产品描述
LÒ HÀN HỒNG NGOẠI IC ( DÙNG CHO HÀN BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ PCB ) NHÃN HIỆU: PUHUI , MODEL: T-937 , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/20
提单编号
1z30av560466709788
供应商
hongkong profit fields logistics
采购商
flbt
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.9other
金额
370
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ NHÁM BỀ MẶT VẬT LIỆU, ỨNG DỤNG ĐỂ XÁC ĐỊNH LƯỢNG LỚP SƠN PHỦ CẦN THIẾT CHO BỀ MẶT VẬT LIỆU, NHÃN HIỆU: LANDTEK, MODEL: SRT6223, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2022/02/10
提单编号
289396803500
供应商
flarebright
采购商
flbt
出口港
gbzzz
进口港
vnsgn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
848.465
HS编码
39161010
产品标签
plastic table,nylon thread
产品描述
CUỘN NHỰA CARBON IN 3D NYLCORCE CARBON 1.75MM, MÀU ĐEN, 500G/CUỘN(LÀ NGUYÊN LIỆU NHỰA ĐỂ IN 3D) , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
285945070050
供应商
flarebright
采购商
flbt
出口港
gbzzz
进口港
vnsgn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
41.933
HS编码
90160000
产品标签
electronic scale
产品描述
CÂN TIỂU LY NHÃN HIỆU: ACCUWEIGHT , MODEL: ACCUWEIGHT-255EU , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
285945070050
供应商
flarebright
采购商
flbt
出口港
gbzzz
进口港
vnsgn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
41.933
HS编码
90160000
产品标签
electronic scale
产品描述
CÂN TIỂU LY NHÃN HIỆU: ACCUWEIGHT , MODEL: ACCUWEIGHT-255EU , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/07
提单编号
5,1691804021e+11
供应商
digi key electronics
采购商
flbt
出口港
uszzz
进口港
vnsgn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.3other
金额
159
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
VÔN KẾ ĐIỆN TỬ 0-99VDC LED , SX DIGI-KEY ELECTRONICS , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/09
提单编号
9.7802551644e+011
供应商
mouser electronics ob
采购商
flbt
出口港
uszzz
进口港
vnsgn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.2other
金额
141.9
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG QUÁN TÍNH CẢM BIẾN, 410-ICM-20948, ICM-20948, TDK INVENSENSO / IMUS- INERTIAL MEASUREMENT UNITS