产品描述
WOMEN BAG (TÚI ĐEO CỦA NỮ, LÀM TỪ NYLON, HÀNG KHÔNG CÓ THƯƠNG HIỆU)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
775573925483
供应商
phuong binh an services co.ltd.
采购商
huynh ky
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47.7other
金额
0.5
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
GEL SUPER BONDER (GEL TẠO NGỌN. NHÃN HIỆU: HERA. CHẤT LIỆU: GEL. XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
775573925483
供应商
phuong binh an services co.ltd.
采购商
huynh ky
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47.7other
金额
15
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
EYE GEL PATCH FOR EYELASH EXTENSION (GÓI GEL NỐI MI. NHÃN HIỆU: HODAF. CHẤT LIỆU: CHIẾT XUẤT TỪ ALOE. XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC.#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
775573925483
供应商
phuong binh an services co.ltd.
采购商
huynh ky
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47.7other
金额
1
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
DRIED MELON SEEDS (HẠT DƯA KHÔ. NHÃN HIỆU: LÂM XUÂN. CHẤT LIỆU: HẠT DƯA... XUẤT XỨ: VIỆT NAM. NSX: 10/11/2021. HSD: 12 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
775573925483
供应商
phuong binh an services co.ltd.
采购商
huynh ky
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47.7other
金额
2
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
FABRIC FACEMASK (KHẨU TRANG VẢI, LÀM TỪ VẢI COTTON, HÀNG Ở NHÀ LÀM NÊN KHÔNG CÓ THƯƠNG HIỆU)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
775573925483
供应商
phuong binh an services co.ltd.
采购商
huynh ky
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47.7other
金额
4
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
MASSAGE OIL (DẦU XOA BÓP. NHÃN HIỆU: ĐẠI LỰC HOÀNG. CHẤT LIỆU: CHIẾT XUẤT TỪ THIÊN NHIÊN. XUẤT XỨ: VIỆT NAM)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
775573925483
供应商
phuong binh an services co.ltd.
采购商
huynh ky
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47.7other
金额
0.5
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
SWEET POTATO JAM (MỨT KHOAI LANG. NHÃN HIỆU: SONG PHÚC. CHẤT LIỆU: KHOAI LANG, ĐƯỜNG... XUẤT XỨ: VIỆT NAM. NSX: 20/12/2021. HSD: 30 NGÀY KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
775573925483
供应商
phuong binh an services co.ltd.
采购商
huynh ky
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47.7other
金额
2.5
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
CANDIED MIXED FRUITS JAM (MỨT THẬP CẨM. NHÃN HIỆU: TRÍ ĐỨC. CHẤT LIỆU: KHOAI LANG, BÍ, GỪNG... XUẤT XỨ: VIỆT NAM. NSX: 12/12/2021. HSD: 12/06/2022)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
775573925483
供应商
phuong binh an services co.ltd.
采购商
huynh ky
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47.7other
金额
0.5
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
SOURSOP JAM (MỨT MÃNG CẦU. NHÃN HIỆU: ĐẮC TÂM. CHẤT LIỆU: THỊT MÃNG CẦU... XUẤT XỨ: VIỆT NAM. NSX: 21/12/2021. HSD: 06 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
775573925483
供应商
phuong binh an services co.ltd.
采购商
huynh ky
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47.7other
金额
0.1
HS编码
96190012
产品标签
diaper
产品描述
DISPOSABLE MICRO APPLICATORS (TĂM BÔNG TÁCH NỐI MI. NHÃN HIỆU: LANKANG. CHẤT LIỆU: NHỰA. XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
775573925483
供应商
phuong binh an services co.ltd.
采购商
huynh ky
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47.7other
金额
1.8
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
PICKLED LEEK (KIỆU NGÂM CHUA NGỌT. NHÃN HIỆU: SÔNG HƯƠNG. CHẤT LIỆU: CỦ KIỆU, ĐƯỜNG... XUẤT XỨ: VIỆT NAM. NSX: 15/12/2021. HSD: 09 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
775573925483
供应商
phuong binh an services co.ltd.
采购商
huynh ky
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47.7other
金额
19.2
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
T-SHIRTS (ÁO THUN NAM, LÀM TỪ VẢI THUN, HÀNG KHÔNG CÓ THƯƠNG HIỆU)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
775573925483
供应商
phuong binh an services co.ltd.
采购商
huynh ky
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47.7other
金额
1
HS编码
25010010
产品标签
salt
产品描述
DRIED PEPPER SALT (MUỐI TIÊU RANG. NHÃN HIỆU: CÔ DUNG. CHẤT LIỆU: MUỐI, TIÊU. XUẤT XỨ: VIỆT NAM. NSX: 15/12/2021. HSD: 01 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
775573925483
供应商
phuong binh an services co.ltd.
采购商
huynh ky
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47.7other
金额
0.5
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
PROTEIN REMOVER FOR EYELASH EXTENSION (GEL GỠ MI. NHÃN HIỆU: LAVA LASH. CHẤT LIỆU: GEL. XUẤT XỨ: HÀN QUỐC)#&VN