产品描述
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MÁY HÚT DỊCH : TÚI LÓT KHÔNG CÓ CHẤT LÀM ĐẶC 2 LÍT SAU CÙNG : COOPDECH FIT FIX DKI-RD2862F. LOT :F210730AT.HD :06/2023. NHÀ SX: YANO ELECTRONICS.,LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
daiken medical co.ltd.
采购商
alcopha
出口港
osaka osaka
进口港
kho cfs sp itc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
408.5other
金额
350
HS编码
83022090
产品标签
carriage wheel,rubber
产品描述
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MÁY HÚT DỊCH :BỘ CÓ BÁNH XE FF CHO TÚI (CAO). COOPDECH FIT FIX DKI-FF707H. LOT :F200128A.HD :12/2025. NHÀ SX: DAIKEN MEDICAL CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
产品描述
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN DS-8100: CHÂN ĐẾ CHO MÁY: STAND FOR DS-8100. LOT: 1210187983. HÀNG MỚI 100%. NHÀ SX: FUKUDA DENSHI CO.,LTD
产品描述
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN DS-8100: ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ: BODY SURFACE TEMPERATURE PROBE. LOT: 193A9. HÀNG MỚI 100%. NHÀ SX: FUKUDA DENSHI CO.,LTD
产品描述
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN DS-8100: CÁP ĐIỆN TIM BA ĐẦU: 3- ELECTRODE ECG HOOK TYPE LEAD CABLE. LOT: 50HA02. HÀNG MỚI 100%. NHÀ SX: FUKUDA DENSHI CO.,LTD
产品描述
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN DS-8100: PHỤ KIỆN CHUẨN DÂY CÁP NỐI ECG REPLAY CABLE : 3-ELECTRODE . HÀNG MỚI 100%. NHÀ SX: FUKUDA DENSHI CO.,LTD
交易日期
2021/07/12
提单编号
hei52495822
供应商
alfresa pharma corp.
采购商
alcopha
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
6.2other
金额
25
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
THIẾT BỊ GHI NHIỆT ĐỘ: TEMP LOGGER. THIẾT BỊ KÈM THEO HÀNG ĐỂ THEO DÕI NHIỆT ĐỘ. HÀNG F.O.C
交易日期
2021/07/09
提单编号
7,7399743519e+11
供应商
fujifilm wako pure chemical co
采购商
alcopha
出口港
jpzzz
进口港
vnsgn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
628
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN DÁN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/29
提单编号
nec86499243
供应商
taiyo india pvt.ltd.
采购商
alcopha
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.9other
金额
824
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
CẢM BIẾN ÁP LỰC NƯỚC PORTABLE INTERFACE PRESSURE SENSOR PALM Q. NHÀ SX: TAIYO CORPORATION. HÀNG MỚI 100%.