产品描述
248837#&VÁY DÀI NỮ CÁCH ĐIỆU TỪ VẢI DỆT KIM TỪ XƠ SỢI TỔNG HỢP ĐÃ NHUỘM NHÃN HIỆU CATO #&VN @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
van loi co.ltd.
采购商
cato corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
8722.74
金额
22103.46
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
243983#&ÁO NGẮN TAY NỮ CÁCH ĐIỆU TỪ VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP CÓ TỶ TRỌNG XƠ STAPLE TRÊN 85% POLYESTER ĐÃ NHUỘM NHÃN HIỆU CATO#&VN @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
van loi co.ltd.
采购商
cato corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
8722.74
金额
20628.66
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
243984#&ÁO NGẮN TAY NỮ CÁCH ĐIỆU TỪ VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP CÓ TỶ TRỌNG XƠ STAPLE TRÊN 85% POLYESTER ĐÃ NHUỘM NHÃN HIỆU CATO#&VN @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
van loi co.ltd.
采购商
cato corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
8722.74
金额
59612.69
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
248031#&VÁY DÀI NỮ CÁCH ĐIỆU TỪ VẢI DỆT KIM TỪ XƠ SỢI TỔNG HỢP ĐÃ NHUỘM NHÃN HIỆU CATO #&VN @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
van loi co.ltd.
采购商
cato corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
504.76
金额
7922.81
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
243997#&ÁO CHOÀNG NỮ CARDIGAN CÁCH ĐIỆU TỪ VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP CÓ TỶ TRỌNG XƠ STAPLE TRÊN 85% POLYESTER ĐÃ NHUỘM NHÃN HIỆU CATO#&VN @
交易日期
2023/01/12
提单编号
——
供应商
van loi co.ltd.
采购商
cato corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
504.76
金额
5457.24
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
243998#&ÁO CHOÀNG NỮ CARDIGAN CÁCH ĐIỆU TỪ VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP CÓ TỶ TRỌNG XƠ STAPLE TRÊN 85% POLYESTER ĐÃ NHUỘM NHÃN HIỆU CATO#&VN @
产品描述
PCS SHIPPING B ILL NO 3580289 DATE 18 082022 HS CODE 62114999 62064000 SAID TO CONTAIN 591 CTNS FIVE HUNDRED NINETY ONE ONLY BODY 100 POLYESTER SLEEVE 80 VISCOSE 20 METALLIC WOVEN LADIES TOP 100 POLYESTER WOVEN LADIES QTY 3661 PCS INV NO KB I8382223 DT 16082022 PO NO DEP T NO CARTON ID NO UNITS 474468 104 8 45140851 5 45140852 1 5 SAID TO CONTAIN 396 CTNS THREE HUNDRED NINETY SIX ONLY 100 POLYESTER WOVEN LADIES TOP QTY 2376 PCS INV NO KBI8372223 DT PO NO DEP T NO CARTON ID NO UNITS 465312 703 0 45056643 1188 TOTAL 1188 PCS PO NO DEP T NO CARTON ID NO UNITS 466555 708 8 45068921 1188 9 45140854 5 5 45140855 5 4 45140856 1 057 TOTAL 1225 PCS 465319 703 0 45056707 1218 TOTAL 1218 PCS 465321 708 8 45056729 1218 PCS SHIPPING B ILL NO 3578936 DATE 18 082022 HS CODE 62114390
产品描述
66 45076207 7 56 45076208 3 25 TOTAL 1586 PCS 467347 109 1 45076210 40 45076211 6 8 45076212 4 6 45076213 2 7 87 45076215 3 36 45076216 3 25 TOTAL 1129 PCS SHIPPING B ILL NO 2468135 DATE 29 JUN22 87 45076215 3 36 45076216 3 25 TOTAL 1129 PCS SHIPPING B ILL NO 2468135 DATE 29 JUN22 HSN CODE 62044490 PO NO DEP T NO CARTON ID NO UNITS 467346 101 0 45076192 12 45076193 3 2 45076194 6 0 45076195 7 4 45076196 6 1 SAID TO CONTAIN 466 CTNS FOUR HUNDRED SIXTY SIX ONLY SHELL 100 RAYON LINING 100 POLYESTER WOVEN LADIES DRESS QTY 2715 PCS INV NO KBI8112223 DT
产品描述
6 44974941 9 87 44974942 1 230 44974943 7 40 44974944 1 972 TOTAL 5288 PCS SB NO8468 229 DT24FEB22 HS CODE 6 2044220||PIF16021 22 DT18022022 PO NO DEP T NO CARTON ID NO UNITS 456719 101 0 44974922 19 44974923 4 3 44974924 8 9 44974925 1 12||SAID TO CONTAIN 1154 CTNS ONE THOUSAND ONE HUNDRED FIFTY FOUR CARTONS ONLY 100 COTTON WOVEN LADIES DRESS QTY 5288 PCS PO NO
产品描述
6 44974941 9 87 44974942 1 230 44974943 7 40 44974944 1 972 TOTAL 5288 PCS SB NO8468 229 DT24FEB22 HS CODE 6 2044220||PIF16021 22 DT18022022 PO NO DEP T NO CARTON ID NO UNITS 456719 101 0 44974922 19 44974923 4 3 44974924 8 9 44974925 1 12||SAID TO CONTAIN 1154 CTNS ONE THOUSAND ONE HUNDRED FIFTY FOUR CARTONS ONLY 100 COTTON WOVEN LADIES DRESS QTY 5288 PCS PO NO
产品描述
6 44974941 9 87 44974942 1 230 44974943 7 40 44974944 1 972 TOTAL 5288 PCS SB NO8468 229 DT24FEB22 HS CODE 6 2044220||PIF16021 22 DT18022022 PO NO DEP T NO CARTON ID NO UNITS 456719 101 0 44974922 19 44974923 4 3 44974924 8 9 44974925 1 12||SAID TO CONTAIN 1154 CTNS ONE THOUSAND ONE HUNDRED FIFTY FOUR CARTONS ONLY 100 COTTON WOVEN LADIES DRESS QTY 5288 PCS PO NO
产品描述
6 44974941 9 87 44974942 1 230 44974943 7 40 44974944 1 972 TOTAL 5288 PCS SB NO8468 229 DT24FEB22 HS CODE 6 2044220||PIF16021 22 DT18022022 PO NO DEP T NO CARTON ID NO UNITS 456719 101 0 44974922 19 44974923 4 3 44974924 8 9 44974925 1 12||SAID TO CONTAIN 1154 CTNS ONE THOUSAND ONE HUNDRED FIFTY FOUR CARTONS ONLY 100 COTTON WOVEN LADIES DRESS QTY 5288 PCS PO NO