以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-18共计12笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是thi dao le公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/12
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017518661
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
thi dao le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6other
金额
4
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
DRIED MUSHROOM - NẤM ĐÔNG CÔ KHÔ - INGREDIENT : NẤM ĐÔNG CÔ NGUYÊN CHẤT 100% - MNF : CAO NGUYÊN XANH. ADD : 456/36A CAO THẮNG NỐI DÀI PHƯỜNG 12 QU#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017518661
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
thi dao le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6other
金额
7
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
SWEET CANDY (KẸO NGỌT ) MNF: CÔNG TY TNHH MTV SX TM VÕ TỐ UYÊN. ADD: SỐ 144B7, KHU PHỐ 2, PHƯỜNG 5, THÀNH PHỐ BẾN TRE, TỈNH BẾN TRE#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017518661
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
thi dao le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6other
金额
20
HS编码
12122190
产品标签
seaweeds
产品描述
DRIED SEAWEED - RONG BIỂN TÓC TIÊN - INGREDIENT : RONG BIỂN TÓC TIÊN NGUYÊN CHẤT 100% - MNF : CAO NGUYÊN XANH. ADD : 456/36A CAO THẮNG NỐI DÀI PH#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017518661
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
thi dao le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6other
金额
7
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
SWEET CANDY (KẸO NGỌT ) MNF: CÔNG TY TNHH MTV SX TM VÕ TỐ UYÊN. ADD: SỐ 144B7, KHU PHỐ 2, PHƯỜNG 5, THÀNH PHỐ BẾN TRE, TỈNH BẾN TRE#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017518661
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
thi dao le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6other
金额
9
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
DRIED PEPPER - TIÊU KHÔ - INGREDIENT : TIÊU KHÔ NGUYÊN CHẤT 100% - MNF : HẠT TIÊU MỘC. ADD : TỔ 18 ẤP PHÚ BÌNH XÃ HOÀ HIỆP HUYỆN XUYÊN MỘC TP. BÀ RỊA VŨNG TÀU#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017518661
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
thi dao le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6other
金额
9
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
DRIED PEPPER - TIÊU KHÔ - INGREDIENT : TIÊU KHÔ NGUYÊN CHẤT 100% - MNF : HẠT TIÊU MỘC. ADD : TỔ 18 ẤP PHÚ BÌNH XÃ HOÀ HIỆP HUYỆN XUYÊN MỘC TP. BÀ RỊA VŨNG TÀU#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017518661
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
thi dao le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6other
金额
4
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
DRIED MUSHROOM - NẤM ĐÔNG CÔ KHÔ - INGREDIENT : NẤM ĐÔNG CÔ NGUYÊN CHẤT 100% - MNF : CAO NGUYÊN XANH. ADD : 456/36A CAO THẮNG NỐI DÀI PHƯỜNG 12 QU#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017518661
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
thi dao le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6other
金额
7
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
MINTY CANDY (KẸO NGẬM VIÊN VỊ BẠC HÀ) MANUFACTURER: HOA XINH PRODUCTION TRADE AND SERVICE CO., LTD ADDRESS: 68 NGUYEN HUE, BEN NGHE WARD, DISTRICT 1, HO CHI MINH CITY, VIETNAM#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017518661
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
thi dao le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6other
金额
5
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
产品描述
DRIED BAMBOO - MĂNG KHÔ - INGREDIENT : MĂNG KHÔ NGUYÊN CHẤT 100% - MNF : PHÙ YÊN ADD : SỐ 48 PHỐ HÀNG GIẤY , P. ĐỐNG ĐA , QUẬN HOÀN KIẾM , TP. HÀ NỘI #&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017518661
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
thi dao le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6other
金额
5
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
产品描述
DRIED BAMBOO - MĂNG KHÔ - INGREDIENT : MĂNG KHÔ NGUYÊN CHẤT 100% - MNF : PHÙ YÊN ADD : SỐ 48 PHỐ HÀNG GIẤY , P. ĐỐNG ĐA , QUẬN HOÀN KIẾM , TP. HÀ NỘI #&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017518661
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
thi dao le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6other
金额
20
HS编码
12122190
产品标签
seaweeds
产品描述
DRIED SEAWEED - RONG BIỂN TÓC TIÊN - INGREDIENT : RONG BIỂN TÓC TIÊN NGUYÊN CHẤT 100% - MNF : CAO NGUYÊN XANH. ADD : 456/36A CAO THẮNG NỐI DÀI PH#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017518661
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
thi dao le
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6other
金额
7
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
MINTY CANDY (KẸO NGẬM VIÊN VỊ BẠC HÀ) MANUFACTURER: HOA XINH PRODUCTION TRADE AND SERVICE CO., LTD ADDRESS: 68 NGUYEN HUE, BEN NGHE WARD, DISTRICT 1, HO CHI MINH CITY, VIETNAM#&VN
thi dao le是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-18,thi dao le共有12笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从thi dao le的12笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出thi dao le在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。