以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-24共计100笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh hanmiflexble vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202110012562.8350000
2022000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725797
供应商
công ty tnhh xây dựng và thương mại dl&h
采购商
cong ty tnhh hanmiflexble vina
出口港
cty tnhh xd va tm dl h
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3500other
金额
232.491
HS编码
73079310
产品标签
butt welding steel
产品描述
CÚT THÉP NỐI BẰNG PP HÀN, ĐK100MM. HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725797
供应商
công ty tnhh xây dựng và thương mại dl&h
采购商
cong ty tnhh hanmiflexble vina
出口港
cty tnhh xd va tm dl h
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3500other
金额
39.402
HS编码
73079310
产品标签
butt welding steel
产品描述
CÔN THÉP NỐI BẰNG PP HÀN, ĐK100MM. HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725797
供应商
công ty tnhh xây dựng và thương mại dl&h
采购商
cong ty tnhh hanmiflexble vina
出口港
cty tnhh xd va tm dl h
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3500other
金额
18.154
HS编码
85318090
产品标签
electric sound,visual signalling apparatus
产品描述
NÚT ẤN BÁO CHÁY KHẨN CẤP. HÀNG MỚI 100%#&TW
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725797
供应商
công ty tnhh xây dựng và thương mại dl&h
采购商
cong ty tnhh hanmiflexble vina
出口港
cty tnhh xd va tm dl h
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3500other
金额
2135.489
HS编码
73065099
产品标签
welded pipe
产品描述
ỐNG THÉP ĐEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN,ĐOẠN ỐNG DÀI 6M, ĐƯỜNG KÍNH 100MMX3.2MMX6M - VINAPIPE. HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725797
供应商
công ty tnhh xây dựng và thương mại dl&h
采购商
cong ty tnhh hanmiflexble vina
出口港
cty tnhh xd va tm dl h
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3500other
金额
18.93
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
MỐI NỐI MỀM, ĐK 50MM, BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725797
供应商
công ty tnhh xây dựng và thương mại dl&h
采购商
cong ty tnhh hanmiflexble vina
出口港
cty tnhh xd va tm dl h
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3500other
金额
483.135
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ GIÁ ĐỠ ỐNG CỨU HỎA D100 BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725797
供应商
công ty tnhh xây dựng và thương mại dl&h
采购商
cong ty tnhh hanmiflexble vina
出口港
cty tnhh xd va tm dl h
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3500other
金额
3058.843
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐẦU PHUN SPRINKLER BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725797
供应商
công ty tnhh xây dựng và thương mại dl&h
采购商
cong ty tnhh hanmiflexble vina
出口港
cty tnhh xd va tm dl h
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3500other
金额
2392.018
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ GIÁ ĐỠ ỐNG CỨU HỎA D150 BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725797
供应商
công ty tnhh xây dựng và thương mại dl&h
采购商
cong ty tnhh hanmiflexble vina
出口港
cty tnhh xd va tm dl h
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3500other
金额
18.154
HS编码
85318090
产品标签
electric sound,visual signalling apparatus
产品描述
NÚT ẤN BÁO CHÁY KHẨN CẤP. HÀNG MỚI 100%#&TW
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725797
供应商
công ty tnhh xây dựng và thương mại dl&h
采购商
cong ty tnhh hanmiflexble vina
出口港
cty tnhh xd va tm dl h
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3500other
金额
107.118
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CÔNG TẮC ÁP LỰC. HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725797
供应商
công ty tnhh xây dựng và thương mại dl&h
采购商
cong ty tnhh hanmiflexble vina
出口港
cty tnhh xd va tm dl h
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3500other
金额
297.848
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
DÂY DẪN 2 RUỘT 2X1MM2, DÂY CẤP NGUỒN - SINO. HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725797
供应商
công ty tnhh xây dựng và thương mại dl&h
采购商
cong ty tnhh hanmiflexble vina
出口港
cty tnhh xd va tm dl h
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3500other
金额
2334.302
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
产品描述
ỐNG THÉP TRÁNG KẼM NỐI BẰNG PP MĂNG SÔNG DÀI 6M, ĐK 25MMX2.3MMX6M - VINAPIPE. HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725797
供应商
công ty tnhh xây dựng và thương mại dl&h
采购商
cong ty tnhh hanmiflexble vina
cong ty tnhh hanmiflexble vina是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-24,cong ty tnhh hanmiflexble vina共有100笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh hanmiflexble vina的100笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh hanmiflexble vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。