供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
khanh vy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10.5other
金额
32
HS编码
62114290
产品标签
women's or girls' garments of cotton
产品描述
PAJAMA FOR WOMEN (ĐỒ BỘ NỮ) -60% COTTON 40% POLYESTER - MNF: CÔNG TY TNHH - MAY KIM VÀNG - ADD: 130/2C CỐNG LỞ, PHƯỜNG 15, QUẬN TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, #&VN - NEW 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017566706
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
khanh vy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10.5other
金额
32
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
DRESS FOR WOMEN (ĐẦM NỮ)- 60% COTTON 40% POLYESTER- MNF: CÔNG TY TNHH - MAY KIM VÀNG- ADD:130/2C CỐNG LỞ, PHƯỜNG 15, QUẬN TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM. NEW 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017566706
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
khanh vy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10.5other
金额
15
HS编码
63079040
产品标签
mask
产品描述
FACE MASK 4 LAYERS (KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP )- MNF: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DUY NGỌC FASHION- ADD:XUÂN LAI , GIA BÌNH , BẮC NINH, NEW 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017566706
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
khanh vy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10.5other
金额
6
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
SLIPPERS FOR WOMEN (DÉP NỮ)- MNF: CƠ SỞ GIÀY DÉP NHỰA SIÊU HY- ADD:76 KHUÔNG VIỆT, PHÚ TRUNG, TÂN PHÚ, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIET NAM.NEW 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017566706
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
khanh vy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10.5other
金额
6
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
SLIPPERS FOR WOMEN (DÉP NỮ)- MNF: CƠ SỞ GIÀY DÉP NHỰA SIÊU HY- ADD:76 KHUÔNG VIỆT, PHÚ TRUNG, TÂN PHÚ, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIET NAM.NEW 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017566706
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
khanh vy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10.5other
金额
32
HS编码
62114290
产品标签
women's or girls' garments of cotton
产品描述
PAJAMA FOR WOMEN (ĐỒ BỘ NỮ) -60% COTTON 40% POLYESTER - MNF: CÔNG TY TNHH - MAY KIM VÀNG - ADD: 130/2C CỐNG LỞ, PHƯỜNG 15, QUẬN TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, #&VN - NEW 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017566706
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
khanh vy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10.5other
金额
4
HS编码
65070000
产品标签
head-bands,linings
产品描述
FABRIC HAT (NÓN VẢI) 30% COTTON 70% POLYESTER- MNF: CÔNG TY TNHH - MAY KIM VÀNG - ADD: 130/2C CỐNG LỞ, PHƯỜNG 15, QUẬN TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM. NEW 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017566706
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
khanh vy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10.5other
金额
6
HS编码
62122090
产品标签
girdles
产品描述
ABDOMINAL BANDAGE (NỊT BỤNG)60% COTTON 40% POLYESTERCÔNG TY TNHH - MAY KIM VÀNG130/2C CỐNG LỞ, PHƯỜNG 15, QUẬN TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017566706
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
khanh vy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10.5other
金额
75
HS编码
62093030
产品标签
dress,visco
产品描述
T-SHIRT FOR WOMEN (ÁO THUN NỮ)30% - COTTON 70% POLYESTER - MNF: CÔNG TY TNHH - MAY KIM VÀNG - ADD: 130/2C CỐNG LỞ, PHƯỜNG 15, QUẬN TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM. NEW 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017566706
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
khanh vy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10.5other
金额
75
HS编码
62093030
产品标签
dress,visco
产品描述
T-SHIRT FOR WOMEN (ÁO THUN NỮ)30% - COTTON 70% POLYESTER - MNF: CÔNG TY TNHH - MAY KIM VÀNG - ADD: 130/2C CỐNG LỞ, PHƯỜNG 15, QUẬN TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM. NEW 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017566706
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
khanh vy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10.5other
金额
15
HS编码
63079040
产品标签
mask
产品描述
FACE MASK 4 LAYERS (KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP )- MNF: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DUY NGỌC FASHION- ADD:XUÂN LAI , GIA BÌNH , BẮC NINH, NEW 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017566706
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
khanh vy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10.5other
金额
18
HS编码
63053290
产品标签
textile bag,plastic
产品描述
FABRIC BAG (TÚI VẢI) - 60% COTTON 40% POLYESTE - MNF: CÔNG TY TNHH - MAY KIM VÀNG - ADD:130/2C CỐNG LỞ, PHƯỜNG 15, QUẬN TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM. NEW 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017566706
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
khanh vy tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10.5other
金额
32
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
DRESS FOR WOMEN (ĐẦM NỮ)- 60% COTTON 40% POLYESTER- MNF: CÔNG TY TNHH - MAY KIM VÀNG- ADD:130/2C CỐNG LỞ, PHƯỜNG 15, QUẬN TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM. NEW 100%#&VN