产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY ĐỒNG HÓA TRONG SẢN XUẤT NƯỚC NGỌT: ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT MÀNG KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
181221txghph11207ea002
供应商
taiwan benefit co
采购商
ntri
出口港
taichung
进口港
cang tan vu hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1490other
金额
1600
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY ĐỒNG HÓA TRONG SẢN XUẤT NƯỚC NGỌT: ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT MÀNG KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
201121coau7235250640
供应商
fujian lin ji hang foods co.ltd.
采购商
ntri
出口港
fuzhou
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1926other
金额
14295
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
MỘC NHĨ TRẮNG KHÔ CHƯA QUA CHẾ BIẾN (TÊN KHOA HỌC TREMELLA FUCIFORMIS) DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT NƯỚC YẾN, ĐÓNG 05 KG/CARTON . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
201121coau7235250640
供应商
fujian lin ji hang foods co.ltd.
采购商
ntri
出口港
fuzhou
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1926other
金额
14295
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
MỘC NHĨ TRẮNG KHÔ CHƯA QUA CHẾ BIẾN (TÊN KHOA HỌC TREMELLA FUCIFORMIS) DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT NƯỚC YẾN, ĐÓNG 05 KG/CARTON . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/12
提单编号
270621eglv148100452061
供应商
fujian lin ji hang foods co.ltd.
采购商
ntri
出口港
fuzhou
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3852other
金额
28119
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
MỘC NHĨ TRẮNG KHÔ CHƯA QUA CHẾ BIẾN (TÊN KHOA HỌC TREMELLA FUCIFORMIS) DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT NƯỚC YẾN, ĐÓNG 05 KG/CARTON . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/23
提单编号
150621eglv148100424261
供应商
fujian lin ji hang foods co.ltd.
采购商
ntri
出口港
fuzhou
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3852other
金额
28095
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
MỘC NHĨ TRẮNG KHÔ CHƯA QUA CHẾ BIẾN (TÊN KHOA HỌC TREMELLA FUCIFORMIS) DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT NƯỚC YẾN, ĐÓNG 05 KG/CARTON . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/25
提单编号
120321eglv148100213317
供应商
fujian lin ji hang foods co.ltd.
采购商
ntri
出口港
fuzhou
进口港
ptsc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1926other
金额
13924.5
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
MỘC NHĨ TRẮNG KHÔ CHƯA QUA CHẾ BIẾN (TÊN KHOA HỌC TREMELLA FUCIFORMIS) DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT NƯỚC YẾN, ĐÓNG 05 KG/CARTON . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/16
提单编号
145193290
供应商
simik technologies inc.
采购商
ntri
出口港
an ping
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
2
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
LINH KIỆN MÁY CHIẾT TRONG SẢN XUẤT NƯỚC NGỌT: CẢM BIẾN BÁO MỨC, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, NHÃN HIỆU: SIMIK, MODEL: FG36A-103-58, ĐIỆN ÁP 24VAC, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/16
提单编号
145193290
供应商
simik technologies inc.
采购商
ntri
出口港
an ping
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
35
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
LINH KIỆN MÁY CHIẾT TRONG SẢN XUẤT NƯỚC NGỌT: CẢM BIẾN BÁO MỨC DẠNG PHAO TỪ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, NHÃN HIỆU: FINE TEK, MODEL: FGDBFSBS30280+TA, ĐIỆN ÁP 24VAC, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/05
提单编号
250221eglv148100197290
供应商
fujian lin ji hang foods co.ltd.
采购商
ntri
出口港
fuzhou
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3852other
金额
27849
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
MỘC NHĨ TRẮNG KHÔ CHƯA QUA CHẾ BIẾN (TÊN KHOA HỌC TREMELLA FUCIFORMIS) DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT NƯỚC YẾN, ĐÓNG 05 KG/CARTON . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/04
提单编号
291220eglv148000466060
供应商
fujian lin ji hang foods co.ltd.
采购商
ntri
出口港
fuzhou
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3852other
金额
27717
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
MỘC NHĨ TRẮNG KHÔ CHƯA QUA CHẾ BIẾN (TÊN KHOA HỌC TREMELLA FUCIFORMIS) DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT NƯỚC YẾN, ĐÓNG 05 KG/CARTON . HÀNG MỚI 100%