产品描述
MUỐI ỚT, 300G/TÚI, NHÀ SX: HOA BAN FOOD, NSX: 8/11/2021, HSD: 8/11/2022#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
3656490843
供应商
dai phat fashion co.ltd.
采购商
trang thy
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
25other
金额
10
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
BỘT GIA VỊ BÒ KHO, 500G/HỘP, NHÀ SX: ANH HAI, NSX: 9/11/2021, HSD: 9/11/2023#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
3656490843
供应商
dai phat fashion co.ltd.
采购商
trang thy
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
25other
金额
35
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VIÊM GAN, TIỂU ĐƯỜNG TANU GOLD, NHÀ SX: HOAN NGOC, NSX: 28/9/2019, HSD: 28/9/2022, CFS: 715/2020/ATTP-PCTTR#&VN