产品描述
PROVISION AS PER INVOICE NO - 67/2024-25 DATED 04.06.2024(SRNO 1 TO 92)
交易日期
2023/03/09
提单编号
——
供应商
neptune logistics ltda.
采购商
m.v cape faro
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5.1
金额
482.29
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
KỚP NỐI,FLEXIBLE COUPLING ELEMENT-0010 033423 ,HÀNG DÙNG CHO TÀU BIỂN, MỚI 100%#&DE @
交易日期
2023/03/09
提单编号
——
供应商
neptune logistics ltda.
采购商
m.v cape faro
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
6.2
金额
1342.04
HS编码
84213190
产品标签
filter
产品描述
BỘ LỌC KHÔNG KHÍ,AIR FILTER-0010 039546,HÀNG DÙNG CHO TÀU BIỂN, MỚI 100%#&DE @
交易日期
2023/03/09
提单编号
122300019529366
供应商
neptune logistics ltda.
采购商
m.v cape faro
出口港
ho chi minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
680.19
HS编码
84212391
产品标签
filter,oil filter
产品描述
OIL FILTER, FILTER ELEMENT-0050 039548, USED FOR SHIPS, 100% NEW#&DE
交易日期
2023/03/09
提单编号
122300019529101
供应商
neptune logistics ltda.
采购商
m.v cape faro
出口港
ho chi minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1342.04
HS编码
84213190
产品标签
filter
产品描述
AIR FILTER,AIR FILTER-0010 039546,GOODS FOR SHIPS,100% BRAND NEW#&DE
交易日期
2023/03/09
提单编号
122300019529366
供应商
neptune logistics ltda.
采购商
m.v cape faro
出口港
ho chi minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
149.42
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
SEALING RING FOR PUMP SHAFT,SHAFT SEAL-0020 007123, MARINE PRODUCT, 100% NEW#&DE
交易日期
2023/03/09
提单编号
——
供应商
neptune logistics ltda.
采购商
m.v cape faro
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5.1
金额
680.19
HS编码
84212391
产品标签
filter,oil filter
产品描述
BỘ LỌC DẦU,FILTER ELEMENT-0050 039548,HÀNG DÙNG CHO TÀU BIỂN, MỚI 100%#&DE @
交易日期
2023/03/09
提单编号
122300019529366
供应商
neptune logistics ltda.
采购商
m.v cape faro
出口港
ho chi minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
482.29
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
COUPLING,FLEXIBLE COUPLING ELEMENT-0010 033423 , USED FOR SHIPS, 100% NEW#&DE
交易日期
2022/05/25
提单编号
122200017335501
供应商
minh anh transport&services co.ltd.
采购商
m.v cape faro
出口港
——
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
353other
金额
74.546
HS编码
73181910
产品标签
thread product
产品描述
BU LÔNG HÌNH LỤC GIÁC, REN XOẮN MỘT ĐẦU, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 0.5 CM, DÀI 6 CM, PHỤ TÙNG CỦA MÁY LỌC DẦU TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG: DANFOSS, MÃ :052H3115, MỚI 100%#&DE @
交易日期
2022/05/25
提单编号
122200017335501
供应商
minh anh transport&services co.ltd.
采购商
m.v cape faro
出口港
——
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
353other
金额
674.536
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MÀNG LƯỚI NHIỀU LỚP NGĂN CẶN, KÍCH THƯỚC 1000X300X100 MM, BẰNG THÉP, PHỤ TÙNG CỦA MÁY LỌC DẦU TÀU BIỂN, HÃNG: DANFOSS, MÃ :401382092000, HÀNG MỚI 100%#&DE @
交易日期
2022/05/25
提单编号
122200017335501
供应商
minh anh transport&services co.ltd.
采购商
m.v cape faro
出口港
——
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
353other
金额
262.981
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
VÒNG BI CỦA MÁY LỌC DẦU TRÊN TÀU BIỂN, BẰNG SẮT THÉP, HÃNG SẢN XUẤT : MAN, MÃ : 22272, HÀNG MỚI 100%#&DE @
交易日期
2022/05/25
提单编号
122200017335501
供应商
minh anh transport&services co.ltd.
采购商
m.v cape faro
出口港
——
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
353other
金额
14.288
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
VÒNG ĐỆM MÁY CÓ LỖ GIỮA, BẰNG THÉP,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 24 MM, PHỤ TÙNG CỦA MÁY LỌC DẦU TÀU BIỂN, HÃNG: DANFOSS, MÃ :840024000055, HÀNG MỚI 100%#&DE @
交易日期
2022/05/25
提单编号
122200017335501
供应商
minh anh transport&services co.ltd.
采购商
m.v cape faro
出口港
——
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
353other
金额
349.537
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TRỤC KẾT NỐI VỚI VÒNG BI, BẰNG THÉP, PHỤ TÙNG CỦA MÁY LỌC DẦU TÀU BIỂN, HÃNG: MAN, MÃ :POS545, HÀNG MỚI 100%#&DE @
交易日期
2022/05/25
提单编号
122200017335501
供应商
minh anh transport&services co.ltd.
采购商
m.v cape faro
出口港
——
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
353other
金额
5.591
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KHỚP NỐI CHUYỂN ĐỘNG MÁY, CÓ REN NGOÀI, BẰNG THÉP, PHỤ TÙNG CỦA MÁY LỌC DẦU TÀU BIỂN, HÃNG: DANFOSS, MÃ :'009H0156, HÀNG MỚI 100%#&DE @
交易日期
2022/05/25
提单编号
122200017335501
供应商
minh anh transport&services co.ltd.
采购商
m.v cape faro
出口港
——
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
353other
金额
4738.008
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
VÒNG HÃM CHUYỂN ĐỘNG, BẰNG THÉP, PHỤ TÙNG CỦA MÁY LỌC DẦU TÀU BIỂN, HÃNG: DANFOSS, MÃ :'186L0428, HÀNG MỚI 100%#&DE @