供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngan du
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
2.5
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO NGỰC, NHÀ SẢN XUẤT: VT FASHION#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
1374186575
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngan du
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
2.5
HS编码
97019000
产品标签
collages
产品描述
HÌNH DÁN HÌNH MẸ QUAN ÂM BẰNG GIẤY, HIỆU PHAP DUYEN, KÍCH THƯỚC: 20 X 40 #&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
1374186575
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngan du
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
3
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG DIETARY SUPPLMENT LIVE COOL , NHÀ SẢN XUẤT: NAM DUOC CO.,LTD, 60GR/TÚI, NSX:16/10/2021 , HSD: 15/10/2024, SỐ GP: 4081/2020/ĐKSP#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
1374186575
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngan du
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
0.5
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO CHUỐI, NHÀ SẢN XUẤT: TUYET PHUNG PRIVATE ENTERPRISE , 500GR/TÚI, NSX:10/11/2021 , HSD: 10/11/2022#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
1374186575
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngan du
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
3
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
CÁ KHÔ , NHÀ SẢN XUẤT: KIKI FOOD PTY LTD, 500GR/TÚI, NSX:11/03/2021 , HSD: 01/03/2022#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
1374186575
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngan du
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
4.5
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
GIẤY TRANG TRÍ#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
1374186575
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngan du
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
1
HS编码
30049059
产品标签
medicaments of chinese type
产品描述
DẦU THẢO DƯỢC, NHÀ SẢN XUẤT: BERTRAM CHEMICAL, 30ML/HỘP#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
1374186575
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngan du
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
0.5
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT TRÙM RUỘC, NHÀ SẢN XUẤT: HANA PTY LTD, 500GR/HỘP, NSX:01/07/2021 , HSD: 01/07/2022#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
1374186575
供应商
chi nhánh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
ngan du
ngan du是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-08,ngan du共有124笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。