供应商
samjin steel industry co.ltd.
采购商
beta icc.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
7308909990
产品标签
——
产品描述
NEO DỰ ỨNG LỰC SAMJ-LTF(MỖI BỘ CÓ 1 ĐẦU NEO CHỮ O 4 LỖ,4 NÊM NEO,2 ĐẦU NEO THÍ NGHIỆM, 01 BẢN MÃ 250*250*30MM,01 CHỤP BẢO VỆ ĐẦU CÁP 12.7*4P*19.5M),CHẤT LIỆU THÉP,NSX:SAMJIN STEEL INDUSTRY CO.MỚI100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
samjin steel industry co.ltd.
采购商
beta icc.jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
7308909990
产品标签
——
产品描述
NEO DỰ ỨNG LỰC SAMJ-LTF (MỖI BỘ CÓ 1 ĐẦU NEO CHỮ O 4 LỖ, 4 NÊM NEO, 01 BẢN MÃ 250*250*30MM, 01 CHỤP BẢO VỆ ĐẦU CÁP 12.7*4P*20.5M), CHẤT LIỆU THÉP, NSX: SAMJIN STEEL INDUSTRY CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
taesung enterprises co
采购商
beta icc.jsc
出口港
pusan
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1255other
金额
35000
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
ỐNG DỄ UỐN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ INOX 304, KHÔNG CÓ PHỤ KIỆN GHÉP NỐI, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 18MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 15MM, 100M*100 THÙNG, HÃNG SẢN XUẤT:TAESUNG ENTERPRISE CO., HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
taesung enterprises co
采购商
beta icc.jsc
出口港
pusan
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1255other
金额
35000
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
ỐNG DỄ UỐN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ INOX 304, KHÔNG CÓ PHỤ KIỆN GHÉP NỐI, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 18MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 15MM, 100M*100 THÙNG, HÃNG SẢN XUẤT:TAESUNG ENTERPRISE CO., HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/06
提单编号
271220hhph20120067
供应商
taesung enterprises co
采购商
beta icc.jsc
出口港
busan new port
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
245other
金额
8000
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
ỐNG DỄ UỐNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ INOX 304, KHÔNG CÓ PHỤ KIỆN GHÉP NỐI, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 18MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 15MM, 100M*20 THÙNG, HÃNG SẢN XUẤT:TAESUNG ENTERPRISE CO., HÀNG MỚI 100%