【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计11979笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
2859
1552246.87
1079315.03
- 2024
9809
14190567.37
217913.2
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307031355321
-
供应商
công ty tnhh sf tech
采购商
cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh sf tech
进口港
cty chunqiu electronic (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13475.04606
-
HS编码
84733090
产品标签
tablet
-
产品描述
TP004#&Vỏ mặt trước bảo vệ bản mạch máy tính xách tay V31530550066A, kích thước 355.4*252.2*9.07 mm, đã gia công công đoạn tẩy sơn, h...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307031355321
-
供应商
công ty tnhh sf tech
采购商
cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh sf tech
进口港
cty chunqiu electronic (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6651.7416
-
HS编码
84733090
产品标签
tablet
-
产品描述
TP001#&Vỏ mặt trước bảo vệ bản mạch máy tính xách tay V31530350026A, kích thước 355.4*252.2*9.07 mm, đã gia công công đoạn tẩy sơn,hà...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307031355321
-
供应商
công ty tnhh sf tech
采购商
cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh sf tech
进口港
cty chunqiu electronic (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
33249.97312
-
HS编码
84733090
产品标签
tablet
-
产品描述
TP002#&Vỏ mặt trước bảo vệ bản mạch máy tính xách tay V31530600026A, kích thước 355.4*252.2*9.07 mm, đã gia công công đoạn tẩy sơn,hà...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307031355321
-
供应商
công ty tnhh sf tech
采购商
cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam
-
出口港
cty tnhh sf tech
进口港
cty chunqiu electronic (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1949.21012
-
HS编码
84733090
产品标签
tablet
-
产品描述
TP003#&Vỏ mặt trước bảo vệ bản mạch máy tính xách tay V52000150027A, kích thước 355.4*252.2*9.07 mm, đã gia công công đoạn tẩy sơn, h...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033351350
-
供应商
công ty tnhh huarae technology (việt nam)
采购商
cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam
-
出口港
ct tnhh huarae technology (vn)
进口港
ct tnhh chunqiu electronic (vn)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
779.16
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
Khay nhựa V61510000015A dùng để đựng linh kiên điện tử trong quá trình sản xuất, kích thước: 580*380*15mm, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033351350
-
供应商
công ty tnhh huarae technology (việt nam)
采购商
cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam
-
出口港
ct tnhh huarae technology (vn)
进口港
ct tnhh chunqiu electronic (vn)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1423.926
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
Khay nhựa V61510000021A dùng để đựng linh kiên điện tử trong quá trình sản xuất, kích thước: 460*380*19mm, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033351350
-
供应商
công ty tnhh huarae technology (việt nam)
采购商
cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam
-
出口港
ct tnhh huarae technology (vn)
进口港
ct tnhh chunqiu electronic (vn)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
485.6764
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
Khay nhựa V61510000016A dùng để đựng linh kiên điện tử trong quá trình sản xuất, kích thước: 580*380*15mm, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033351350
-
供应商
công ty tnhh huarae technology (việt nam)
采购商
cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam
-
出口港
ct tnhh huarae technology (vn)
进口港
ct tnhh chunqiu electronic (vn)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
205.0015
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
Khay nhựa V61510000021A dùng để đựng linh kiên điện tử trong quá trình sản xuất, kích thước: 460*380*19mm, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
307029204810
-
供应商
công ty tnhh toàn thắng
采购商
cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
301.134
-
HS编码
28112290
产品标签
silicon dioxide
-
产品描述
Hạt chống ẩm vải lụa 50g/túi, chất liệu silica gel, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026950110
-
供应商
công ty tnhh toàn thắng
采购商
cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh toan thinh
进口港
cong ty tnhh chunqiu electronic
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11.301
-
HS编码
85061012
产品标签
——
-
产品描述
Pin Số 7, hãng: Panasonic AA, 1.5V, 60 quả/hộp, chất liệu: kiềm, thể tích không quá 300cm3, hàng mới 100%#&ID ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026950110
-
供应商
công ty tnhh toàn thắng
采购商
cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh toan thinh
进口港
cong ty tnhh chunqiu electronic
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9.516
-
HS编码
39269049
产品标签
len,camera
-
产品描述
Nút tai chống ồn No.1270, chất liệu: nhựa PVC, hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026950110
-
供应商
công ty tnhh toàn thắng
采购商
cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh toan thinh
进口港
cong ty tnhh chunqiu electronic
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
442.5234
-
HS编码
39189099
产品标签
polyethylene mat
-
产品描述
Thảm dính bụi, KT: 60*90cm, chất liệu: bằng nhựa, hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026950110
-
供应商
công ty tnhh toàn thắng
采购商
cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
29.7394
-
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
-
产品描述
Keo silicon Apollo A500, màu trắng đục, hàng mới 100%#&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026950110
-
供应商
công ty tnhh toàn thắng
采购商
cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh toan thinh
进口港
cong ty tnhh chunqiu electronic
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
374.6952
-
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
-
产品描述
Băng dính trong, KT: 48mm*90y, dạng cuộn, chất liệu: nhựa+ keo, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026950110
-
供应商
công ty tnhh toàn thắng
采购商
cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh toan thinh
进口港
cong ty tnhh chunqiu electronic
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
129.26861
-
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
-
产品描述
Băng dính dán nền Màu vàng, KT: 55mm*17m, dạng cuộn, chất liệu: nhựa+ keo, hàng mới 100%#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
stainless steel
322
6.7%
>
-
hardened plastic
295
6.14%
>
-
industrial steel material
234
4.87%
>
-
plastic
231
4.8%
>
-
blades
208
4.33%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39269099
295
6.14%
>
-
73269099
234
4.87%
>
-
82081000
207
4.31%
>
-
39174000
172
3.58%
>
-
76169990
144
3%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1672
93.93%
>
-
other
62
3.48%
>
-
china
45
2.53%
>
-
italy
1
0.06%
>
cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam共有11979笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam的11979笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh chunqiu electronics viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱