供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu xinyue
采购商
mr huang min
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
94227other
金额
729.6
HS编码
2515200010
产品标签
——
产品描述
ĐÁ KHỐI (BLOCK) CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG LOẠI 3 CÓ MÀU XÁM HOẶC MÀU KHÁC, CÓ VÂN VỆT, CÓ THỂ TÍCH>=0.75 M3/VIÊN.KT:177X154X56 CM.MỎ:KV BẢN KÈN-KT&CB: CT THÀNH TRUNG#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100016977818
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu xinyue
采购商
mr huang min
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
94227other
金额
3448.5
HS编码
2515200010
产品标签
——
产品描述
ĐÁ KHỐI (BLOCK) CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG LOẠI 3 CÓ MÀU XÁM HOẶC MÀU KHÁC, CÓ VÂN VỆT, CÓ THỂ TÍCH>=0.75 M3/VIÊN.KT:280X195X115 CM.MỎ:KV BẢN KÈN-KT&CB: CT THÀNH TRUNG#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100016977818
供应商
xinyue imp&exp co.ltd.
采购商
mr huang min
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
94227other
金额
4895
HS编码
2515200010
产品标签
——
产品描述
ĐÁ KHỐI (BLOCK) CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG LOẠI 3 CÓ MÀU XÁM HOẶC MÀU KHÁC, CÓ VÂN VỆT, CÓ THỂ TÍCH>=0.75 M3/VIÊN. KT: 300X182X163 CM.MỎ:KV BẢN KÈN-KT&CB: CT THÀNH TRUNG#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100016977818
供应商
xinyue imp&exp co.ltd.
采购商
mr huang min
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
94227other
金额
3657.5
HS编码
2515200010
产品标签
——
产品描述
ĐÁ KHỐI (BLOCK) CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG LOẠI 3 CÓ MÀU XÁM HOẶC MÀU KHÁC, CÓ VÂN VỆT, CÓ THỂ TÍCH>=0.75 M3/VIÊN.KT: 290X182X126 CM.MỎ:KV BẢN KÈN-KT&CB: CT THÀNH TRUNG#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100016977818
供应商
xinyue imp&exp co.ltd.
采购商
mr huang min
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
94227other
金额
652.8
HS编码
2515200010
产品标签
——
产品描述
ĐÁ KHỐI (BLOCK) CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG LOẠI 3 CÓ MÀU XÁM HOẶC MÀU KHÁC, CÓ VÂN VỆT, CÓ THỂ TÍCH>=0.75 M3/VIÊN.KT:177X154X50 CM.MỎ:KV BẢN KÈN-KT&CB: CT THÀNH TRUNG#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100016977818
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu xinyue
采购商
mr huang min
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
94227other
金额
744
HS编码
2515200010
产品标签
——
产品描述
ĐÁ KHỐI (BLOCK) CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG LOẠI 3 CÓ MÀU XÁM HOẶC MÀU KHÁC, CÓ VÂN VỆT, CÓ THỂ TÍCH>=0.75 M3/VIÊN.KT: 177X154X57 CM.MỎ:KV BẢN KÈN-KT&CB: CT THÀNH TRUNG#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100016977818
供应商
xinyue imp&exp co.ltd.
采购商
mr huang min
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
94227other
金额
744
HS编码
2515200010
产品标签
——
产品描述
ĐÁ KHỐI (BLOCK) CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG LOẠI 3 CÓ MÀU XÁM HOẶC MÀU KHÁC, CÓ VÂN VỆT, CÓ THỂ TÍCH>=0.75 M3/VIÊN.KT: 177X154X57 CM.MỎ:KV BẢN KÈN-KT&CB: CT THÀNH TRUNG#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100016977818
供应商
xinyue imp&exp co.ltd.
采购商
mr huang min
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
94227other
金额
3987.5
HS编码
2515200010
产品标签
——
产品描述
ĐÁ KHỐI (BLOCK) CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG LOẠI 3 CÓ MÀU XÁM HOẶC MÀU KHÁC, CÓ VÂN VỆT, CÓ THỂ TÍCH>=0.75 M3/VIÊN.KT:275X182X145 CM.MỎ:KV BẢN KÈN-KT&CB: CT THÀNH TRUNG#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100016977818
供应商
xinyue imp&exp co.ltd.
采购商
mr huang min
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
94227other
金额
729.6
HS编码
2515200010
产品标签
——
产品描述
ĐÁ KHỐI (BLOCK) CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG LOẠI 3 CÓ MÀU XÁM HOẶC MÀU KHÁC, CÓ VÂN VỆT, CÓ THỂ TÍCH>=0.75 M3/VIÊN.KT:177X154X56 CM.MỎ:KV BẢN KÈN-KT&CB: CT THÀNH TRUNG#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100016977818
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu xinyue
采购商
mr huang min
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
94227other
金额
3657.5
HS编码
2515200010
产品标签
——
产品描述
ĐÁ KHỐI (BLOCK) CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG LOẠI 3 CÓ MÀU XÁM HOẶC MÀU KHÁC, CÓ VÂN VỆT, CÓ THỂ TÍCH>=0.75 M3/VIÊN.KT: 290X182X126 CM.MỎ:KV BẢN KÈN-KT&CB: CT THÀNH TRUNG#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100016977818
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu xinyue
采购商
mr huang min
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
94227other
金额
652.8
HS编码
2515200010
产品标签
——
产品描述
ĐÁ KHỐI (BLOCK) CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG LOẠI 3 CÓ MÀU XÁM HOẶC MÀU KHÁC, CÓ VÂN VỆT, CÓ THỂ TÍCH>=0.75 M3/VIÊN.KT:177X154X50 CM.MỎ:KV BẢN KÈN-KT&CB: CT THÀNH TRUNG#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100016977818
供应商
xinyue imp&exp co.ltd.
采购商
mr huang min
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
94227other
金额
3448.5
HS编码
2515200010
产品标签
——
产品描述
ĐÁ KHỐI (BLOCK) CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG LOẠI 3 CÓ MÀU XÁM HOẶC MÀU KHÁC, CÓ VÂN VỆT, CÓ THỂ TÍCH>=0.75 M3/VIÊN.KT:280X195X115 CM.MỎ:KV BẢN KÈN-KT&CB: CT THÀNH TRUNG#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100016977818
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu xinyue
采购商
mr huang min
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
94227other
金额
4895
HS编码
2515200010
产品标签
——
产品描述
ĐÁ KHỐI (BLOCK) CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG LOẠI 3 CÓ MÀU XÁM HOẶC MÀU KHÁC, CÓ VÂN VỆT, CÓ THỂ TÍCH>=0.75 M3/VIÊN. KT: 300X182X163 CM.MỎ:KV BẢN KÈN-KT&CB: CT THÀNH TRUNG#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100016977818
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu xinyue
采购商
mr huang min
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
94227other
金额
3987.5
HS编码
2515200010
产品标签
——
产品描述
ĐÁ KHỐI (BLOCK) CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG LOẠI 3 CÓ MÀU XÁM HOẶC MÀU KHÁC, CÓ VÂN VỆT, CÓ THỂ TÍCH>=0.75 M3/VIÊN.KT:275X182X145 CM.MỎ:KV BẢN KÈN-KT&CB: CT THÀNH TRUNG#&VN