以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-20共计44笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是m v alkyoni sb公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017481358
供应商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
采购商
m v alkyoni sb
产品描述
VAN CỔNG GIẢM ÁP ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY , BẰNG SẮT THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 20 CM, PHỤ TÙNG CỦA MÁY LỌC DẦU TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG: GAC MÃ: V-14, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017481358
供应商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
采购商
m v alkyoni sb
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
167.9other
金额
410.725
HS编码
84099959
产品标签
paint bucket,trunk
产品描述
MÀNG NGĂN PÍT TÔNG MÁY TÀU BIỂN, CÔNG SUẤT MÁY 10KW, GỒM 2 CHIẾC 2 BÊN A VÀ B, BẰNG SẮT THÉP, HÃNG : MIURA, MÃ : 1 - FEB, HÀNG MỚI 100 %#&JP
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017481358
供应商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
采购商
m v alkyoni sb
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
167.9other
金额
3606.495
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
MÔ TƠ KHÍ NÉN, CHUYỂN ĐỘNG DẠNG PISTON TỊNH TIẾN, DÙNG ĐIỆN ÁP 220 V, VÒNG TUA 750 VÒNG/ PHÚT, HÃNG: KAMEI IRONWORKS , MÃ : FAM-2P-750S , MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017481358
供应商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
采购商
m v alkyoni sb
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
167.9other
金额
8854.844
HS编码
85318090
产品标签
electric sound,visual signalling apparatus
产品描述
THIẾT BỊ BÁO ĐỘNG ÁP SUẤT CAO TRONG ỐNG DẪN DẦU DẠNG CHUÔNG BÁO, ĐIỆN ÁP 220V, HÃNG: TAIKO KIKAI, MÃ : W3-4813, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017481358
供应商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
采购商
m v alkyoni sb
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
167.9other
金额
859.613
HS编码
84099954
产品标签
spring,steel
产品描述
PÍT TÔNG CỦA ĐỘNG CƠ MÁY THUỶ TRÊN TÀU BIỂN, ĐƯỜNG KÍNH 70 MM, CÔNG SUẤT MÁY 10KW, HÃNG : MIURA, MÃ : 75 , HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017481358
供应商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
采购商
m v alkyoni sb
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
167.9other
金额
522.314
HS编码
84099959
产品标签
paint bucket,trunk
产品描述
VÒNG ĐAI PÍT TÔNG CỦA MÁY TÀU THUỶ, CÔNG SUẤT MÁY 10KW, BẰNG SẮT THÉP, HÃNG : MIURA, MÃ : 78, HÀNG MỚI 100 %#&JP
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017481358
供应商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
采购商
m v alkyoni sb
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
167.9other
金额
1911.779
HS编码
74153320
产品标签
copper nut
产品描述
BỘ ĐAI ỐC GỒM 1 ĐAI ỐC NGOÀI VÀ 4 ĐỆM SẮT BÊN TRONG , BẰNG SẮT THÉP, PHỤ TÙNG MÁY LỌC DẦU TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG:TAIKO KIKAI , MÃ : 501, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017481358
供应商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
采购商
m v alkyoni sb
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
167.9other
金额
2032.688
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ TRỤC KHUỶU DẪN TRUYỀN CHUYỂN ĐỘNG GỒM 1 THANH DẪN VÀ 1 KHỚP NỐI , BẰNG SẮT THÉP, PHỤ TÙNG CỦA MÁY LỌC DẦU TÀU BIỂN, HÃNG : NIIKURA KGYO, MÃ : 56, HÀNG MỚI 100 %#&JP
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017481358
供应商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
采购商
m v alkyoni sb
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
167.9other
金额
267.391
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
CÚT NỐI ỐNG DẪN DẦU, ĐƯỜNG KÍNH 10CM , BẰNG SẮT THÉP VÀ CÓ KHOANG KÍNH CÓ THỂ NHÌN XUYÊN TRONG ỐNG, PHỤ TÙNG HỆ THỐNG ỐNG DẪN DẦU TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG : GLS, MÃ: 99613960-1, MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017481358
供应商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
采购商
m v alkyoni sb
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
167.9other
金额
223.334
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MIẾNG ĐỆM KHUYẾT NỪA CỦA ỐNG DẦU, BẰNG SẮT THÉP, BỘ PHẬN CỦA MÁY LỌC DẦU TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG:TAIKO KIKAI , MÃ : 99613960-2, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017481358
供应商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
采购商
m v alkyoni sb
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
167.9other
金额
672.183
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TRỤC ĐỨNG TRONG DẪN TRUYỀN CHUYỂN ĐỘNG, BẰNG SẮT THÉP, PHỤ TÙNG CỦA MÁY LỌC DẦU TÀU BIỂN, HÃNG : NIIKURA KGYO, MÃ : 001, HÀNG MỚI 100 %#&JP
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017481358
供应商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
采购商
m v alkyoni sb
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
167.9other
金额
3606.495
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
MÔ TƠ KHÍ NÉN, CHUYỂN ĐỘNG DẠNG PISTON TỊNH TIẾN, DÙNG ĐIỆN ÁP 220 V, VÒNG TUA 750 VÒNG/ PHÚT, HÃNG: KAMEI IRONWORKS , MÃ : FAM-2P-750S , MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017481358
供应商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
采购商
m v alkyoni sb
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
167.9other
金额
1448.181
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐO NHIỆT ĐỘ DẦU TRONG ỐNG , PHỤ TÙNG CỦA MÁY LỌC DẦU TÀU BIỂN, HÃNG SẢN XUẤT : FOMETER, MÃ : FGBB835BDL-75XX25A, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017481358
供应商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
采购商
m v alkyoni sb
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
167.9other
金额
497.965
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
VÒNG BI PHỤ CỦA HỆ THỐNG MÁY BƠM NƯỚC TRÊN TÀU BIỂN, BẰNG SẮT THÉP, HÃNG: TAIKO KIKAI , MÃ : 201, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017481358
供应商
chi nhánh công ty tnhh dịch vụ giao nhận vận tải quang hưng
采购商
m v alkyoni sb
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
167.9other
金额
2243.198
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
VÒNG ĐỆM ( PHỚT) DẦU, BẰNG SẮT THÉP, BỘ PHẬN CỦA MÁY LỌC DẦU TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG:TAIKO KIKAI , MÃ : 516, HÀNG MỚI 100%#&JP
m v alkyoni sb是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-20,m v alkyoni sb共有44笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从m v alkyoni sb的44笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出m v alkyoni sb在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。