以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-30共计56笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是truong john bao公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/30
提单编号
8980028131
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
truong john bao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
16
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT TẮC (0.15KG/HỘP), NHÀ SX: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUÂN HỒNG, NSX: 15/12/2021 HSD: 15/06/2022#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
8980028131
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
truong john bao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
6
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO ĐẬU PHỘNG (0.7KG/TÚI), NHÀ SX: CÔNG TY CỔ PHAN THỰC PHẨM YẾN NHI, NSX: 20/11/2021 HSD: 1 NĂM TỪ NGÀY SX#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
8980028131
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
truong john bao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
60
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
HẠT NÊM KNORR (1.8KG/TÚI), NHÀ SX: CONG TY TNHH QUỐC TẾ UNILEVER VIỆT NAM, NSX: 02/12/2021 HSD: 02/12/2022#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
8980028131
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
truong john bao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
8
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
TÔM CHUA (0.5KG/HỘP), NHÀ SX: CƠ SỞ BÀ HUỆ, NSX: 14/12/2021 HSD: 3 THÁNG TỪ NGÀY SX#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
8980028131
供应商
——
采购商
truong john bao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
4
HS编码
82130000
产品标签
scissors,tailors' shears
产品描述
KÉO INOX (0.1KG/CÁI), NHÀ SX: THE FACE SHOP#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
8980028131
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
truong john bao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
10
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
MIẾN KHÔ (0.5KG/TÚI), NHÀ SX: CƠ SỞ THÁI PHONG, NSX: 20/10/2021 HSD: 20/10/2023#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
8980028131
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
truong john bao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
3
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
GIA VỊ BÚN BÒ (0.06KG/TÚI), NHÀ SX: CÔNG TY AJINOMOTO VIỆT NAM, NSX: 28/10/2021 HSD: 28/01/2023#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
8980028131
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
truong john bao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
6
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
GIA VỊ NẤU SÚP (0.03KG/TÚI), NHÀ SX: CƠ SỞ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM GIA VỊ KIM NGA, NSX: 15/10/2021 HSD: 15/10/2022#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
8980028131
供应商
——
采购商
truong john bao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
16
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MẮM NÊM DÌ CẨN (0.5KG/CHAI), NHÀ SX: MẮM NÊM DÌ CẨN, NSX: 25/11/2021 HSD: 12 THÁNG TỪ NGÀY SX#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
8980028131
供应商
——
采购商
truong john bao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
20
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MẮM TÔM (0.5KG/CHAI), NHÀ SX: CƠ SỞ SẢN XUẤT CHẾ BIẾN THỦY HẢI SẢN SƠN DŨNG, NSX: 05/12/2021 HSD: 12 THÁNG TỪ NGÀY SX#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
8980028131
供应商
——
采购商
truong john bao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
24
HS编码
07095990
产品标签
mushrooms
产品描述
NẤM MÈO (0.5KG/TÚI), NHÀ SX: CÔNG TY CỔ PHAN THỰC PHẨM TRÚC NHI, NSX: 20/11/2021 HSD: 1 NĂM TỪ NGÀY SX#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
8980028131
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
truong john bao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
15
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
MŨ TRÔM (0.25KG/TÚI), NHÀ SX:CƠ SỞ TRƯƠNG HUNG, NSX:01/10/2021 HSD: 1 NĂM KỂ TỪ NGÀY SX#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
8980028131
供应商
——
采购商
truong john bao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
15
HS编码
73239990
产品标签
steel appliances,board
产品描述
CÂY LĂN MẮT BẰNG INOX (0.05KG/CÁI), NHÀ SX: THE FACE SHOP#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
8980028131
供应商
——
采购商
truong john bao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
8
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT DỪA (1KG/TÚI), NHÀ SX: CÔNG TY SẢN XUẤT THỰC PHẨM HỮU NGHĨA, NSX: 20/11/2021 HSD: 1 NĂM TỪ NGÀY SX#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
8980028131
供应商
——
采购商
truong john bao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
3
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
GIA VỊ PHỞ (0.06KG/TÚI), NHÀ SX: CÔNG TY AJINOMOTO VIỆT NAM, NSX: 25/10/2021 HSD: 28/01/2023#&VN
truong john bao是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-30,truong john bao共有56笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从truong john bao的56笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出truong john bao在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。