供应商
cambridge university press&assessment rh
采购商
apollo vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
TÀI LIỆU: BÀI THI TIẾNG ANH ( GIẤY IN CÂU HỎI) NHÀ XUẤT BẢN: CAMBRIDGE ASSESSMENT, MỚI 100% ( LƯU HÀNH NỘI BỘ) @
交易日期
2022/07/10
提单编号
——
供应商
cambridge university press&assessment rh
采购商
apollo vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN GIẤY IN THÔNG TIN CHUYỂN HOÀN TÀI LIỆU DÁN LÊN PHONG BÌ, CHẤT LIỆU: GIẤY, KÍCH THƯỚC: 15 X 20CM, NHÀ CUNG CẤP: CAMBRIDGE ASSESSMENT,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/10
提单编号
——
供应商
cambridge university press&assessment rh
采购商
apollo vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
48171000
产品标签
envelopes of paper,envelopes of paperboard
产品描述
PHONG BÌ RỖNG BẰNG GIẤY KHỔ A4 , DÙNG ĐỰNG BÀI THI , NHÀ CUNG CẤP : CAMBRIDGE ASSESSMENT , MỚI 100% @
交易日期
2021/12/03
提单编号
4215480920
供应商
cambridge university press&assessment rh
采购商
apollo vietnam
出口港
cambridge
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
1.74
HS编码
42023200
产品标签
pocket,handbag,plastics
产品描述
VÍ BẰNG NHỰA, NHÀ CUNG CẤP: CAMBRIDGE ASSESSMENT. MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
4215480920
供应商
cambridge university press&assessment rh
采购商
apollo vietnam
出口港
cambridge
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
7.7
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
TÀI LIỆU IN HÌNH ĐỒ VẬT, CON VẬT DÙNG TRONG BÀI THI NÓI TIẾNG ANH, NHÀ XUẤT BẢN CAMBRIDGE ASSESSMENT. MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
4215480920
供应商
cambridge university press&assessment rh
采购商
apollo vietnam
出口港
cambridge
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
1.74
HS编码
42023200
产品标签
pocket,handbag,plastics
产品描述
VÍ BẰNG NHỰA, NHÀ CUNG CẤP: CAMBRIDGE ASSESSMENT. MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
4215480920
供应商
cambridge university press&assessment rh
采购商
apollo vietnam
出口港
cambridge
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
7.7
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
TÀI LIỆU IN HÌNH ĐỒ VẬT, CON VẬT DÙNG TRONG BÀI THI NÓI TIẾNG ANH, NHÀ XUẤT BẢN CAMBRIDGE ASSESSMENT. MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
4215480920
供应商
cambridge university press&assessment rh
采购商
apollo vietnam
出口港
cambridge
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
35.88
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
ĐỀ THI TIẾNG ANH, NHÀ XUẤT BẢN CAMBRIDGE ASSESSMENT. MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
4215480920
供应商
cambridge university press&assessment rh
采购商
apollo vietnam
出口港
cambridge
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
35.88
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
ĐỀ THI TIẾNG ANH, NHÀ XUẤT BẢN CAMBRIDGE ASSESSMENT. MỚI 100%
交易日期
2021/07/20
提单编号
7911025161
供应商
cambridge assessment rh
采购商
apollo vietnam
出口港
cambridge
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
20.4other
金额
5.4
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
TÀI LIỆU BÀI THI TIẾNG ANH, NHÀ XUẤT BẢN: CAMBRIDGE ASSESSMENT. MỚI 100%
交易日期
2021/07/20
提单编号
7911025161
供应商
cambridge assessment rh
采购商
apollo vietnam
出口港
cambridge
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
20.4other
金额
0.3
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN DÁN IN TÊN MÔN THI, MÃ MÔN THI, KHỔ A6, CHẤT LIỆU BẰNG GIẤY,NHÀ CUNG CẤP: CAMBRIDGE ASSESSMENT. MỚI 100%
交易日期
2021/07/20
提单编号
7911025161
供应商
cambridge assessment rh
采购商
apollo vietnam
出口港
cambridge
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
20.4other
金额
5.1
HS编码
48171000
产品标签
envelopes of paper,envelopes of paperboard
产品描述
PHONG BÌ GIẤY DÙNG ĐỂ ĐỰNG BÀI LÀM TIẾNG ANH, NHÀ CUNG CẤP: CAMBRIDGE ASSESSMENT, KHỔ A3. MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
7911017030
供应商
cambridge assessment lp
采购商
apollo vietnam
出口港
cambridge
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
11.9other
金额
0.27
HS编码
48204000
产品标签
interleaved carbon sets,manifold business forms
产品描述
VẬN TẢI ĐƠN (AWB) BẰNG GIẤY DÙNG ĐỂ CHUYỂN HOÀN TÀI LIỆU. NHÀ CUNG CẤP: CAMBRIDGE ASSESSMENT. LƯU HÀNH NỘI BỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
7911017030
供应商
cambridge assessment lp
采购商
apollo vietnam
出口港
cambridge
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
11.9other
金额
3.9
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
TÀI LIỆU: PHIẾU TRẢ LỜI (DÙNG TRONG BÀI THI TIẾNG ANH). NHÀ XUẤT BẢN: CAMBRIDGE ASSESSMENT. LƯU HÀNH NỘI BỘ. MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
7911017030
供应商
cambridge assessment lp
采购商
apollo vietnam
出口港
cambridge
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
11.9other
金额
4.59
HS编码
48171000
产品标签
envelopes of paper,envelopes of paperboard
产品描述
PHONG BÌ ĐỰNG BÀI THI BẰNG GIẤY, KHỔ A4, NHÀ CUNG CẤP: CAMBRIDGE ASSESSMENT. LƯU HÀNH NỘI BỘ. MỚI 100%
apollo vietnam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-07-10,apollo vietnam共有38笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。