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1624.87other
金额
6487.6
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ 100% SỢI FILAMENT POLYESTER KHÔNG DÚN,DÙNG CHO MÀNH CỬA,CHƯA NGÂM TẨM HAY TRÁNG PHỦ, DỆT THOI KIỂU COMBI SILVER ONE SIDE, DẠNG CUỘN, KHỔ 280CM, ĐỊNH LƯỢNG 165G/M2,HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017248057
供应商
corvin viet nam imp exp co.ltd.
采购商
hansol imb.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1624.87other
金额
1882.5
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ 100% SỢI FILAMENT POLYESTER KHÔNGDÚN,DÙNG CHO MÀNH CỬA,CHƯA NGÂM TẨM HAY TRÁNG PHỦ,DỆT THOI KIỂU DAISY,DẠNG CUỘN, KHỔ 280CM, ĐỊNH LƯỢNG164 G/M2,HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017248057
供应商
corvin viet nam imp exp co.ltd.
采购商
hansol imb.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1624.87other
金额
6487.6
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ 100% SỢI FILAMENT POLYESTER KHÔNG DÚN,DÙNG CHO MÀNH CỬA,CHƯA NGÂM TẨM HAY TRÁNG PHỦ, DỆT THOI KIỂU COMBI SILVER ONE SIDE, DẠNG CUỘN, KHỔ 280CM, ĐỊNH LƯỢNG 165G/M2,HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017248057
供应商
corvin viet nam imp exp co.ltd.
采购商
hansol imb.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1624.87other
金额
7065.8
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ 100% SỢI FILAMENT POLYESTER KHÔNGDÚN,DÙNG CHO MÀNH CỬA,CHƯA NGÂM TẨM HAY TRÁNG PHỦ,DỆT THOI KIỂU COMBI SILVER ONE SIDE, DẠNG CUỘN,KHỔ 280CM, ĐỊNH LƯỢNG 165G/M2,HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017248057
供应商
corvin viet nam imp exp co.ltd.
采购商
hansol imb.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1624.87other
金额
392
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ 100% SỢI FILAMENT POLYESTER KHÔNGDÚN,DÙNG CHO MÀNH CỬA,CHƯA NGÂM TẨM HAY TRÁNG PHỦ,DỆT THOI KIỂU COMBI SILVER ONE SIDE, DẠNG CUỘN,KHỔ 280CM, ĐỊNH LƯỢNG 165G/M2,HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017248057
供应商
corvin viet nam imp exp co.ltd.
采购商
hansol imb.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1624.87other
金额
1882.5
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ 100% SỢI FILAMENT POLYESTER KHÔNGDÚN,DÙNG CHO MÀNH CỬA,CHƯA NGÂM TẨM HAY TRÁNG PHỦ,DỆT THOI KIỂU DAISY,DẠNG CUỘN, KHỔ 280CM, ĐỊNH LƯỢNG164 G/M2,HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017248057
供应商
corvin viet nam imp exp co.ltd.
采购商
hansol imb.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1624.87other
金额
1125
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ 100% SỢI FILAMENT POLYESTER KHÔNG DÚN,DÙNG CHO MÀNH CỬA,CHƯA NGÂM TẨM HAY TRÁNG PHỦ, DỆT THOI KIỂU DAISY,DẠNG CUỘN, KHỔ 280CM, ĐỊNH LƯỢNG 164 G/M2,HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017248057
供应商
corvin viet nam imp exp co.ltd.
采购商
hansol imb.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1624.87other
金额
2579.2
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ 100% SỢI FILAMENT POLYESTER KHÔNGDÚN,DÙNG CHO MÀNH CỬA,CHƯA NGÂM TẨM HAY TRÁNG PHỦ,DỆT THOI KIỂU ALICE,DẠNG CUỘN, KHỔ 280CM, ĐỊNH LƯỢNG100 G/M2,HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017248057
供应商
corvin viet nam imp exp co.ltd.
采购商
hansol imb.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1624.87other
金额
2579.2
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ 100% SỢI FILAMENT POLYESTER KHÔNGDÚN,DÙNG CHO MÀNH CỬA,CHƯA NGÂM TẨM HAY TRÁNG PHỦ,DỆT THOI KIỂU ALICE,DẠNG CUỘN, KHỔ 280CM, ĐỊNH LƯỢNG100 G/M2,HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017248057
供应商
corvin viet nam imp exp co.ltd.
采购商
hansol imb.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1624.87other
金额
1125
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ 100% SỢI FILAMENT POLYESTER KHÔNG DÚN,DÙNG CHO MÀNH CỬA,CHƯA NGÂM TẨM HAY TRÁNG PHỦ, DỆT THOI KIỂU DAISY,DẠNG CUỘN, KHỔ 280CM, ĐỊNH LƯỢNG 164 G/M2,HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017248057
供应商
corvin viet nam imp exp co.ltd.
采购商
hansol imb.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1624.87other
金额
392
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ 100% SỢI FILAMENT POLYESTER KHÔNGDÚN,DÙNG CHO MÀNH CỬA,CHƯA NGÂM TẨM HAY TRÁNG PHỦ,DỆT THOI KIỂU COMBI SILVER ONE SIDE, DẠNG CUỘN,KHỔ 280CM, ĐỊNH LƯỢNG 165G/M2,HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017248057
供应商
corvin viet nam imp exp co.ltd.
采购商
hansol imb.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1624.87other
金额
4057.5
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ 100% SỢI FILAMENT POLYESTER KHÔNGDÚN,DÙNG CHO MÀNH CỬA,CHƯA NGÂM TẨM HAY TRÁNG PHỦ,DỆT THOI KIỂU DAISY,DẠNG CUỘN, KHỔ 280CM, ĐỊNH LƯỢNG164 G/M2,HÀNG MỚI 100%#&KR