产品描述
NGỌC TRAI NUÔI CẤY NHÂN TẠO NƯỚC MẶN, MÀU VÀNG CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH , DẠNG VIÊN, KÍCH THƯỚC NGỌC 9X10MM - AKOYA HD - HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775526000000
供应商
champion pearl co.ltd.
采购商
hg pearl
出口港
kobe hyogo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
180
HS编码
71012100
产品标签
pearls
产品描述
NGỌC TRAI NUÔI CẤY NHÂN TẠO NƯỚC MẶN, MÀU TÍM CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH , DẠNG VIÊN, KÍCH THƯỚC NGỌC 8X9MM - TAHITI HP - HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775526000000
供应商
champion pearl co.ltd.
采购商
hg pearl
出口港
kobe hyogo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
1980
HS编码
71012100
产品标签
pearls
产品描述
NGỌC TRAI NUÔI CẤY NHÂN TẠO NƯỚC MẶN, MÀU TRẮNG CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH , DẠNG VIÊN, KÍCH THƯỚC NGỌC 10X11MM - SOUTH SEA LP- HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775526000000
供应商
champion pearl co.ltd.
采购商
hg pearl
出口港
kobe hyogo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
900
HS编码
71012100
产品标签
pearls
产品描述
NGỌC TRAI NUÔI CẤY NHÂN TẠO NƯỚC MẶN, MÀU VÀNG CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH , DẠNG VIÊN, KÍCH THƯỚC NGỌC 10X11MM - SOUTH SEA LP- HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775526000000
供应商
champion pearl co.ltd.
采购商
hg pearl
出口港
kobe hyogo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
741
HS编码
71012100
产品标签
pearls
产品描述
NGỌC TRAI NUÔI CẤY NHÂN TẠO NƯỚC MẶN, MÀU XANH CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH , DẠNG VIÊN, KÍCH THƯỚC NGỌC 9X10MM - TAHITI HP - HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775526000000
供应商
champion pearl co.ltd.
采购商
hg pearl
出口港
kobe hyogo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
1980
HS编码
71012100
产品标签
pearls
产品描述
NGỌC TRAI NUÔI CẤY NHÂN TẠO NƯỚC MẶN, MÀU VÀNG CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH , DẠNG VIÊN, KÍCH THƯỚC NGỌC 11X12MM - SOUTH SEA LP- HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775526000000
供应商
champion pearl co.ltd.
采购商
hg pearl
出口港
kobe hyogo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
1600
HS编码
71012100
产品标签
pearls
产品描述
NGỌC TRAI NUÔI CẤY NHÂN TẠO NƯỚC MẶN, MÀU TRẮNG CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH , DẠNG VIÊN, KÍCH THƯỚC NGỌC 11X12MM - SOUTH SEA LP- HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775526000000
供应商
champion pearl co.ltd.
采购商
hg pearl
出口港
kobe hyogo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
900
HS编码
71012100
产品标签
pearls
产品描述
NGỌC TRAI NUÔI CẤY NHÂN TẠO NƯỚC MẶN, MÀU TRẮNG CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH , ĐƯỢC XÂU THÀNH CHUỖI TẠM THỜI ĐỂ VẬN CHUYỂN,(01 CHUỖI=01 CÁI)(1CHUỖI=31 VIÊN), KÍCH THƯỚC 16X13MM - SOUTHSEA ST. MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775526000000
供应商
champion pearl co.ltd.
采购商
hg pearl
出口港
kobe hyogo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
1140
HS编码
71012100
产品标签
pearls
产品描述
NGỌC TRAI NUÔI CẤY NHÂN TẠO NƯỚC MẶN, MÀU TRẮNG CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH , DẠNG VIÊN, KÍCH THƯỚC NGỌC 9X10MM - SOUTH SEA LP- HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775526000000
供应商
champion pearl co.ltd.
采购商
hg pearl
出口港
kobe hyogo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
585
HS编码
71012100
产品标签
pearls
产品描述
NGỌC TRAI NUÔI CẤY NHÂN TẠO NƯỚC MẶN, MÀU XANH CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH , DẠNG VIÊN, KÍCH THƯỚC NGỌC 8X9MM - TAHITI HP - HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775526000000
供应商
champion pearl co.ltd.
采购商
hg pearl
出口港
kobe hyogo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
1980
HS编码
71012100
产品标签
pearls
产品描述
NGỌC TRAI NUÔI CẤY NHÂN TẠO NƯỚC MẶN, MÀU TRẮNG CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH , DẠNG VIÊN, KÍCH THƯỚC NGỌC 10X11MM - SOUTH SEA LP- HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775526000000
供应商
champion pearl co.ltd.
采购商
hg pearl
出口港
kobe hyogo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
741
HS编码
71012100
产品标签
pearls
产品描述
NGỌC TRAI NUÔI CẤY NHÂN TẠO NƯỚC MẶN, MÀU XANH CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH , DẠNG VIÊN, KÍCH THƯỚC NGỌC 9X10MM - TAHITI HP - HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775526000000
供应商
champion pearl co.ltd.
采购商
hg pearl
出口港
kobe hyogo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
1017
HS编码
71012100
产品标签
pearls
产品描述
NGỌC TRAI NUÔI CẤY NHÂN TẠO NƯỚC MẶN, MÀU ĐEN CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH , ĐƯỢC XÂU THÀNH CHUỖI TẠM THỜI ĐỂ VẬN CHUYỂN,(01 CHUỖI=01 CÁI)(1CHUỖI = 33 VIÊN), KÍCH THƯỚC 16X13MM - TAHITI ST.MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775526000000
供应商
champion pearl co.ltd.
采购商
hg pearl
出口港
kobe hyogo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
30
HS编码
71012100
产品标签
pearls
产品描述
NGỌC TRAI NUÔI CẤY NHÂN TẠO NƯỚC MẶN, MÀU XÁM CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH , DẠNG VIÊN, KÍCH THƯỚC NGỌC 6X7MM - AKOYA HD - HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
775526000000
供应商
champion pearl co.ltd.
采购商
hg pearl
出口港
kobe hyogo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
888
HS编码
71012100
产品标签
pearls
产品描述
NGỌC TRAI NUÔI CẤY NHÂN TẠO NƯỚC MẶN, MÀU XANH CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG ĐỊNH HÌNH, ĐƯỢC XÂU THÀNH CHUỖI TẠM THỜI ĐỂ VẬN CHUYỂN,(01 CHUỖI=01 CÁI)(1CHUỖI=90 VIÊN),KÍCH THƯỚC 10X8MM-TAHITI ST. HÀNG MỚI 100%