供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nhi mai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31other
金额
2.5
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
产品描述
DRIED FISH - KHÔ CÁ ĐUỐI TẨM GIA VỊ MANUFACTURING: CÔNG TY TNHH HIẾU HẢI SẢN ADD: 62D/27 NGUYÊN HỒNG, PHƯỜNG 11, QUẬN BÌNH THẠNH. NSX: 19/11/2021 HSD: 19/05/2022#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017849613
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nhi mai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31other
金额
13.8
HS编码
19053220
产品标签
waffles,communion wafers
产品描述
CAKE - BÁNH NABATI MANUFACTURING: CÔNG TY TNHH NABATI VIỆT NAM ADD: 8 PHÙNG KHẮC KHOAN, ĐA KAO, QUẬN 1, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017849613
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nhi mai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31other
金额
4
HS编码
08109099
产品标签
fresh loquat
产品描述
SALTED KUMQUAT AND SUGAR - TẮC MUỐI ĐƯỜNG MANUFACTURING: MINH SANG ADD: 102 Đ. CAO LỖ, PHƯỜNG 4, QUẬN 8, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH. NSX: 15/05/2021 HSD: 15/11/2022#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017849613
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nhi mai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31other
金额
4.5
HS编码
09021090
产品标签
green tea
产品描述
TEA - TRÀ ATISO MANUFACTURING: MINH SANG ADD: 102 Đ. CAO LỖ, PHƯỜNG 4, QUẬN 8, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH. NSX: 15/12/2021 HSD: 14/06/2023#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017849613
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nhi mai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31other
金额
0.33
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
PLASTIC BAG - TÚI NILON ĐỰNG THỰC PHẨM, SIZE: 20X15CM DISTRIBUTED BY: CO.OP MART ADD: 241A CHU VĂN AN, PHƯỜNG 12, BÌNH THẠNH, HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017849613
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nhi mai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31other
金额
0.8
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
CAKE - BÁNH GẤU MANUFACTURING: PARIS BÁNH MÌ ADD: 01 CAO THẮNG, PHƯỜNG 2, QUẬN 3, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH. NSX: 15/10/2021 HSD: 15/04/2022#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017849613
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nhi mai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31other
金额
3
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
LEMON WITH SALT - KẸO CHANH MUỐI MANUFACTURING: MINH SANG ADD: 102 Đ. CAO LỖ, PHƯỜNG 4, QUẬN 8, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH. NSX: 04/11/2021 HSD: 04/11/2022#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017849613
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nhi mai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31other
金额
3
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
COCONUT JAM - MỨT DỪA MANUFACTURING: MINH SANG ADD: 102 Đ. CAO LỖ, PHƯỜNG 4, QUẬN 8, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH. NSX: 14/10/2021 HSD: 14/04/2022#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017849613
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nhi mai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31other
金额
15
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
DRIED SQUID - MỰC TẨM GIA VỊ MANUFACTURING: CÔNG TY TNHH HIẾU HẢI SẢN ADD: 62D/27 NGUYÊN HỒNG, PHƯỜNG 11, QUẬN BÌNH THẠNH. NSX: 01/10/2021 HSD: 01/04/2022 #&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017849613
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nhi mai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31other
金额
4
HS编码
08109099
产品标签
fresh loquat
产品描述
SALTED KUMQUAT AND SUGAR - TẮC MUỐI ĐƯỜNG MANUFACTURING: MINH SANG ADD: 102 Đ. CAO LỖ, PHƯỜNG 4, QUẬN 8, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH. NSX: 15/05/2021 HSD: 15/11/2022#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017849613
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nhi mai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31other
金额
15
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
DRIED SQUID - MỰC TẨM GIA VỊ MANUFACTURING: CÔNG TY TNHH HIẾU HẢI SẢN ADD: 62D/27 NGUYÊN HỒNG, PHƯỜNG 11, QUẬN BÌNH THẠNH. NSX: 01/10/2021 HSD: 01/04/2022 #&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017849613
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nhi mai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31other
金额
14
HS编码
62042290
产品标签
women's suit
产品描述
SUITS 100% COTTON - ĐỒ BỘ (QUY CÁCH: 1 ÁO + 1 QUẦN) DISTRIBUTED BY: SIXSTORE ADD: 44A, TT LONG HẢI, HUYỆN LONG ĐIỀN, T. BÀ RỊA VŨNG TÀU#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017849613
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nhi mai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31other
金额
1.7
HS编码
63079040
产品标签
mask
产品描述
MEDICAL MASK - KHẨU TRANG Y TẾ HT N95 4 LỚP MANUFACTURING: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH ADD: 33 SỐ 12, TÂN THUẬN ĐÔNG, QUẬN 7, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017849613
供应商
công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang
采购商
nhi mai
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31other
金额
2
HS编码
25010010
产品标签
salt
产品描述
SALT - MUỐI TÔM MANUFACTURING: MINH SANG ADD: 102 Đ. CAO LỖ, PHƯỜNG 4, QUẬN 8, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH. NSX: 25/09/2021 HSD: 25/09/2022#&VN