【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
pt.tkg tae kwang indonesia
活跃值77
indonesia采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计13990笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是pt.tkg tae kwang indonesia公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
307173295460
-
供应商
công ty tnhh tkg taekwang mold vina
采购商
pt.tkg tae kwang indonesia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
162
-
HS编码
74192090
产品标签
——
-
产品描述
HF1107C39#&Dụng cụ ép trang trí (314359-5006792)-TOOL#&VN
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
307176544530
-
供应商
công ty tnhh imarket việt nam chi nhánh hồ chí minh
采购商
pt.tkg tae kwang indonesia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
90
-
HS编码
85151100
产品标签
electric soldering irons,electric soldering guns
-
产品描述
Máy hàn mini - Soldering tip, [EXF-3022] 220V; 10W /20W; 200~500C (392~932F), hiệu: Exso/1031181400. Mới 100%#&KR ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
307173905050
-
供应商
công ty cổ phần tong hong tannery việt nam
采购商
pt.tkg tae kwang indonesia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
209.253
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
SU080225#&DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM/HÀNG MỚI 100% (ĐÃ ĐƯỢC XỬ LÝ BỀ MẶT, LÀM MỎNG, LÀM MỀM, TẠO MÀU...)#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
307173295460
-
供应商
công ty tnhh tkg taekwang mold vina
采购商
pt.tkg tae kwang indonesia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
81
-
HS编码
74192090
产品标签
——
-
产品描述
HF1107C39#&Dụng cụ ép trang trí (314359-5006792)-TOOL#&VN
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162929160
-
供应商
công ty cổ phần tong hong tannery việt nam
采购商
pt.tkg tae kwang indonesia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
748
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
SU080225#&DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM/HÀNG MỚI 100% (ĐÃ ĐƯỢC XỬ LÝ BỀ MẶT, LÀM MỎNG, LÀM MỀM, TẠO MÀU...)#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
307153408610
-
供应商
công ty cổ phần tong hong tannery việt nam
采购商
pt.tkg tae kwang indonesia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
643.654
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
SU080225#&DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM/HÀNG MỚI 100% (ĐÃ ĐƯỢC XỬ LÝ BỀ MẶT, LÀM MỎNG, LÀM MỀM, TẠO MÀU...)#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
307150934220
-
供应商
công ty tnhh tkg taekwang mold vina
采购商
pt.tkg tae kwang indonesia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
1620
-
HS编码
74192090
产品标签
——
-
产品描述
HF1107C39#&Dụng cụ ép trang trí (314359-5006782)-TOOL#&VN
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
307150934220
-
供应商
công ty tnhh tkg taekwang mold vina
采购商
pt.tkg tae kwang indonesia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
1620
-
HS编码
74192090
产品标签
——
-
产品描述
HF1107C39#&Dụng cụ ép trang trí (314359-5006782)-TOOL#&VN
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
307150934220
-
供应商
công ty tnhh tkg taekwang mold vina
采购商
pt.tkg tae kwang indonesia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
1620
-
HS编码
74192090
产品标签
——
-
产品描述
HF1107C39#&Dụng cụ ép trang trí (314359-5006782)-TOOL#&VN
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
307150934220
-
供应商
công ty tnhh tkg taekwang mold vina
采购商
pt.tkg tae kwang indonesia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
1620
-
HS编码
74192090
产品标签
——
-
产品描述
HF1107C39#&Dụng cụ ép trang trí (314359-5006782)-TOOL#&VN
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
307147453340
-
供应商
công ty cổ phần tong hong tannery việt nam
采购商
pt.tkg tae kwang indonesia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
2920.005
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
SU080225#&DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM/HÀNG MỚI 100% (ĐÃ ĐƯỢC XỬ LÝ BỀ MẶT, LÀM MỎNG, LÀM MỀM, TẠO MÀU...)#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/12
提单编号
307132044460
-
供应商
công ty tnhh công nghiệp zhong ju việt nam
采购商
pt.tkg tae kwang indonesia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
2029.5
-
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
-
产品描述
Vải dệt thoi - TLN8B061 300G*44" (100%POLYESTER). Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
307126162360
-
供应商
công ty tnhh tkg taekwang mold vina
采购商
pt.tkg tae kwang indonesia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
162
-
HS编码
74192090
产品标签
——
-
产品描述
HF1107C39#&Dụng cụ ép trang trí (314359-5006735)-TOOL#&VN
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
307126162360
-
供应商
công ty tnhh tkg taekwang mold vina
采购商
pt.tkg tae kwang indonesia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
405
-
HS编码
74192090
产品标签
——
-
产品描述
HF1107C39#&Dụng cụ ép trang trí (314359-5006735)-TOOL#&VN
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
307126162360
-
供应商
công ty tnhh tkg taekwang mold vina
采购商
pt.tkg tae kwang indonesia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
160
-
HS编码
74192090
产品标签
——
-
产品描述
HF1105E61#&Dụng cụ ép trang trí (306282-5006737)-TOOL#&VN
+查阅全部
采供产品
-
fabrics
1639
19.42%
>
-
synthetic rubber
990
11.73%
>
-
parts of footwear
897
10.63%
>
-
industrial steel material
799
9.47%
>
-
shoe
551
6.53%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
60069000
1639
19.42%
>
-
64069039
990
11.73%
>
-
64069099
897
10.63%
>
-
73269099
799
9.47%
>
-
63079080
411
4.87%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
4621
99.38%
>
-
other
29
0.62%
>
港口统计
-
brisbane
838
18.02%
>
-
jakarta id
429
9.23%
>
-
jakarta java id
373
8.02%
>
-
jakarta java
244
5.25%
>
-
jakarta
139
2.99%
>
+查阅全部
pt.tkg tae kwang indonesia是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,pt.tkg tae kwang indonesia共有13990笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从pt.tkg tae kwang indonesia的13990笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出pt.tkg tae kwang indonesia在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。