供应商
hung thinh international transport services trading co.ltd.
采购商
chuong dao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
113other
金额
10.4
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
TINH CHẤT DƯỠNG DA 24K PURE GOLD AMPOULE 100ML/HỘP, NHÀ PHÂN PHỐI CÔNG TY TNHH LIÊN HIỆP TUỔI TRẺ DI DỘNG#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
1916848813
供应商
hung thinh international transport services trading co.ltd.
采购商
chuong dao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
113other
金额
31
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
BỘ KEM DƯỠNG TRẮNG DA KAYOKO PLUS WHITENING HASTY CARE RECIPEINT, GỒM 2 HỦ 5G, NHÀ PHÂN PHỐI CÔNG TY TNHH XNK VÀ ĐẦU TƯ THÔNG THÁI#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
1916848813
供应商
hung thinh international transport services trading co.ltd.
采购商
chuong dao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
113other
金额
21.5
HS编码
30049055
产品标签
angong niuhuang wan
产品描述
DẦU XOA BÓP ANTIPHIAMINE 100ML/GHỘP, NHÀ PHÂN PHỐI CÔNG TY TNHH YUHAN VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
1916848813
供应商
hung thinh international transport services trading co.ltd.
采购商
chuong dao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
113other
金额
31
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
BỘ KEM DƯỠNG TRẮNG DA KAYOKO PLUS WHITENING HASTY CARE RECIPEINT, GỒM 2 HỦ 5G, NHÀ PHÂN PHỐI CÔNG TY TNHH XNK VÀ ĐẦU TƯ THÔNG THÁI#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
1916848813
供应商
hung thinh international transport services trading co.ltd.
采购商
chuong dao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
113other
金额
64.5
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
BỘ KEM DƯỠNG TRẮNG DA KAYOKO PLUS WHITENING NEWBORN SKIN CARE, GỒM 5 HỦ ( 2 HỦ 30G, 1 HỦ 40G, 1 HỦ 50ML, 1 HỦ 20ML ), NHÀ PHÂN PHỐI CÔNG TY TNHH XNK VÀ ĐẦU TƯ THÔNG THÁI#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
1916848813
供应商
hung thinh international transport services trading co.ltd.
采购商
chuong dao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
113other
金额
21.7
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
KEM MỜ NÁM TRẮNG DA DONGSUNG RANNCE 70G/HỘP, NHÀ PHÂN PHỐI CÔNG TY TNHH TM & DV BEAUTY HOLIC#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
1916848813
供应商
hung thinh international transport services trading co.ltd.
采购商
chuong dao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
113other
金额
39.2
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
SỮA RỬA MẶT INNISFREE GREEN TEA FOAM CLEANSER 150ML/HỦ, NHÀ PHÂN PHỐI CÔNG TY TNHH AMOREPACIFIC#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
1916848813
供应商
hung thinh international transport services trading co.ltd.
采购商
chuong dao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
113other
金额
4.8
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY ĐỰNG KAYOKO PLUS, KÍCH THƯỚC 40X25CM, NHÀ PHÂN PHỐI CÔNG TY TNHH XNK VÀ ĐẦU TƯ THÔNG THÁI#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
1916848813
供应商
hung thinh international transport services trading co.ltd.
采购商
chuong dao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
113other
金额
21.5
HS编码
30049055
产品标签
angong niuhuang wan
产品描述
DẦU XOA BÓP ANTIPHIAMINE 100ML/GHỘP, NHÀ PHÂN PHỐI CÔNG TY TNHH YUHAN VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
1916848813
供应商
hung thinh international transport services trading co.ltd.
采购商
chuong dao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
113other
金额
39.2
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
SỮA RỬA MẶT INNISFREE GREEN TEA FOAM CLEANSER 150ML/HỦ, NHÀ PHÂN PHỐI CÔNG TY TNHH AMOREPACIFIC#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
1916848813
供应商
hung thinh international transport services trading co.ltd.
采购商
chuong dao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
113other
金额
139.5
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
SON MÔI 3CE STYLENANDA 10 CÁI/HỘP, 650G/HỘP, NHÀ PHÂN PHỐI CÔNG TY TNHH C-STORE VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
1916848813
供应商
hung thinh international transport services trading co.ltd.
采购商
chuong dao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
113other
金额
45
HS编码
11029090
产品标签
cereal flour
产品描述
BỘT TRẮNG RĂNG 30G/HỘP, NHÀ PHÂN PHỐI CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VICOMTEX#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
1916848813
供应商
hung thinh international transport services trading co.ltd.
采购商
chuong dao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
113other
金额
21.7
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
KEM MỜ NÁM TRẮNG DA DONGSUNG RANNCE 70G/HỘP, NHÀ PHÂN PHỐI CÔNG TY TNHH TM & DV BEAUTY HOLIC#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
1916848813
供应商
hung thinh international transport services trading co.ltd.
采购商
chuong dao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
113other
金额
45
HS编码
11029090
产品标签
cereal flour
产品描述
BỘT TRẮNG RĂNG 30G/HỘP, NHÀ PHÂN PHỐI CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VICOMTEX#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
1916848813
供应商
hung thinh international transport services trading co.ltd.
采购商
chuong dao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
113other
金额
64.5
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
BỘ KEM DƯỠNG TRẮNG DA KAYOKO PLUS WHITENING NEWBORN SKIN CARE, GỒM 5 HỦ ( 2 HỦ 30G, 1 HỦ 40G, 1 HỦ 50ML, 1 HỦ 20ML ), NHÀ PHÂN PHỐI CÔNG TY TNHH XNK VÀ ĐẦU TƯ THÔNG THÁI#&VN